Tenda Switch Gigabit Ethernet TEG1024G _ 24 port LAN tốc độ 10/100/1000Mbps _ 19inch
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Lenovo ThinkBook 16 G6 ABP (21KK0060VN): Ryzen 7 7730U, 32GB DDR4, SSD 1TB, màn 16" WQXGA 100% sRGB, Wi-Fi 6E, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch – AMD Ryzen 7 7730U, RAM 32GB, SSD PCIe 4.0, màn hình siêu nét WQXGA, chuẩn màu 100% sRGB, pin 71Wh, bảo hành chính hãng
Lenovo ThinkBook 16 G6 ABP (21KK0060VN) là mẫu laptop doanh nghiệp cao cấp sở hữu vi xử lý AMD Ryzen 7 7730U (8 nhân 16 luồng, Turbo 4.5GHz), RAM 32GB DDR4-3200 (2 khe, dual channel), ổ cứng SSD PCIe 4.0x4 NVMe 1TB, màn hình lớn 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS, 100% sRGB, pin 71Wh, trọng lượng chỉ 1.7kg. Máy nổi bật với thiết kế mỏng nhẹ, nhiều cổng kết nối hiện đại (2 x USB-C Gen 2, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card reader), Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, designer, văn phòng cần laptop màn lớn, chuẩn màu, hiệu năng mạnh, pin trâu và bảo hành 24 tháng Lenovo.
Màn hình 16 inch WQXGA 16:10 IPS – Độ phân giải siêu nét, chuẩn màu 100% sRGB
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm mượt mà, nâng cấp linh hoạt
Đa cổng kết nối hiện đại, Wi-Fi 6E, pin 71Wh, bảo mật tốt
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen 7 7730U (8C/16T, 2.0–4.5GHz, 4MB L2/16MB L3 cache) |
|
RAM |
32GB DDR4-3200 (2 x 16GB, dual channel, tối đa 64GB) |
|
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe M.2 2280 |
|
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
|
Màn hình |
16" WQXGA (2560x1600) IPS, 16:10, 350 nits, 100% sRGB, chống chói |
|
Cổng kết nối |
2 x USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
|
Không dây |
Wi-Fi 6E (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
71Wh |
|
Trọng lượng |
1.7kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
|
Màu sắc |
Xám |
Đánh giá khách hàng
Hoàng Hữu Trí – Designer:
“Màn hình siêu nét, chuẩn màu, hiệu năng cực mạnh, RAM 32GB đa nhiệm, pin trâu, nhiều cổng hiện đại, bảo hành Lenovo 2 năm.”
Lê Thị Mai – Nhân viên văn phòng:
“Màn hình rộng đẹp xuất sắc, máy nhẹ, pin rất lâu, Wi-Fi 6E ổn định, nhiều cổng tiện dụng.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkBook 16 G6 ABP (21KK0060VN) phù hợp với ai?
Phù hợp designer, doanh nghiệp, kỹ sư, văn phòng cần laptop 16 inch mạnh, màn siêu nét chuẩn màu, đa cổng, pin lâu.
2. RAM/SSD có nâng cấp được không?
Có, RAM tối đa 64GB DDR4, SSD PCIe 4.0 có thể thay/thêm dung lượng lớn.
3. Máy có những cổng kết nối gì?
2 x USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm.
4. Máy có Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay không?
Có, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, cảm biến vân tay (tùy model), webcam FHD.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
|
Tiêu chí |
Lenovo ThinkBook 16 G6 ABP (21KK0060VN) |
HP ProBook 460 G10 (Ryzen 7 7730U) |
Dell Inspiron 16 5635 (Ryzen 7 7730U) |
Asus Vivobook 16X (Ryzen 7 7730U) |
|---|---|---|---|---|
|
CPU |
Ryzen 7 7730U (8C/16T, 2.0–4.5GHz, 20MB cache) |
Ryzen 7 7730U (8C/16T, 2.0–4.5GHz) |
Ryzen 7 7730U (8C/16T, 2.0–4.5GHz) |
Ryzen 7 7730U (8C/16T, 2.0–4.5GHz) |
|
RAM |
32GB DDR4-3200 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB/32GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB/32GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB/32GB DDR4 (2 khe, tối đa 32GB) |
|
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
|
Màn hình |
16" WQXGA (2560x1600) IPS, 16:10, 350 nits, 100% sRGB |
16" FHD+/WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits |
16" FHD+/WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits |
16" FHD+/WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits / 100% sRGB option |
|
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
|
Cổng kết nối |
2 x USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
|
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
71Wh |
51Wh |
54Wh |
50Wh |
|
Trọng lượng |
1.7kg |
1.82kg |
1.85kg |
1.8kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
|
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
12 tháng HP |
12 tháng Dell |
24 tháng Asus chính hãng |
Đánh giá :
| CPU | AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
| Memory | 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200 |
| Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
| VGA | Integrated AMD Radeon™ Graphics |
| Display | 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB |
| Driver | None |
| Other | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x SD card reader |
| Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
| Battery | Integrated 71Wh |
| Weight | 1.7 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i9-12900HK Processor 24M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB LPDDR5 5200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6Inch 3.5K OLED Touch IPS 400nits 100%sRGB
Weight: 1.27 kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i5 _ 12450H Processor (3.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920*1080), 144Hz 45%NTSC IPS-Level
Weight: 2.2 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H, 14C / 18T, upto 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1,09 Kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 5 processor 125H 18M Cache, up to 4.50 GHz
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot)
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5X 4266 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe Gen 4.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" 2.8K (2880 x 1800) 100% DCI-P3, 90Hz, Oled
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg