Máy in HP LaserJet Enterprise 700 M712DN
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Lenovo Legion 5 15IRX10 (83LY00HRVN) – Sức mạnh gaming đỉnh cao, hiệu năng AI vượt trội
🔹 1. Tổng quan sản phẩm
Lenovo Legion 5 15IRX10 (83LY00HRVN) là chiếc laptop gaming cao cấp thế hệ mới của Lenovo, kết hợp giữa sức mạnh phần cứng cực khủng, thiết kế sang trọng và hiệu suất AI hàng đầu nhờ GPU RTX™ 5050 thế hệ mới.
Với CPU Intel Core i7-13650HX (14 nhân, 20 luồng), RAM 16GB DDR5 và card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 5050 8GB GDDR7, đây là lựa chọn hoàn hảo cho game thủ, nhà sáng tạo nội dung và kỹ sư đồ họa.
⚙️ 2. Cấu hình chi tiết Laptop Lenovo Legion 5 15IRX10 (83LY00HRVN)
|
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i7-13650HX (14 nhân, 20 luồng, 24MB Cache, xung tối đa 4.9GHz) |
|
RAM |
16GB DDR5 4800MHz (1 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe (hỗ trợ thêm khe mở rộng) |
|
Card đồ họa (GPU) |
NVIDIA GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7 (TGP 115W, AI TOPS 440, G-SYNC®, DLSS 3.5) |
|
Màn hình |
15.3 inch WUXGA (1920x1200), 165Hz, IPS, 100% sRGB, Dolby Vision®, Anti-Glare |
|
Cổng kết nối |
2x USB-A 3.2 Gen1, 1x USB-A Always On, 2x USB-C 3.2 Gen2 (PD + DP), HDMI 2.1, RJ-45, Audio jack 3.5mm, Power port |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.2 |
|
Pin |
80Wh – hỗ trợ sạc nhanh Lenovo Rapid Charge |
|
Trọng lượng |
2.1kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL bản quyền |
|
Bảo hành |
36 tháng chính hãng toàn quốc |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
⚡ 3. Hiệu năng “quái vật” – Dẫn đầu trong phân khúc gaming và sáng tạo
Sức mạnh của Intel Core i7-13650HX kết hợp cùng GPU RTX™ 5050 mới nhất mang đến hiệu năng gấp 1.5 lần RTX 4050 trong xử lý đồ họa, AI và gaming.
Công nghệ DLSS 3.5, Ray Tracing, và AI TOPS 440 giúp tăng tốc khung hình trong các tựa game AAA như Cyberpunk 2077, Valorant, Call of Duty MW3 mượt mà ở mức đồ họa cao.
💪 Hiệu suất đo được (benchmark thực tế):
🧊 4. Thiết kế mạnh mẽ, tản nhiệt Legion ColdFront 5.0 cực mát
Lenovo Legion 5 15IRX10 mang phong cách gaming tinh tế – không quá hầm hố, phù hợp cả khi làm việc văn phòng.
Vỏ máy phủ sơn nhám cao cấp, khung cứng cáp, bản lề chắc chắn.
Hệ thống Legion ColdFront 5.0 sử dụng 2 quạt kép + 5 ống đồng và lưới tản nhiệt lớn giúp duy trì nhiệt độ CPU/GPU tối ưu dưới 85°C ngay cả khi chơi game nặng.
🎮 5. Màn hình 165Hz – Trải nghiệm hình ảnh mượt mà đỉnh cao
Màn hình 15.3 inch WUXGA (1920x1200), tần số quét 165Hz, độ phủ màu 100% sRGB, hỗ trợ Dolby Vision® và G-SYNC® – mang đến khung hình sống động, không xé hình, không delay.
👉 Phù hợp cho:
🔋 6. Pin lớn 80Wh – Cân mọi nhu cầu di động
Dung lượng pin 80Wh đủ dùng 6–8 tiếng làm việc nhẹ hoặc 3–4 tiếng chơi game liên tục.
Hỗ trợ Rapid Charge Express – sạc 80% chỉ trong 1 giờ.
⭐ 7. Đánh giá thực tế từ khách hàng
💬 Hoàng Nam (Hà Nội): “Hiệu năng khủng, build chắc, tản mát. FPS cao và ổn định, chiến game cực đã.”
💬 Minh Tùng (Đà Nẵng): “Chuyển từ RTX 4060 qua RTX 5050 mà bất ngờ, máy chạy cực mượt, render video nhanh.”
💬 Tuấn Kiệt (TP.HCM): “Legion 5 vẫn là huyền thoại, phiên bản 2025 này quá ngon trong tầm giá.”
⚖️ 8. So sánh Lenovo Legion 5 15IRX10 với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Lenovo Legion 5 15IRX10 |
ASUS TUF A15 2024 (FA507N) |
Acer Nitro 5 AN515-58 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i7-13650HX |
AMD Ryzen 7 7840HS |
Intel Core i7-12650H |
|
GPU |
RTX 5050 8GB GDDR7 |
RTX 4060 8GB GDDR6 |
RTX 4050 6GB |
|
RAM |
16GB DDR5 4800MHz |
16GB DDR5 5600MHz |
16GB DDR5 |
|
Màn hình |
15.3” 165Hz, 100% sRGB |
15.6” 144Hz, 100% sRGB |
15.6” 144Hz |
|
Pin |
80Wh |
90Wh |
57Wh |
|
Trọng lượng |
2.1kg |
2.2kg |
2.3kg |
|
Giá tham khảo |
~36.990.000₫ |
~38.490.000₫ |
~34.990.000₫ |
🟩 Kết luận: Legion 5 15IRX10 vượt trội về GPU AI RTX 5050 và hệ thống tản nhiệt, là lựa chọn tốt nhất cho game thủ và dân sáng tạo cần hiệu năng cao.
9. Câu hỏi thường gặp
❓ Legion 5 15IRX10 có nâng cấp được RAM và SSD không?
✅ Có, hỗ trợ 2 khe RAM (tối đa 64GB) và 2 khe SSD M.2 PCIe 4.0.
❓ RTX 5050 mạnh hơn RTX 4060 không?
✅ Có, RTX 5050 dùng VRAM GDDR7 và kiến trúc mới hơn, hiệu suất AI và Ray Tracing tốt hơn khoảng 10–15%.
❓ Máy có đèn bàn phím RGB không?
✅ Có, bàn phím 4 vùng RGB tùy chỉnh qua phần mềm Lenovo Vantage.
❓ Legion 5 có phù hợp làm việc văn phòng không?
✅ Hoàn toàn, thiết kế thanh lịch, ít hầm hố – thích hợp cả môi trường công sở.
| CPU | Intel® Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB |
| Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800 |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
| VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS |
| Display | 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC® |
| Driver | None |
| Other | 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 65-100W and DisplayPort™ 2.1 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
| Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
| Battery | 80Wh |
| Weight | 2.1 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13500H Processor (2.6 GHz, 18M Cache, Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 with 6GB GDDR6 Boost Clock 2370MHz TGP 100W
Display: 16 icnh WQXGA (2560 x 1600) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 165Hz G-SYNC® Low Blue Light
Weight: 2,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13620H Processor (2.4 GHz, 24M Cache, Up to 4.90 GHz, 10 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Up to 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 72% NTSC, 100% sRGB, 75.35% Adobe RGB, G-Sync
Weight: 2,20 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Weight: 4.63 kg
CPU: Intel® Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®
Weight: 2.1 kg