Wireless Router Tenda F303 (300Mbps) _3port LAN(10/100Mbps) _ 1 port WAN(10/100Mbps) _3 Antten 5dBI
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    Laptop Lenovo ThinkPad P16s Gen 3 (21KS003HVA): Ultra 7 155H, RAM 32GB DDR5, SSD 512GB, RTX 500 Ada, màn 16" WUXGA, Wi-Fi 6E, Thunderbolt 4, bảo hành 36 tháng
Workstation 16 inch hiệu năng cao – Ultra 7 155H, RAM 32GB DDR5 (2 khe), SSD 512GB, VGA RTX 500 Ada, màn hình WUXGA, Wi-Fi 6E, Thunderbolt 4, bảo hành Lenovo 36 tháng
Lenovo ThinkPad P16s Gen 3 (21KS003HVA) là mẫu laptop workstation 16 inch lý tưởng cho kỹ sư, designer, doanh nghiệp cần hiệu năng mạnh mẽ, RAM lớn, nâng cấp linh hoạt, đồ họa chuyên sâu, bảo mật doanh nghiệp và kết nối hiện đại. Máy trang bị CPU Intel Core Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, tối đa 4.8GHz), RAM 32GB DDR5-5600 (2 khe SO-DIMM, nâng tối đa 96GB), SSD PCIe NVMe 512GB, card đồ họa rời NVIDIA RTX 500 Ada 4GB GDDR6, màn hình 16” WUXGA IPS 300 nits chống lóa, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin 75Wh, trọng lượng 1.82kg, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, bảo hành Lenovo 36 tháng.
Hiệu năng workstation vượt trội, RAM lớn, đồ họa chuyên nghiệp
Màn hình 16" WUXGA IPS – Chống lóa, hiển thị rộng, sắc nét
Kết nối hiện đại, bảo mật toàn diện
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
| 
			 Thông số  | 
			
			 Chi tiết  | 
		
|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Intel Core Ultra 7 155H (16C/22T, tối đa 4.8GHz, 24MB cache)  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 32GB DDR5-5600 (2 khe SO-DIMM, nâng tối đa 96GB)  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 512GB SSD PCIe 4.0 NVMe M.2 2280  | 
		
| 
			 Đồ họa  | 
			
			 NVIDIA RTX 500 Ada 4GB GDDR6  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 16" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, 45% NTSC, chống lóa  | 
		
| 
			 Cổng kết nối  | 
			
			 2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 2.1, LAN, audio combo, security keyhole  | 
		
| 
			 Không dây  | 
			
			 Intel Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3  | 
		
| 
			 Pin/Sạc  | 
			
			 75Wh  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.82kg  | 
		
| 
			 Hệ điều hành  | 
			
			 No OS  | 
		
| 
			 Bảo hành  | 
			
			 36 tháng Lenovo  | 
		
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Hữu Toàn – Kỹ sư thiết kế:
“Ultra 7 155H đa nhân, RAM 32GB mạnh, card RTX 500 Ada xử lý đồ họa, render rất tốt, máy nhẹ, nhiều cổng kết nối.”
Lê Ngọc Hà – Doanh nghiệp xây dựng:
“SSD 512GB tốc độ cao, màn hình rộng, pin bền, bảo hành Lenovo 36 tháng yên tâm, RAM nâng cấp dễ dàng.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad P16s Gen 3 (21KS003HVA) phù hợp với ai?
Phù hợp kỹ sư, designer, doanh nghiệp, người làm đồ họa cần workstation màn lớn, RAM lớn – nâng cấp linh hoạt, hiệu năng mạnh, bảo mật, kết nối hiện đại.
2. RAM 32GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ nâng tối đa 96GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, No OS – người dùng tự cài Windows hoặc Linux theo nhu cầu.
4. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có đầy đủ, truyền dữ liệu tốc độ cao, xuất hình ảnh 4K, kết nối không dây thế hệ mới.
5. SSD có bảo mật Opal 2.0 không?
Có, giúp bảo vệ dữ liệu chuẩn doanh nghiệp, truy xuất cực nhanh.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
| 
			 Tiêu chí  | 
			
			 ThinkPad P16s Gen 3 (21KS003HVA)  | 
			
			 Dell Precision 3581  | 
			
			 HP ZBook Power 16 G10  | 
			
			 Asus ProArt Studiobook 16 OLED  | 
		
|---|---|---|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Ultra 7 155H  | 
			
			 i7-13700H  | 
			
			 i7-13700H  | 
			
			 i7-12700H  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 32GB DDR5 (max 96GB)  | 
			
			 16GB DDR5  | 
			
			 16GB DDR5  | 
			
			 16GB DDR5  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 512GB SSD PCIe 4.0  | 
			
			 512GB SSD  | 
			
			 512GB SSD  | 
			
			 512GB SSD  | 
		
| 
			 GPU  | 
			
			 NVIDIA RTX 500 Ada 4GB  | 
			
			 NVIDIA RTX A1000 6GB  | 
			
			 NVIDIA RTX A1000 6GB  | 
			
			 NVIDIA RTX A1000 6GB  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 16" WUXGA IPS 300 nits  | 
			
			 16" FHD+ 250 nits  | 
			
			 16" FHD+ 400 nits  | 
			
			 16" 3.2K OLED 120Hz  | 
		
| 
			 Kết nối  | 
			
			 2 x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E, BT 5.3  | 
			
			 Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E  | 
			
			 Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E  | 
			
			 Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.82kg  | 
			
			 1.89kg  | 
			
			 1.99kg  | 
			
			 2.4kg  | 
		
| 
			 Hệ điều hành  | 
			
			 No OS  | 
			
			 Windows 11  | 
			
			 Windows 11  | 
			
			 Windows 11  | 
		
| 
			 Bảo hành  | 
			
			 36 tháng Lenovo  | 
			
			 36 tháng  | 
			
			 36 tháng  | 
			
			 24 tháng  | 
		
Kết luận
Lenovo ThinkPad P16s Gen 3 (21KS003HVA) nổi bật với CPU Ultra 7 155H thế hệ mới, RAM 32GB DDR5 (dễ nâng cấp tối đa 96GB), SSD PCIe 4.0 512GB bảo mật, card đồ họa RTX 500 Ada 4GB chuyên nghiệp, màn hình 16" WUXGA IPS rộng rãi, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin lớn 75Wh, trọng lượng chỉ 1.82kg, bảo hành Lenovo 36 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kỹ sư, designer, doanh nghiệp cần workstation mạnh mẽ, RAM lớn, bảo mật dữ liệu, pin bền và kết nối hiện đại.
| CPU | Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB | 
| Memory | 32Gb (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC) | 
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD | 
| VGA | NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6 | 
| Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC | 
| Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Ethernet (RJ-45) 1 x Security keyhole | 
| Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth® 5.3 | 
| Battery | 75Wh | 
| Weight | 1.82 kg | 
| SoftWare | No OS | 
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng | 
| Bảo hành | 36 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
            
            CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U Processor (2.8 GHz, 8MB Cache, Up to 4.3 GHz, 4 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 5200MHz Memory Onboard Dual-Channel
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 610M
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare
Weight: 1,65 Kg
            CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
            CPU: Intel Core Ultra 9 Arrow Lake H, 2.8Ghz, 24 lõi (8 P-cores + 16 E-cores), 24 luồng, 40MB cache, Max Turbo Frequency 5.5 GHz
Memory: 64GB (32x2) DDR5 6400MHz (2 Slots, Max 96GB)
HDD: 4TB (2TB NVMe PCIe Gen5x4 SSD w/o DRAM + 2TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU 16GB GDDR7 up to 2287MHz Boost Clock 175W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.
Display: 18" 16:10 UHD+ (3840 x 2400), MiniLED, 120Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), IPS-Level
Weight: 3.6 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7-258V (2.2 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 8 c, 8 t)
Memory: 32GB Onboard 8533MHz LPDDR5x
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.4" Quad HD+ (2K) (2560 x 1600) WVA, 120Hz
Weight: 1.1 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB(2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 96GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
            CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
            CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
            CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
            CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
            CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
            CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
            CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
            CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
            CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
            CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
            CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
            CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg