HP 900 Tri-color Ink Cartridge (CB315A) EL

Lenovo ThinkPad E14 Gen 6 (21M7004XVA): Core Ultra 7 155H, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0, Intel Arc AI Boost, Thunderbolt 4, màn 14” WUXGA, Wi-Fi 6E, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp AI 14 inch, Core Ultra 7 155H, RAM DDR5-5600, SSD PCIe 4.0 1TB, Intel Arc AI Boost, Thunderbolt 4, bảo mật vân tay, pin 47Wh, chuẩn ThinkPad
Lenovo ThinkPad E14 Gen 6 (21M7004XVA) là mẫu laptop doanh nghiệp cao cấp, tích hợp AI mạnh mẽ, lý tưởng cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng và người dùng sáng tạo. Sản phẩm trang bị Intel® Core™ Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, tối đa 4.8GHz, 24MB cache), RAM 16GB DDR5-5600 (2 khe, dual channel, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 1TB hiệu năng cao, đồ họa Intel Arc hỗ trợ AI Boost (lên tới 11 TOPS), bàn phím LED, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, camera FHD IR Hybrid bảo mật, pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.4kg, vỏ nhôm sang trọng, chưa cài hệ điều hành (dễ dàng cài đặt Windows hoặc Linux), bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng.
Hiệu năng AI vượt trội: Core Ultra 7 155H, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0, Intel Arc AI Boost
Màn hình 14" WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa – sắc nét, tỷ lệ 16:10
Tiện ích doanh nghiệp: Bảo mật vân tay, TPM 2.0, camera FHD IR Hybrid, bàn phím LED
Kết nối đa dạng: Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E
Pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.4kg, vỏ nhôm, chưa cài hệ điều hành, bảo hành Lenovo 24 tháng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core Ultra 7 155H (16C/22T, tối đa 4.8GHz, 24MB cache, AI Boost) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (2x8GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB, dual channel) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe (hỗ trợ nâng cấp) |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics, Intel AI Boost, lên tới 11 TOPS |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 16:10, 60Hz |
Kết nối |
1 x Thunderbolt 4/USB4, 1 x USB-C 3.2 Gen 2x2, 2 x USB-A, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
47Wh (tích hợp) |
Trọng lượng |
1.4kg |
Hệ điều hành |
FreeDOS (chưa cài, dễ dàng nâng lên Windows/Linux) |
Vỏ |
Nhôm, màu đen |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Hoàng Nam – IT doanh nghiệp:
“Core Ultra 7 rất mạnh, RAM 16GB dual, SSD 1TB tốc độ cao, nhiều cổng mới, bảo mật AI và vân tay tiện lợi.”
Phạm Thị Hồng – Nhân viên văn phòng:
“Máy nhẹ, vỏ nhôm cao cấp, pin ổn, màn hình đẹp, Wi-Fi 6E mạnh, camera IR nhận diện khuôn mặt rất tiện.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E14 Gen 6 (21M7004XVA) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, người sáng tạo nội dung cần laptop AI mạnh, bảo mật tốt.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, máy FreeDOS, người dùng chủ động cài Windows hoặc Linux.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad E14 Gen 6 (21M7004XVA) |
Dell Latitude 3440 |
HP ProBook 440 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1400 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 7 155H |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
RAM |
16GB DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
14" WUXGA IPS, 300 nits, 16:10 |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
Đồ họa |
Intel Arc AI Boost |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Camera |
FHD + IR Hybrid, vân tay, AI |
FHD |
HD |
HD |
Pin |
47Wh |
54Wh |
51Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.4kg |
1.52kg |
1.38kg |
1.45kg |
Hệ điều hành |
FreeDOS (tùy chọn Windows/Linux) |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
FreeDOS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad E14 Gen 6 (21M7004XVA) nổi bật với CPU Core Ultra 7 155H AI Boost, RAM 16GB DDR5 dual channel (nâng tối đa 64GB), SSD 1TB PCIe 4.0, đồ họa Intel Arc AI, màn hình WUXGA sắc nét, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, camera FHD IR bảo mật cao, bàn phím LED, vỏ nhôm, pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.4kg và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, kỹ thuật, sáng tạo, văn phòng cần laptop AI mạnh, bảo mật tốt, hiệu năng vượt trội và khả năng nâng cấp linh hoạt.
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB |
Memory | 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02 Dual Chanel, Upto 64GB) |
Hard Disk | 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD |
VGA | Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS |
Display | 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz |
Other | AI PC, Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter, Keyboard Backlit English, 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2) Always On, 1x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4, 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1, 1x HDMI® 2.1 Up to 4K/60Hz, 1x Headphone / Microphone Combo jack (3.5mm), 1x Ethernet (RJ-45), Discrete TPM 2.0 Enabled, Fingerprint Reader |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | Integrated 47Wh |
Weight | 1,40 Kg |
SoftWare | FreeDos |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Black (Aluminium) |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02 Dual Chanel, Upto 64GB)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02 Dual Chanel, Upto 64GB)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02 Dual Chanel, Upto 64GB)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02 Dual Chanel, Upto 64GB)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02 Dual Chanel, Upto 64GB)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02 Dual Chanel, Upto 64GB)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02 Dual Chanel, Upto 64GB)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02 Dual Chanel, Upto 64GB)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02 Dual Chanel, Upto 64GB)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02 Dual Chanel, Upto 64GB)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02 Dual Chanel, Upto 64GB)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02 Dual Chanel, Upto 64GB)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02 Dual Chanel, Upto 64GB)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,40 Kg