Cáp USB Nối Dài 3.0 (10m) Extension Unitek (Y 3018)

Laptop Lenovo V15 G5 IRL (83HF004GVA): Core 5 210H Gen 14, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0, màn 15.6" FHD IPS, Wi-Fi 6, bảo hành 24 tháng
Laptop Gen 14 màn hình lớn – Đa nhiệm mạnh, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0, Wi-Fi 6, tối ưu cho doanh nghiệp & sinh viên
Laptop Lenovo V15 G5 IRL (83HF004GVA) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, sinh viên, văn phòng cần laptop màn hình lớn 15.6 inch, hiệu năng Gen 14 mạnh mẽ, RAM DDR5 16GB, SSD PCIe 4.0 dung lượng lên đến 1TB, Wi-Fi 6 tốc độ cao, thiết kế bền bỉ, dễ nâng cấp và bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng. Máy trang bị CPU Intel Core 5 210H Gen 14 (8 nhân, 12 luồng, tối đa 4.8GHz, 12MB cache), RAM 16GB DDR5-5200MHz (1 khe, nâng tối đa 40GB), SSD PCIe 4.0 NVMe 1TB, đồ họa Intel Graphics, màn hình FHD IPS 300 nits chống lóa, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2, pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.61kg.
Hiệu năng vượt trội: Core 5 210H Gen 14, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0
Màn hình lớn 15.6" FHD IPS – Sắc nét, chống lóa, bảo vệ mắt
Kết nối đa dạng, tốc độ cao, Wi-Fi 6 chuẩn doanh nghiệp
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core 5 210H Gen 14 (2.2GHz up to 4.8GHz, 12MB cache, 8C/12T) |
RAM |
16GB DDR5-5200MHz (1 khe, tối đa 40GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe M.2 2242 |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Màn hình |
15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC |
Kết nối |
2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x USB-C 3.2 Gen 1 (PD/DP), HDMI 1.4b, RJ-45, Audio combo |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.2 |
Pin/Sạc |
47Wh |
Trọng lượng |
1.61kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Văn Hưng – Nhân viên văn phòng:
“Cấu hình mạnh, SSD 1TB lưu trữ thoải mái, RAM 16GB chạy mượt, màn hình đẹp, nhiều cổng kết nối.”
Lê Thị Hòa – Sinh viên:
“Dung lượng lớn, tốc độ nhanh, dùng tốt cho học tập, thiết kế, giải trí, máy nhẹ dễ mang đi.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo V15 G5 IRL (83HF004GVA) phù hợp với ai?
Phù hợp sinh viên, doanh nghiệp, văn phòng cần laptop Gen 14 đa nhiệm mạnh, RAM 16GB, SSD 1TB, màn hình lớn, dễ nâng cấp.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 40GB qua khe SO-DIMM.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, thay được SSD M.2 PCIe 4.0.
4. Máy có sẵn hệ điều hành không?
Không, khách hàng tự cài Windows hoặc Linux.
5. Máy có USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 không?
Đầy đủ USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo V15 G5 IRL (83HF004GVA) |
Dell Inspiron 15 3530 |
HP 15s-fqxxx |
Asus VivoBook 15 X1504 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core 5 210H (Gen 14) |
Core i5-1335U |
Core i5-1335U |
Core i5-1335U |
RAM |
16GB DDR5 (max 40GB) |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
15.6" FHD IPS, 300 nits |
15.6" FHD TN/IPS |
15.6" FHD IPS |
15.6" FHD IPS |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Trọng lượng |
1.61kg |
1.78kg |
1.69kg |
1.7kg |
Hệ điều hành |
Không OS |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Laptop Lenovo V15 G5 IRL (83HF004GVA) nổi bật với CPU Core 5 210H Gen 14, RAM DDR5 16GB (nâng tối đa 40GB), SSD PCIe 4.0 dung lượng 1TB, màn hình FHD IPS sắc nét, kết nối hiện đại (USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6), thiết kế bền bỉ, trọng lượng chỉ 1.61kg và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là giải pháp tối ưu cho sinh viên, doanh nghiệp, văn phòng cần laptop Gen 14 đa nhiệm mạnh, lưu trữ lớn, dễ nâng cấp và sử dụng ổn định lâu dài.
CPU | Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB |
Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated Intel® Graphics |
Display | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with USB Power Delivery (20V only) and DisplayPort™ 1.2 1x HDMI® 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Battery | 47Wh |
Weight | 1.61 kg |
SoftWare | NoOS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) TN 250 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 23.8 inch Full HD IPS (1920 x 1080) WVA 250 Nits non Touch
Weight: 6.0Kg
CPU: Core i3-13100 processor (3.4 GHz upto 4.5 GHz, 4-Core, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200Mhz (1x8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics 730
Weight: 4.31 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg