Thiết Bị Thu Âm Điều Khiển Từ Xa Logitech BCC950 Webcam (960-000939) 618SPEL
Túi đựng laptop
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IMH9 (83DA001NVN): Core Ultra 5 125H, 16GB LPDDR5x, 512GB SSD, màn 14" WUXGA OLED 100% DCI-P3, Intel Arc Graphics, vỏ nhôm, bảo hành 24 tháng
Ultrabook 14 inch AI thế hệ mới – Nền tảng Core Ultra, Đồ họa Intel Arc, Màn hình OLED chuyên nghiệp, RAM tốc độ siêu cao, Vỏ nhôm cao cấp
Lenovo IdeaPad Slim 5 14IMH9 (83DA001NVN) là mẫu ultrabook cao cấp thế hệ mới, đánh dấu một kỷ nguyên mới cho máy tính cá nhân với vi xử lý Intel Core Ultra 5 125H tích hợp NPU xử lý AI chuyên dụng. Máy sở hữu màn hình 14 inch WUXGA OLED 100% DCI-P3 chuyên nghiệp, RAM 16GB LPDDR5x-7467MHz tốc độ siêu cao, đồ họa Intel Arc Graphics mạnh mẽ và thiết kế vỏ nhôm sang trọng. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho người dùng sáng tạo, lập trình viên và người dùng văn phòng hiện đại.
Kỷ nguyên AI PC với Intel Core Ultra và Đồ họa Arc
Màn hình 14 inch WUXGA OLED 100% DCI-P3 – Trải nghiệm hình ảnh chuyên nghiệp
Thiết kế vỏ nhôm cao cấp, đầy đủ tiện ích hiện đại
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125H (14C/18T, up to 4.5GHz, 18MB cache) |
|
RAM |
16GB LPDDR5x 7467MHz Onboard (Không nâng cấp được) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
|
Đồ họa |
Intel Arc Graphics tích hợp |
|
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED, 400 nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500, TÜV Low Blue Light |
|
Cổng kết nối |
2x USB-C (PD, DP 1.4), 2x USB-A, HDMI 1.4b, jack 3.5mm |
|
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.2 |
|
Pin |
57Wh |
|
Trọng lượng |
1.46kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
|
Màu sắc |
Cloud Grey (Vỏ nhôm) |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Slim 5 14IMH9 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho người làm sáng tạo, lập trình viên, sinh viên và người dùng văn phòng hiện đại cần một chiếc laptop hiệu năng cao, màn hình đẹp và được tối ưu cho các tác vụ AI.
2. RAM của máy có nâng cấp được không?
Không, RAM 16GB được hàn trên bo mạch chủ (Onboard) và không thể nâng cấp.
3. Lợi ích của CPU Intel Core Ultra là gì?
CPU Core Ultra tích hợp NPU (bộ xử lý thần kinh) giúp tăng tốc các tác vụ AI như làm mờ nền video call, khử nhiễu âm thanh, và các tính năng AI của Copilot mà không làm ảnh hưởng đến hiệu năng chính của CPU, đồng thời tiết kiệm pin hơn.
4. Đồ họa Intel Arc mạnh hơn Intel Iris Xe không?
Có, Intel Arc Graphics là một bước tiến lớn so với Intel Iris Xe, mang lại hiệu năng đồ họa cao hơn đáng kể, giúp xử lý các tác vụ sáng tạo và chơi game nhẹ tốt hơn.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
|
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 5 14IMH9 (83DA001NVN) |
Asus Zenbook 14 OLED (UX3405MA - Cấu hình tham khảo) |
Acer Swift Go 14 (SFG14-72 - Cấu hình tham khảo) |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125H |
Intel Core Ultra 5 125H / Ultra 7 155H |
Intel Core Ultra 5 125H / Ultra 7 155H |
|
RAM |
16GB LPDDR5x-7467 Onboard |
16GB LPDDR5x-7467 Onboard |
16GB LPDDR5x Onboard |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe 4.0 |
|
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED, 60Hz, 100% DCI-P3 |
14" 3K (2880x1800) OLED, 120Hz, 100% DCI-P3 |
14" 2.8K (2880x1800) OLED, 90Hz, 100% DCI-P3 |
|
Đồ họa |
Intel Arc Graphics |
Intel Arc Graphics |
Intel Arc Graphics |
|
Cổng kết nối |
2x USB-C (Non-Thunderbolt), 2x USB-A, HDMI |
2x Thunderbolt 4, 1x USB-A, HDMI |
2x Thunderbolt 4, 2x USB-A, HDMI, MicroSD |
|
Pin |
57Wh |
75Wh |
65Wh |
|
Trọng lượng |
1.46kg |
~1.2kg |
~1.3kg |
|
Bảo hành |
24 tháng |
24 tháng |
12 tháng |
Đánh giá :
| CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2GHz up to 4.5GHz 18MB |
| Memory | 16GB Onboard LPDDR5x 7467MHz |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot) |
| VGA | Intel® Arc™ Graphics |
| Display | 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Low Blue Light, DisplayHDR™ True Black 500 |
| Driver | None |
| Other | 2x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4-*- 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB 3.2 Gen 1 1x HDMI® 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
| Wireless | Wi-Fi® 6, 11ax (2x2)+ BT V5.2 |
| Battery | 3 Cells 57WHrs |
| Weight | 1.46 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Cloud Grey Aluminium |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i7 _ 10870H Processor (2.30 GHz, 16M Cache, Up to 5.10 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02)
HDD: 2TB (2000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3060 with 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 300Hz Thin Bezel Close to 100% sRGB
Weight: 2,10 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 32GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 02)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3080 with 16GB GDDR6
Display: 17.3 inch Full HD (1920 x 1080) 240Hz 72% NTSC IPS Level Close to 100%sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13700H Processor (2.4 GHz, 24M Cache, Up to 5.0 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB 7K SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6 Boost Clock 2370 MHz / Maximum Graphics Power 140W
Display: 17.3 inch 16:9 Full HD (1920 x 1080) 144Hz Thin Bezel Display 100% sRGB TÜV Rheinland-Certified
Weight: 2,80 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2GHz up to 4.5GHz 18MB
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 7467MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot)
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Low Blue Light, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.46 kg
CPU: 14th Generation Intel® Core™ Ultra 5 125U Processor (12M Cache, Max Turbo Up to 4.3GHz, 12 Cores 14 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits AntiGlare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2GHz up to 4.5GHz 18MB
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 7467MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot)
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Low Blue Light, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2GHz up to 4.5GHz 18MB
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 7467MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot)
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Low Blue Light, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2GHz up to 4.5GHz 18MB
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 7467MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot)
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Low Blue Light, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2GHz up to 4.5GHz 18MB
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 7467MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot)
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Low Blue Light, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2GHz up to 4.5GHz 18MB
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 7467MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot)
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Low Blue Light, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2GHz up to 4.5GHz 18MB
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 7467MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot)
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Low Blue Light, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2GHz up to 4.5GHz 18MB
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 7467MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot)
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Low Blue Light, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2GHz up to 4.5GHz 18MB
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 7467MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot)
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Low Blue Light, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2GHz up to 4.5GHz 18MB
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 7467MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot)
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Low Blue Light, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2GHz up to 4.5GHz 18MB
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 7467MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot)
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Low Blue Light, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2GHz up to 4.5GHz 18MB
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 7467MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot)
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Low Blue Light, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2GHz up to 4.5GHz 18MB
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 7467MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot)
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Low Blue Light, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.46 kg