Quạt xếp Cooling Pad X1 -có đèn

Laptop Lenovo ThinkBook 16 G8 IRL (21SH0095VA): Core 7 240H, 16GB DDR5, SSD 512GB, màn 16" WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch – Intel Core 7 Gen 14, RAM DDR5, SSD PCIe Gen 4, màn hình lớn 16:10, đa cổng hiện đại, bảo hành Lenovo 2 năm
Lenovo ThinkBook 16 G8 IRL (21SH0095VA) là mẫu laptop doanh nghiệp cao cấp trang bị vi xử lý Intel Core 7 240H (10 nhân 16 luồng, Turbo 5.2GHz), RAM 16GB DDR5-5600 (1 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0x4 NVMe 512GB, màn hình 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS, tỉ lệ 16:10, 300 nits, chống chói, pin sạc nhanh 65W USB-C, trọng lượng 1.7kg. Máy nổi bật với cổng Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card reader, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, bảo mật vân tay (tùy model), phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, văn phòng, sinh viên cần laptop 16 inch mạnh, đa nhiệm, nhiều cổng, bảo hành 24 tháng Lenovo.
Màn hình 16 inch WUXGA 16:10 IPS – Không gian hiển thị lớn, tối ưu đa nhiệm
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm mượt mà
Đa cổng kết nối hiện đại, Wi-Fi 6E, bảo mật tốt, pin sạc nhanh
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core 7 240H (10C/16T, P-core 2.5–5.2GHz, E-core 1.8–4.0GHz, 24MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (1 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe M.2 2242 |
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Màn hình |
16" WUXGA (1920 x 1200) IPS, 16:10, 300 nits, 45% NTSC, chống chói, 60Hz |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
Pin |
Sạc nhanh 65W USB-C (3-pin) |
Trọng lượng |
1.7kg |
Hệ điều hành |
No OS (chưa cài hệ điều hành) |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Xám |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Đức Quang – Trưởng phòng IT:
“Hiệu năng mạnh, màn hình lớn 16:10, nhiều cổng kết nối hiện đại, pin sạc nhanh, bảo hành Lenovo 2 năm.”
Trần Thị Lan – Nhân viên thiết kế:
“Máy chạy mượt, màn hình rộng, Wi-Fi 6E nhanh, Thunderbolt 4 tiện lợi, dễ nâng cấp RAM.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkBook 16 G8 IRL (21SH0095VA) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, designer, văn phòng, sinh viên cần laptop 16 inch mạnh, đa nhiệm, nhiều cổng, dễ nâng cấp.
2. RAM/SSD có nâng cấp được không?
Có, RAM tối đa 64GB DDR5 (1 khe), SSD PCIe 4.0 nâng cấp dễ dàng.
3. Máy có những cổng kết nối gì?
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm.
4. Máy có hỗ trợ bảo mật vân tay, Wi-Fi 6E không?
Có, cảm biến vân tay (tùy model), Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo ThinkBook 16 G8 IRL (21SH0095VA) |
Dell Inspiron 16 5630 (Core i7-1360P) |
HP ProBook 460 G10 (Core i7-1355U) |
Asus ExpertBook B1 B1602 (Core i7-1355U) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core 7 240H (10C/16T, P: 2.5–5.2GHz, E: 1.8–4.0GHz, 24MB) |
Intel Core i7-1360P (12C/16T, up to 5.0GHz) |
Intel Core i7-1355U (10C/12T, up to 5.0GHz) |
Intel Core i7-1355U (10C/12T, up to 5.0GHz) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (1 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe M.2 2242 |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, 45% NTSC, 60Hz |
16" FHD+ (1920x1200) IPS, 16:10, 250 nits |
16" FHD+ (1920x1200) IPS, 16:10, 250 nits |
16" FHD+ (1920x1200) IPS, 16:10, 250 nits |
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Intel Iris Xe Graphics tích hợp |
Intel Iris Xe Graphics tích hợp |
Intel Iris Xe Graphics tích hợp |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Pin |
Sạc nhanh 65W USB-C |
54Wh |
51Wh |
50Wh |
Trọng lượng |
1.7kg |
1.92kg |
1.76kg |
1.75kg |
Hệ điều hành |
No OS (chưa cài hệ điều hành) |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
12 tháng Dell |
12 tháng HP |
24 tháng Asus chính hãng |
Đánh giá :
CPU | Intel® Core™ 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB |
Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated Intel® Graphics |
Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x SD card reader |
Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 65W USB-C® (3-pin) |
Weight | 1.7 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX350 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Acer ComfyView™ IPS LED LCD
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg