Crucial 8GB DDR4-2400 SODIMM CT8G4SFS824A
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Lenovo ThinkPad L14 Gen 5 (21L1004AVN): Core Ultra 7 155H, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB, Intel Arc, màn 14" WUXGA IPS, Wi-Fi 7, Thunderbolt 4, Windows 11 Home, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch – Core Ultra 7 155H, RAM 16GB DDR5, SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 512GB, Intel Arc Graphics, màn hình WUXGA IPS 400 nits, Wi-Fi 7, Thunderbolt 4, Windows 11 Home, bảo hành Lenovo 24 tháng
Lenovo ThinkPad L14 Gen 5 (21L1004AVN) là giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp, kỹ sư, IT, quản trị viên hoặc nhân viên văn phòng cần laptop 14 inch hiệu năng mạnh, đa nhiệm, bảo mật chuẩn doanh nghiệp, kết nối hiện đại và thiết kế bền bỉ. Máy sở hữu CPU Intel Core Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB cache), RAM 16GB DDR5-5600 (2x8GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 512GB, đồ họa Intel Arc Graphics, màn hình 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400 nits chống lóa, Wi-Fi 7 BE200, Bluetooth 5.3, pin 46.5Wh, trọng lượng chỉ 1.42kg, Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Windows 11 Home SL, bảo hành Lenovo 24 tháng, màu đen sang trọng.
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm tối ưu cho doanh nghiệp
Màn hình 14" WUXGA IPS 400 nits – Hiển thị sắc nét, chống lóa
Kết nối doanh nghiệp hiện đại, bảo mật tối ưu
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB cache) |
|
RAM |
16GB DDR5-5600 (2x8GB, 2 khe, max 64GB) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 M.2 2280 |
|
Đồ họa |
Intel Arc Graphics |
|
Màn hình |
14" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 400 nits, 45% NTSC, chống lóa, DBEF5 |
|
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C 3.2 Gen 2x2, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x USB-A 2.0, HDMI 2.1, LAN, audio combo |
|
Không dây |
Intel Wi-Fi 7 BE200, Bluetooth 5.3 |
|
Pin/Sạc |
46.5Wh |
|
Trọng lượng |
1.42kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Đen |
|
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Phạm Thành Nam – IT doanh nghiệp:
“CPU Ultra 7 155H cực mạnh, RAM 16GB đủ dùng cho đa nhiệm, SSD bảo mật, màn hình sắc nét, Wi-Fi 7 rất nhanh, máy nhẹ dễ mang đi.”
Trần Thị Hồng – Nhân viên văn phòng:
“Màn hình đẹp, nhiều cổng kết nối mới, chạy Windows 11 Home ổn định, bảo hành Lenovo yên tâm, dễ nâng cấp thêm RAM hoặc SSD.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad L14 Gen 5 (21L1004AVN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, IT, kỹ sư, quản trị viên, nhân viên văn phòng cần laptop 14 inch mạnh, đa nhiệm, bảo mật, hỗ trợ đồ họa, kết nối mới, dễ nâng cấp.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Có, Windows 11 Home SL bản quyền.
4. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7 không?
Có đầy đủ, hỗ trợ truyền dữ liệu, xuất hình ảnh, sạc nhanh, kết nối không dây tốc độ cao.
5. SSD Opal 2.0 có gì nổi bật?
SSD bảo mật chuẩn doanh nghiệp, bảo vệ dữ liệu tối ưu.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
|
Tiêu chí |
ThinkPad L14 Gen 5 (21L1004AVN) |
Dell Latitude 7440 |
HP EliteBook 840 G10 |
Asus ExpertBook B5 B5402 |
|---|---|---|---|---|
|
CPU |
Core Ultra 7 155H |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
Core i7-1360P |
|
RAM |
16GB DDR5 (max 64GB) |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
|
Màn hình |
14" WUXGA IPS 400 nits |
14" FHD IPS 250 nits |
14" FHD IPS 250 nits |
14" FHD IPS 400 nits |
|
Đồ họa |
Intel Arc Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
|
Kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 7, BT 5.3 |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
|
Trọng lượng |
1.42kg |
1.29kg |
1.39kg |
1.39kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 |
Windows 11 |
Windows 11 |
|
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad L14 Gen 5 (21L1004AVN) nổi bật với CPU Core Ultra 7 155H mạnh mẽ, RAM DDR5 16GB (2 khe nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 512GB bảo mật, đồ họa Intel Arc, màn hình WUXGA IPS 400 nits sắc nét, Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3, thiết kế siêu bền, trọng lượng chỉ 1.42kg, Windows 11 Home SL bản quyền và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, IT, kỹ sư, quản trị viên hoặc nhân viên văn phòng cần laptop 14 inch hiệu năng mạnh, đa nhiệm, hỗ trợ đồ họa, bảo mật, kết nối hiện đại, dễ nâng cấp và bảo hành chính hãng.
| CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache) |
| Memory | 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB) |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
| VGA | Intel® Arc™ Graphics |
| Display | 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5 |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB-A (Hi-Speed USB / USB 2.0) 2 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), one Always On 1 x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Ethernet (RJ-45) |
| Wireless | Intel® Wi-Fi® 7 BE200, 11be 2x2 + BT 5.3 |
| Battery | 46.5Wh |
| Weight | 1.42 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050Ti with 4GB GDDR6
Display: 17.3 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz Refresh Rate IPS Level Panel Thin Bezel Design
Weight: 2,30 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 16:9 Aspect Ratio IPS Level Panel LED Backlit 250 Nits 45% NTSC Color Gamut Anti Glare Display Screen-to-Body Ratio: 82 %
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.42 kg