Keyboard for Toshiba Satellite A10
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Lenovo ThinkPad T14 Gen 5 (21MLS00M00): Core Ultra 5 125U, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe, Màn 14 inch, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bảo Hành 36 Tháng
Thiết kế doanh nhân cao cấp, di động
Lenovo ThinkPad T14 Gen 5 (21MLS00M00) sở hữu thiết kế đen sang trọng, khung máy chắc chắn đạt chuẩn quân sự MIL-STD-810H, trọng lượng chỉ 1.36kg – lựa chọn lý tưởng cho doanh nhân, quản lý, nhân viên văn phòng thường xuyên di chuyển, cần laptop bền bỉ, gọn nhẹ.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core Ultra 5 125U, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe
Laptop trang bị Intel® Core™ Ultra 5 125U (12 nhân, tốc độ tối đa 4.3GHz, 12MB cache), RAM 16GB DDR5 5600MHz (hàn trên main), SSD 512GB PCIe 4.0 NVMe cho khả năng xử lý mạnh mẽ, đa nhiệm mượt mà, lưu trữ dữ liệu lớn, đáp ứng tốt các tác vụ văn phòng, lập trình, học tập, làm việc từ xa. Đồ họa Intel Graphics hỗ trợ tốt các tác vụ multimedia, trình chiếu, giải trí cơ bản.
Màn hình 14 inch WUXGA IPS, chống lóa
Màn hình 14.0 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, tỷ lệ 16:10, không gian hiển thị rộng rãi, hình ảnh sắc nét, phù hợp làm việc văn phòng, học tập, giải trí nhẹ nhàng.
Kết nối hiện đại: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Ethernet, Wi-Fi 6E
Pin 4 cell 52.5Wh, No OS, bảo hành 36 tháng chính hãng
Pin lớn 52.5Wh cho thời lượng sử dụng dài, chưa cài sẵn hệ điều hành (No OS) giúp bạn chủ động lựa chọn Windows hoặc Linux, bảo hành Lenovo chính hãng toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 125U (12 nhân, 1.3GHz up to 4.3GHz, 12MB cache) |
|
RAM |
16GB DDR5 5600MHz (hàn trên main) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 NVMe PCIe 4.0 |
|
Đồ họa |
Intel Graphics (tích hợp) |
|
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, tỷ lệ 16:10 |
|
Cổng kết nối |
2 x USB-C Thunderbolt 4/USB4 (40Gbps, PD 3.0, DP 2.1), 2 x USB-A 3.2 Gen 1 (1 Always On), 1 x HDMI 2.1 (4K/60Hz), 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
|
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211 (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.1 |
|
Pin/Sạc |
4 cell, 52.5Wh |
|
Trọng lượng |
1.36kg |
|
Hệ điều hành |
No OS (không cài sẵn hệ điều hành) |
|
Màu sắc |
Đen |
|
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng tại Việt Nam |
|
Bảo hành |
36 tháng toàn quốc |
|
Tiêu chí |
ThinkPad T14 Gen 5 (21MLS00M00) |
Dell Latitude 7440 (2024) |
HP EliteBook 840 G10 |
MacBook Air M3 (2024) |
|---|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125U |
Intel Core i5-1345U |
Intel Core i5-1335U |
Apple M3 |
|
RAM |
16GB DDR5 (hàn) |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
8GB/16GB/24GB Unified |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
256GB/512GB/1TB/2TB NVMe |
|
Đồ họa |
Intel Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Apple GPU |
|
Màn hình |
14" WUXGA IPS, 45% NTSC |
14" FHD+ IPS, 100% sRGB |
14" FHD IPS, 100% sRGB |
13.6" Liquid Retina |
|
Trọng lượng |
1.36kg |
1.27kg |
1.36kg |
1.24kg |
|
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, RJ-45 |
Thunderbolt 4, HDMI, RJ-45 |
Thunderbolt 4, HDMI, RJ-45 |
Thunderbolt 4, MagSafe |
|
Pin/Sạc |
52.5Wh |
58Wh |
51.3Wh |
Lên đến 18 giờ |
|
Hệ điều hành |
No OS (tùy chọn) |
Windows 11 |
Windows 11 |
macOS Sonoma |
|
Bảo hành |
36 tháng |
12 tháng |
36 tháng |
12 tháng |
| CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache) |
| Memory | 16GB DDR5 5600MHz |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 NVMe PCIe |
| VGA | Intel Graphics |
| Display | 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Ethernet (RJ-45) |
| Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 2x2 + BT 5.1 |
| Battery | 4Cell 52.5WHrs |
| Weight | 1.36 kg |
| SoftWare | No OS |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Apple M1 chip with 8‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 8GB unified memory
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: 8 Core GPU Apple Chip M1
Display: 13.3-inch (diagonal) LED-backlit display with IPS technology; 2560-by-1600 native resolution at 227 pixels per inch with support for millions of colors
Weight: 1,40 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 4800H Mobile Processor (2.9Ghz Up to 4.2GHz, 8Cores, 16Threads, 8MB Cache)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050Ti 4GB GDDR6 With With ROG Boost up to 1795MHz at 80W (95W with Dynamic Boost)
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Non-Glare NanoEdge 144Hz Adaptive-Sync 63% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: 13th Gen Intel Core i3-1315U (Up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 aspect ratio, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.7 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i3 _ 1315U Processor (1.2 GHz, 10M Cache, Up to 4.50 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits
Weight: 1.36 kg