Fan Cooler Master L100

Lenovo ThinkPad T14 Gen 4 (21HESBDA00): Core i7-1360P, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB, Màn 14" WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Windows 11 Pro, Bảo Hành 36 Tháng
Thiết kế mỏng nhẹ, chuẩn doanh nhân
Lenovo ThinkPad T14 Gen 4 (21HESBDA00) mang thiết kế đen sang trọng, khung máy bền chắc, chỉ 1.36kg – lý tưởng cho doanh nhân, kỹ sư, nhân viên văn phòng, người cần laptop di động, cao cấp, ổn định lâu dài.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core i7-1360P, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB, Iris Xe Graphics
Máy trang bị Intel® Core™ i7-1360P (12 nhân, Turbo tối đa 5.0GHz, 18MB cache), RAM 16GB DDR5 5200MHz cho đa nhiệm mượt mà, SSD 512GB M.2 NVMe PCIe tốc độ cao, đáp ứng tốt mọi nhu cầu văn phòng, kỹ thuật, xử lý dữ liệu, multimedia. Đồ họa Intel Iris Xe Graphics tích hợp, hỗ trợ tốt các tác vụ hình ảnh, giải trí, hội họp online.
Màn hình 14 inch WUXGA IPS, 400 nits
Màn hình 14.0 inch WUXGA (1920x1200) IPS, độ sáng 400 nits, tỷ lệ 16:10, hiển thị sắc nét, góc nhìn rộng, lý tưởng cho công việc văn phòng và giải trí đa phương tiện.
Kết nối hiện đại: Thunderbolt 4, HDMI, Wi-Fi 6E
Pin 3 cell 39.3Wh, Windows 11 Pro, bảo hành 36 tháng Lenovo
Pin 3 cell 39.3Wh bảo đảm thời lượng đủ cho công việc di động, cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành Lenovo chính hãng toàn quốc 36 tháng, đã gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Bảng Thông Số Kỹ Thuật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i7-1360P (12 nhân, tối đa 5.0GHz, 18MB cache) |
RAM |
16GB DDR5 5200MHz |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 NVMe PCIe |
Đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
14.0 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400 nits, 16:10 |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB 3.2 Gen 1 (1 Always On), 1 x HDMI, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.1 |
Pin/Sạc |
3 cell 39.3Wh |
Trọng lượng |
1.36kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng tại Việt Nam |
Bảo hành |
36 tháng |
Đánh Giá Khách Hàng
Nguyễn Văn Tú – Chuyên viên CNTT:
“Máy chạy cực nhanh, màn hình sáng rõ, bàn phím mượt, SSD tốc độ cao, pin đủ dùng cho cả ngày làm việc.”
Ngô Thị Hạnh – Quản trị viên:
“Kết nối Thunderbolt 4 hiện đại, Wi-Fi 6E rất ổn định, RAM DDR5 đa nhiệm mượt, bảo hành Lenovo dài hạn.”
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1. ThinkPad T14 Gen 4 (21HESBDA00) phù hợp với ai?
Phù hợp với doanh nhân, chuyên gia, nhân viên văn phòng, kỹ sư cần laptop mỏng nhẹ, cấu hình mạnh, màn hình đẹp, bảo hành lâu.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Không, RAM hàn trên main nên không nâng cấp được.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng, nâng cấp linh hoạt.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Có, máy đã cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI, Wi-Fi 6E không?
Có, máy có 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI và chuẩn Wi-Fi 6E AX211.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad T14 Gen 4 (21HESBDA00) |
Dell Latitude 7440 (2024) |
HP EliteBook 840 G10 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core i7-1360P |
Intel Core i7-1355U |
Intel Core i7-1355U |
Apple M3 |
RAM |
16GB DDR5 (hàn) |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
8GB/16GB/24GB Unified |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
256GB/512GB/1TB/2TB NVMe |
Đồ họa |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Apple GPU |
Màn hình |
14" WUXGA IPS, 400 nits |
14" FHD+ IPS, 100% sRGB |
14" FHD IPS, 100% sRGB |
13.6" Liquid Retina |
Trọng lượng |
1.36kg |
1.27kg |
1.36kg |
1.24kg |
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, MagSafe |
Pin/Sạc |
39.3Wh |
58Wh |
51.3Wh |
Lên đến 18 giờ |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Windows 11 |
Windows 11 |
macOS Sonoma |
CPU | Intel® Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache) |
Memory | 16GB DDR5 5200MHz |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 NVMe PCIe |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Display | 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits |
Driver | None |
Other | 1 x USB 3.2 Gen 11x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2 x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x HDMI, up to 4K/60Hz 1 x Ethernet (RJ-45) 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 2x2 + BT5.1 |
Battery | 3Cell 39.3WHrs |
Weight | 1.36 kg |
SoftWare | Windows 11 Pro |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i3-10105 (3.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W)
Memory: 8GB DDR4 (4 slots)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Weight: 5.0Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 4266MHz Memory Onboard
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 17.0" (43.2cm) WQXGA (2560 x 1600) IPS LCD/DCI-P3 99% (Typical, min 95%)
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits
Weight: 1.36 kg