FLIP COVER ZENFONE 4 (A450CG) - CHÍNH HÃNG PUDINI (Hồng)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Lenovo ThinkPad L16 Gen 2 (21SA000MVA): Core Ultra 7 255H, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB, Intel Arc 140T, màn 16" WUXGA IPS, Wi-Fi 7, Thunderbolt 4, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch – Core Ultra 7 255H, RAM 16GB DDR5, SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 512GB, Intel Arc 140T, màn hình WUXGA IPS 400 nits, Wi-Fi 7, Thunderbolt 4, bảo hành Lenovo 24 tháng
Lenovo ThinkPad L16 Gen 2 (21SA000MVA) là giải pháp lý tưởng cho doanh nghiệp, kỹ sư, IT, quản trị viên hoặc nhân viên văn phòng cần laptop 16 inch hiệu năng mạnh, đa nhiệm tối ưu, bảo mật chuẩn doanh nghiệp, kết nối hiện đại và thiết kế bền bỉ. Máy trang bị CPU Intel Core Ultra 7 255H (lên tới 5.1GHz, 24MB cache), RAM 16GB DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 512GB, GPU Intel Arc 140T, màn hình 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400 nits chống lóa, Wi-Fi 7 BE201, Bluetooth 5.4, pin 46.5Wh, trọng lượng chỉ 1.79kg, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, bảo hành Lenovo 24 tháng, hàng chính hãng.
Hiệu năng vượt trội cho doanh nghiệp hiện đại
Màn hình lớn 16" WUXGA IPS 400 nits – Không gian hiển thị rộng, sắc nét, chống lóa
Kết nối doanh nghiệp thế hệ mới, bảo mật tối ưu
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core Ultra 7 255H (lên tới 5.1GHz, 24MB cache) |
|
RAM |
16GB DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 M.2 2280 |
|
Đồ họa |
Intel Arc 140T GPU |
|
Màn hình |
16" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 400 nits, 45% NTSC, chống lóa |
|
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x USB-A 2.0, HDMI 2.1, LAN, audio combo |
|
Không dây |
Intel Wi-Fi 7 BE201, Bluetooth 5.4 |
|
Pin/Sạc |
46.5Wh |
|
Trọng lượng |
1.79kg |
|
Hệ điều hành |
No OS |
|
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Hoàng Long – IT doanh nghiệp:
“CPU Ultra 7 mạnh, RAM 16GB đa nhiệm tốt, SSD truy xuất rất nhanh, màn hình lớn rõ nét, nhiều cổng Thunderbolt 4.”
Trần Thị Hà – Nhân viên văn phòng:
“Màn hình rộng, SSD bảo mật, Wi-Fi 7 cực nhanh, pin ổn, máy bền chắc, dễ nâng cấp RAM.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad L16 Gen 2 (21SA000MVA) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, IT, kỹ sư, quản trị viên, nhân viên văn phòng cần laptop 16 inch mạnh, đa nhiệm, bảo mật, kết nối hiện đại, dễ nâng cấp.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Chưa cài, dễ dàng cài Windows hoặc Linux theo nhu cầu.
4. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7 không?
Có, hỗ trợ truyền dữ liệu, xuất hình ảnh, sạc nhanh, kết nối không dây siêu tốc.
5. SSD Opal 2.0 có gì nổi bật?
Chuẩn bảo mật doanh nghiệp, bảo vệ dữ liệu tối ưu.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
|
Tiêu chí |
ThinkPad L16 Gen 2 (21SA000MVA) |
HP ProBook 450 G10 |
Dell Latitude 7640 |
Asus ExpertBook B6 Flip |
|---|---|---|---|---|
|
CPU |
Core Ultra 7 255H |
Core i7-1355U |
Core i7-1365U |
Core i7-1360P |
|
RAM |
16GB DDR5 (max 64GB) |
16GB DDR4 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
512GB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
|
Màn hình |
16" WUXGA IPS 400 nits |
15.6" FHD 250 nits |
16" FHD+ 250 nits |
16" WUXGA 400 nits |
|
Đồ họa |
Intel Arc 140T |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
|
Kết nối |
2 x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 7, BT 5.4 |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
|
Trọng lượng |
1.79kg |
1.74kg |
1.89kg |
1.75kg |
|
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 |
Windows 11 |
Windows 11 |
|
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad L16 Gen 2 (21SA000MVA) nổi bật với CPU Core Ultra 7 255H mạnh mẽ, RAM DDR5 16GB (2 khe nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 512GB bảo mật, GPU Intel Arc 140T, màn hình lớn WUXGA IPS 400 nits sắc nét, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4, thiết kế siêu bền, trọng lượng chỉ 1.79kg và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, kỹ sư, IT, quản trị viên hoặc nhân viên văn phòng cần laptop 16 inch hiệu năng mạnh, đa nhiệm, hỗ trợ đồ họa, bảo mật, kết nối hiện đại, dễ nâng cấp và bảo hành chính hãng.
| CPU | Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB |
| Memory | 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
| VGA | Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics |
| Display | 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hzq |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB-A (Hi-Speed USB / USB 2.0), 2 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), one Always On, 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1, 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz, 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm), 1 x Ethernet (RJ-45) |
| Wireless | Intel® Wi-Fi® 7 BE201, 802.11be 2x2 + Bluetooth 5.4 |
| Battery | 46.5Wh |
| Weight | 1.79 kg |
| SoftWare | No OS |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
Memory: 8GB DDR4 Slots (1x8GB DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16 inch Full HD (1920 x 1200) Anti Glare LED Backlit Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1.8 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5825U Processor (2.0 GHz, 16MB Cache, Up to 4.5 GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch AG WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U Processor (2.8 GHz, 8MB Cache, Up to 4.3 GHz, 4 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel Core i7 Alder Lake - 1255U
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe 8 GB) 2666 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 2 TB)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel Core i3-1315U, P-core 1.2Ghz up to 4.5GHz, E-core 0.9Ghz up to 3.3GHz, 10MB
Memory: 8GB DDR4 3200Mhz, hỗ trợ tối đa 16GB (8GB soldered + 8GB SO-DIMM)
HDD: 256GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hzq
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hzq
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hzq
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hzq
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hzq
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hzq
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hzq
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hzq
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hzq
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hzq
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hzq
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hzq
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hzq
Weight: 1.79 kg