ASUS ZenFone 2 Bumper Case (ZE550ML/ZE551ML) CHÍNH HÃNG / Cam
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 Light 14ABR8 (82XS0007VN): Ryzen 7 7730U, 8GB, 512GB SSD, màn 14" FHD 100% sRGB, siêu nhẹ 1.17kg, bảo hành 24 tháng
Ultrabook 14 inch siêu di động – CPU Ryzen 7 8 nhân, màn hình chuẩn màu 100% sRGB, bảo mật vân tay, bảo hành 2 năm
Lenovo IdeaPad Slim 5 Light 14ABR8 (82XS0007VN) là mẫu ultrabook siêu di động cao cấp, nổi bật với vi xử lý AMD Ryzen 7 7730U (8 nhân/16 luồng), trọng lượng chỉ 1.17kg, màn hình 14 inch FHD IPS 100% sRGB chuẩn màu, RAM 8GB DDR4, SSD 512GB PCIe 4.0 tốc độ cao, và gói bảo hành 24 tháng. Máy được trang bị đầy đủ tính năng hiện đại như bảo mật vân tay, bàn phím LED, camera FHD có màn trập riêng tư, Wi-Fi 6, USB-C đa năng, pin 47Wh, là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên, nhân viên văn phòng và người dùng sáng tạo cần một chiếc laptop mỏng nhẹ, hiệu năng mạnh mẽ và màn hình đẹp.
Thiết kế siêu nhẹ chỉ 1.17kg – Di động tối đa, phong cách tối giản
Màn hình 14 inch FHD IPS 100% sRGB – Trải nghiệm hình ảnh sống động, chuẩn xác
Hiệu năng mạnh mẽ với Ryzen 7, xử lý đa nhiệm mượt mà
Đầy đủ tiện ích: Bảo mật vân tay, Wi-Fi 6, USB-C đa năng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen 7 7730U (8C/16T, up to 4.5GHz, 16MB cache) |
|
RAM |
8GB DDR4 3200MHz Onboard (Không nâng cấp được) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
|
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
|
Màn hình |
14" FHD (1920 x 1080) IPS, 300 nits, 100% sRGB, chống chói |
|
Cổng kết nối |
1x USB-C 3.2 Gen 1 (PD, DP 1.2), 2x USB 3.2 Gen 1, HDMI 1.4b, SD Card Reader, jack 3.5mm |
|
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.1 |
|
Pin |
47Wh |
|
Trọng lượng |
1.17kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
|
Màu sắc |
Xám |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Slim 5 Light (82XS0007VN) phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho sinh viên, nhân viên văn phòng, người dùng sáng tạo và những ai thường xuyên di chuyển cần một chiếc laptop siêu nhẹ, hiệu năng mạnh và màn hình đẹp.
2. RAM của máy có nâng cấp được không?
Không, RAM 8GB được hàn trên bo mạch chủ (Onboard) và không thể nâng cấp.
3. Màn hình 100% sRGB có lợi ích gì?
Mang lại màu sắc hiển thị chính xác và sống động, rất tốt cho việc xem phim, chỉnh sửa ảnh và các công việc đòi hỏi màu sắc chuẩn.
4. Máy có những tính năng bảo mật nào?
Máy được trang bị cảm biến vân tay một chạm, chip bảo mật TPM 2.0 và camera có màn trập vật lý để đảm bảo quyền riêng tư.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
|
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 5 Light 14ABR8 (82XS0007VN) |
Asus Zenbook 14 OLED (UM3402YA - Cấu hình tham khảo) |
HP Pavilion Aero 13 (Cấu hình tham khảo) |
Acer Swift Go 14 (SFG14-41 - Cấu hình tham khảo) |
|---|---|---|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen 7 7730U (8C/16T) |
AMD Ryzen 7 7730U (8C/16T) |
AMD Ryzen 7 7735U (8C/16T) |
AMD Ryzen 7 7730U (8C/16T) |
|
RAM |
8GB DDR4 Onboard |
16GB LPDDR4X Onboard |
16GB LPDDR5 Onboard |
16GB LPDDR5 Onboard |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
|
Màn hình |
14" FHD (1920x1080) IPS, 16:9, 100% sRGB |
14" 2.8K (2880x1800) OLED, 16:10, 100% DCI-P3 |
13.3" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 100% sRGB |
14" QHD (2560x1440) IPS, 16:9, 100% sRGB |
|
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics |
AMD Radeon Graphics |
AMD Radeon Graphics |
AMD Radeon Graphics |
|
Cổng kết nối |
1x USB-C, 2x USB-A, HDMI, SD Card Reader |
2x USB-C, 1x USB-A, HDMI, MicroSD Reader |
1x USB-C, 2x USB-A, HDMI |
2x USB-C (USB4), 2x USB-A, HDMI |
|
Không dây |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.1 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
|
Pin |
47Wh |
75Wh |
43Wh |
~65Wh |
|
Trọng lượng |
1.17kg |
~1.39kg |
<1kg |
~1.25kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
|
Bảo hành |
24 tháng |
24 tháng |
12 tháng |
12 tháng |
Đánh giá :
| CPU | AMD Ryzen™ 7-7730U (2.00GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache) |
| Memory | 8GB DDR4-3200MHz Soldered |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
| VGA | AMD Radeon™ Graphics |
| Display | 14.0inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB |
| Driver | None |
| Other | 2 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.2) 1 x HDMI® 1.4b 1 x Card reader 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
| Wireless | Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + BT 5.1 |
| Battery | 47Wh |
| Weight | 1.17 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB LPDDR4x Bus 4267MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.4 inch Full HD+ (1920 x 1200) IPS 60Hz Anti Glare Non Touch InfinityEdge sRGB 100% Typical 500 Nits Wide Viewing Angle
Weight: 1,30 Kg
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (32GBx1)
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS 3.3GHz up to 4.55GHz 16MB
Memory: 8GB (8x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB NVMe PCIe SSD Gen4x4 (1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4), nâng cấp thay thế)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB Up to 1172.5MHz Boost Clock 45W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost. AI TOPs: 143 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level, 45% NTSC, 65% sRGB
Weight: 1.86 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7730U (2.00GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz Soldered
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ i9-14900HX (2.20GHz up to 5.80GHz, 36MB Cache)
Memory: 32GB (2x16GB) DDR5 5600MHz
HDD: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 16inch WQXGA (2.5K,2560 x 1600) IPS, 240Hz, 100% DCI-P3, 3ms, chống chói, G-Sync, đạt chuẩn Pantone, ROG Nebula Display
Weight: 2.50 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7730U (2.00GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz Soldered
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7730U (2.00GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz Soldered
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7730U (2.00GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz Soldered
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7730U (2.00GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz Soldered
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7730U (2.00GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz Soldered
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7730U (2.00GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz Soldered
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7730U (2.00GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz Soldered
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7730U (2.00GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz Soldered
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7730U (2.00GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz Soldered
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7730U (2.00GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz Soldered
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7730U (2.00GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz Soldered
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7730U (2.00GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz Soldered
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg