Apple Watch Sport 38mm Space Gray Aluminum Case with Black Sport Band

Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 12 (21KCS1BM00): Siêu Nhẹ, Core Ultra 7, RAM 16GB, SSD PCIe 4.0, Chuẩn Doanh Nhân
Thiết kế siêu nhẹ, bền bỉ, chỉ 1.09kg – Chuẩn doanh nhân di động
Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 12 (21KCS1BM00) gây ấn tượng với thiết kế carbon-magie siêu nhẹ chỉ 1.09kg, khung vỏ chắc chắn, chuẩn quân sự MIL-STD-810H, phù hợp cho doanh nhân, quản lý, chuyên gia thường xuyên di chuyển.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core Ultra 7 155H, RAM 16GB LPDDR5x, SSD PCIe 4.0
Trang bị Intel® Core™ Ultra 7 155H (16 nhân [6P + 8E + 2LPE], 22 luồng, Turbo tối đa 4.8GHz, 24MB cache), RAM 16GB LPDDR5x-7500 (hàn trên main) và SSD 512GB PCIe 4.0x4 NVMe cho khả năng xử lý đa nhiệm, làm việc chuyên sâu, văn phòng, lập trình, thiết kế cơ bản và giải trí mượt mà. Đồ họa Intel Arc Graphics hỗ trợ tốt multimedia, AI, học tập, trình chiếu.
Màn hình WUXGA 14 inch IPS, sắc nét, chuẩn màu
Màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS cho hình ảnh sắc nét, màu sắc trung thực, góc nhìn rộng, lý tưởng cho làm việc, học tập, trình chiếu, giải trí.
Kết nối đa dạng: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E
Pin 57Wh bền bỉ, bảo hành 36 tháng chính hãng
Pin 57Wh cho thời lượng sử dụng dài, xuất xứ chính hãng, bảo hành toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 155H (16C [6P + 8E + 2LPE] / 22T, Turbo up to 4.8GHz, 24MB cache) |
RAM |
16GB LPDDR5x-7500 (hàn trên main) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS |
Cổng kết nối |
2 x USB-C Thunderbolt 4/USB4 (40Gbps, PD 3.0, DisplayPort 2.1), 2 x USB-A 3.2 Gen 1 (5Gbps, 1 Always On), 1 x HDMI 2.1 (4K/60Hz), 1 x jack 3.5mm |
Kết nối không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211 (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
Pin |
57Wh |
Trọng lượng |
1.09kg |
Hệ điều hành |
Không kèm hệ điều hành |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng, đã có VAT |
Bảo hành |
36 tháng toàn quốc |
Tiêu chí |
ThinkPad X1 Carbon Gen 12 |
Dell XPS 13 Plus (2024) |
HP Elite Dragonfly G4 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155H |
Intel Core Ultra 7 155H |
Intel Core i7-1365U |
Apple M3 |
RAM |
16GB LPDDR5x-7500 |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/24GB/32GB Unified |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB/2TB NVMe |
Màn hình |
14" WUXGA IPS |
13.4" OLED 3.5K, 60Hz |
13.5" 3K2K OLED cảm ứng |
15" Liquid Retina |
Trọng lượng |
1.09kg |
1.26kg |
1.0kg |
1.24kg |
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C |
Thunderbolt 4, HDMI |
Thunderbolt 4, MagSafe |
Pin |
57Wh |
55Wh |
56Wh |
Lên đến 18 giờ |
Hệ điều hành |
Không kèm theo |
Windows 11 |
Windows 11 |
macOS Sonoma |
Bảo hành |
36 tháng |
12 tháng |
36 tháng |
12 tháng |
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB |
Memory | 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Intel Arc Graphics |
Display | 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Intel Wi-Fi 6E AX211, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.3 |
Battery | Integrated Li-Polymer 57Wh |
Weight | 1,09 Kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg