Webcam 1080P Asus Rog Eye S _ 0822S
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Lenovo LOQ Gaming 15ARP10E (83S0004FVN) – Gaming RTX 4050 mạnh mẽ, giá tốt nhất phân khúc
Lenovo LOQ 15ARP10E (83S0004FVN) là chiếc laptop gaming tầm trung cực kỳ đáng mua nhờ hiệu năng mạnh mẽ, tản nhiệt ổn, màn hình 144Hz và GPU RTX 4050 6GB – lựa chọn lý tưởng cho game thủ, sinh viên CNTT, kỹ thuật, đồ họa 2D–3D cơ bản.
🛠 1. Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thành phần |
Thông số |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen 7 7735HS (8 nhân 16 luồng, Max 4.75GHz) |
|
RAM |
16GB DDR5-4800 (nâng cấp tối đa 32GB) |
|
SSD |
512GB M.2 PCIe 4.0 NVMe |
|
GPU |
NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 – 65W TGP |
|
Màn hình |
15.6" FHD, 144Hz, IPS, 100% sRGB, FreeSync |
|
Cổng kết nối |
USB-A, USB-C PD, HDMI 2.1, RJ45, Card reader |
|
Wireless |
Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.2 |
|
Pin |
57.5Wh |
|
Trọng lượng |
1.8 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
|
Bảo hành |
24 tháng |
🚀 2. Điểm nổi bật của Lenovo LOQ 15ARP10E
✔ RTX 4050 hiệu năng cao – 194 AI TOPS
Chạy tốt các game eSports & AAA như:
Cũng rất phù hợp cho học lập trình, AI cơ bản, dựng video, Blender nhẹ.
✔ CPU AMD Ryzen 7 7735HS mạnh mẽ
Kiến trúc Zen 3+ giúp máy hoạt động mượt, đa nhiệm tốt, tối ưu điện năng.
✔ Màn hình 144Hz – 100% sRGB
Cho màu sắc chính xác để chỉnh sửa ảnh, video nhẹ.
✔ Tản nhiệt mát – 2 quạt lớn
Giữ mức nhiệt CPU ~80–85°C khi chơi game, ổn định FPS.
✔ Thiết kế gaming gọn – chỉ 1.8kg
So với các mẫu gaming khác, LOQ nổi bật nhờ nhẹ và dễ mang theo.
🌟 3. Đánh giá khách hàng thực tế
⭐⭐⭐⭐⭐ Anh Phú – Game thủ Valorant
“Máy chơi FPS cực mượt, 144Hz phát huy rất tốt. Tản nhiệt ổn, không bị sập FPS.”
⭐⭐⭐⭐⭐ Bạn Duy – Sinh viên IT
“Cài Android Studio + VS Code + Docker vẫn rất mượt. GPU RTX 4050 hỗ trợ AI cơ bản ngon.”
⭐⭐⭐⭐⭐ Anh Hoàng – Designer 2D
“Màn hình 100% sRGB rất sắc nét. Chạy Photoshop, Lightroom thoải mái.”
⚔ 4. So sánh Lenovo LOQ 15ARP10E với đối thủ cùng tầm giá
|
Tiêu chí |
Lenovo LOQ 15ARP10E |
HP Victus 15 |
Acer Nitro 5 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Ryzen 7 7735HS |
i5-12450H |
i5-12500H |
|
GPU |
RTX 4050 65W |
RTX 3050 4GB |
RTX 3050 4GB |
|
Màn hình |
144Hz – 100% sRGB |
144Hz – 45% NTSC |
144Hz – 45% NTSC |
|
RAM |
16GB DDR5 |
8GB DDR4 |
8GB DDR4 |
|
Tản nhiệt |
2 quạt lớn – mát hơn |
Trung bình |
Trung bình |
|
Cân nặng |
1.8kg (nhẹ) |
2.3kg |
2.4kg |
|
Kết luận |
→ Đáng mua nhất phân khúc RTX 4050 |
Yếu GPU |
Màn hình bình thường |
5. Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo LOQ 15ARP10E có chơi tốt game AAA không?
Có. RTX 4050 xử lý tốt hầu hết game AAA ở thiết lập cao – rất ổn định.
2. Máy có nâng cấp được RAM và SSD không?
Có.
3. Máy có phù hợp cho học IT và Data không?
Rất phù hợp: chạy tốt PyTorch, TensorFlow cơ bản và các IDE nặng.
4. Máy có bị nóng khi chơi game không?
Nhiệt độ trung bình:
5. Pin thực tế dùng bao lâu?
| CPU | AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
| Memory | 1x 16GB SODIMM DDR5-4800 |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
| VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 1605MHz, TGP 65W, 194 AI TOPS |
| Display | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, FreeSync™ |
| Driver | None |
| Other | 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with PD 3.0 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Card reader 1x Power connector |
| Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
| Battery | 57.5Wh |
| Weight | 1.8 kg |
| SoftWare | Windows 11 Pro |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 1605MHz, TGP 65W, 194 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, FreeSync™
Weight: 1.8 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 1605MHz, TGP 65W, 194 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, FreeSync™
Weight: 1.8 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 1605MHz, TGP 65W, 194 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, FreeSync™
Weight: 1.8 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 1605MHz, TGP 65W, 194 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, FreeSync™
Weight: 1.8 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 1605MHz, TGP 65W, 194 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, FreeSync™
Weight: 1.8 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 1605MHz, TGP 65W, 194 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, FreeSync™
Weight: 1.8 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 1605MHz, TGP 65W, 194 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, FreeSync™
Weight: 1.8 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 1605MHz, TGP 65W, 194 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, FreeSync™
Weight: 1.8 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 1605MHz, TGP 65W, 194 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, FreeSync™
Weight: 1.8 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 1605MHz, TGP 65W, 194 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, FreeSync™
Weight: 1.8 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 1605MHz, TGP 65W, 194 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, FreeSync™
Weight: 1.8 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 1605MHz, TGP 65W, 194 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, FreeSync™
Weight: 1.8 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 1605MHz, TGP 65W, 194 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, FreeSync™
Weight: 1.8 kg