Máy In Laser Trắng - Đen Canon LBP 8100N Khổ A3

Laptop Lenovo Yoga Pro 7 14ASP9 (83HN0022VN): Ryzen AI 9 365, 32GB LPDDR5x, SSD 1TB, OLED 2.8K 120Hz, Wi-Fi 6E, Win 11, Office, bảo hành 36 tháng
Ultrabook AI cao cấp – Ryzen AI 9 365, RAM 32GB LPDDR5x-7500, SSD 1TB PCIe 4.0, màn hình OLED 2.8K 120Hz, Wi-Fi 6E, pin lớn, bảo hành Lenovo 36 tháng
Lenovo Yoga Pro 7 14ASP9 (83HN0022VN) là ultrabook AI cao cấp thế hệ mới, hướng tới doanh nhân, sáng tạo nội dung, kỹ sư, lập trình viên và người dùng chuyên nghiệp cần hiệu năng cực mạnh, AI tối ưu, màn hình OLED chuẩn màu, thiết kế sang trọng, kết nối hiện đại và bảo hành lên tới 36 tháng. Máy trang bị CPU AMD Ryzen AI 9 365 (10 nhân/20 luồng, 2.0–5.0GHz, 34MB cache), RAM 32GB LPDDR5x-7500 (hàn), SSD 1TB PCIe 4.0x4 NVMe, GPU tích hợp AMD Radeon 880M – đáp ứng mượt mọi tác vụ: AI, sáng tạo, đồ họa, multimedia, lập trình, giải trí và làm việc cường độ cao.
Màn hình OLED 2.8K 120Hz, chuẩn màu điện ảnh, siêu bền Dragontrail Glass
Hiệu năng AI mạnh mẽ cho sáng tạo, đồ họa và đa nhiệm
Kết nối hiện đại, Wi-Fi 6E, pin lớn, phần mềm bản quyền
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen AI 9 365 (10C/20T, 2.0–5.0GHz, 10MB L2 + 24MB L3 cache) |
RAM |
32GB LPDDR5x-7500 (dual channel, hàn, không nâng cấp) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe M.2 |
Đồ họa |
AMD Radeon 880M tích hợp |
Màn hình |
14.5" OLED 2.8K (2880x1800), 120Hz, 400 nits, 100% P3, Dolby Vision, HDR True Black 500, kính Dragontrail, Eyesafe, X-Rite |
Cổng kết nối |
1x USB4, 1x USB-C 3.2 Gen 2, 1x USB-A 3.2 Gen 1 (Always On), 1x HDMI 2.1, 1x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
73Wh |
Trọng lượng |
1.54kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo Việt Nam |
Màu sắc |
Xám |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Hoàng Phúc – AI Engineer:
“CPU Ryzen AI 9 365 cực mạnh, RAM 32GB đa nhiệm tuyệt vời, màn OLED chuẩn màu, kính Dragontrail chống xước tốt, pin lớn, nhiều cổng, bảo hành 3 năm rất yên tâm.”
Lê Thị Hạnh – Content Creator:
“Màn OLED sắc nét, tốc độ nhanh, Wi-Fi 6E ổn định, phần mềm bản quyền đầy đủ, thiết kế xám đẹp, pin dùng cả ngày.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo Yoga Pro 7 14ASP9 (83HN0022VN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nhân, chuyên gia AI, sáng tạo nội dung, lập trình viên, kỹ sư cần laptop mạnh, màn OLED chuẩn màu, pin lớn, bảo hành dài hạn.
2. RAM 32GB có nâng cấp được không?
Không, RAM hàn trên main nhưng dung lượng lớn, đa nhiệm cực tốt.
3. Máy có những cổng kết nối gì?
1 USB4, 1 USB-C 3.2 Gen 2, 1 USB-A, 1 HDMI 2.1, 1 jack 3.5mm.
4. Máy có hỗ trợ Wi-Fi 6E không?
Có, tốc độ mạng siêu nhanh, ổn định, chuẩn công nghệ mới nhất.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo Yoga Pro 7 14ASP9 (83HN0022VN) |
Asus Zenbook 14 OLED (UX3405) |
HP Spectre x360 14 (2024) |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen AI 9 365 (10C/20T, 5.0GHz) |
Intel Core Ultra 7 155H (16C/22T, 4.8GHz) |
Intel Core Ultra 7 155H (16C/22T, 4.8GHz) |
Apple M3 (8C/8T, 3.5GHz) |
RAM |
32GB LPDDR5x-7500 (hàn) |
16GB/32GB LPDDR5x (hàn) |
16GB/32GB LPDDR5x (hàn) |
8GB/16GB/24GB (hàn, tùy chọn) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe 4.0 NVMe |
1TB/2TB SSD PCIe 4.0 NVMe |
256GB/512GB/1TB/2TB SSD |
Màn hình |
14.5" OLED 2.8K (2880x1800), 120Hz, 100% P3, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR True Black 500, Eyesafe, X-Rite, kính Dragontrail |
14" OLED 3K (2880x1800), 120Hz, 100% DCI-P3, HDR |
13.5" OLED 3K2K (3000x2000), 120Hz, 100% DCI-P3, HDR |
13.6" Liquid Retina (2560x1664), 60Hz, P3, True Tone |
Đồ họa |
AMD Radeon 880M tích hợp |
Intel Arc Graphics tích hợp |
Intel Arc Graphics tích hợp |
Apple GPU 8/10 nhân |
Cổng kết nối |
1x USB4, 1x USB-C Gen 2, 1x USB-A, 1x HDMI 2.1, 1x jack 3.5mm |
2x Thunderbolt 4, 1x USB-A, 1x HDMI 2.1, 1x microSD, jack 3.5mm |
2x Thunderbolt 4, 2x USB-A, 1x HDMI 2.1, 1x microSD, jack 3.5mm |
2x Thunderbolt 4, MagSafe, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
73Wh |
~75Wh |
66Wh |
52.6Wh (lên đến 15-18h sử dụng) |
Trọng lượng |
1,54kg |
1,28kg |
1,36kg |
1,24kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office H&S 2021 |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
macOS Sonoma |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo chính hãng |
24 tháng Asus chính hãng |
12 tháng HP |
12 tháng Apple Việt Nam |
Nhận xét:
CPU | AMD Ryzen™ AI 9 365 (10C / 20T, 2.0 / 5.0GHz, 10MB L2 / 24MB L3) |
Memory | 32GB Soldered LPDDR5x-7500 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | AMD Radeon™ 880M Graphics |
Display | 14.5" 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 400nits Glossy, 100% P3, 100% sRGB, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, AGC Dragontrail™ Glass, X-Rite® |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | Integrated 73Wh |
Weight | 1.54 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2021 |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ AI 9 365 (10C / 20T, 2.0 / 5.0GHz, 10MB L2 / 24MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 880M Graphics
Display: 14.5" 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 400nits Glossy, 100% P3, 100% sRGB, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, AGC Dragontrail™ Glass, X-Rite®
Weight: 1.54 kg
CPU: Intel Core Ultra 9 285H up to 5.4GHz, 24MB
Memory: 32GB LPDDR5x-8400 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel Arc 140T GPU
Display: 2 x 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800), Touch, Oled, 750nits (peak) / 500nits (typical) Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 600, Glass, , PureSight
Weight: 1.2 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 9 365 (10C / 20T, 2.0 / 5.0GHz, 10MB L2 / 24MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 880M Graphics
Display: 14.5" 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 400nits Glossy, 100% P3, 100% sRGB, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, AGC Dragontrail™ Glass, X-Rite®
Weight: 1.54 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 9 365 (10C / 20T, 2.0 / 5.0GHz, 10MB L2 / 24MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 880M Graphics
Display: 14.5" 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 400nits Glossy, 100% P3, 100% sRGB, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, AGC Dragontrail™ Glass, X-Rite®
Weight: 1.54 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 9 365 (10C / 20T, 2.0 / 5.0GHz, 10MB L2 / 24MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 880M Graphics
Display: 14.5" 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 400nits Glossy, 100% P3, 100% sRGB, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, AGC Dragontrail™ Glass, X-Rite®
Weight: 1.54 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 9 365 (10C / 20T, 2.0 / 5.0GHz, 10MB L2 / 24MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 880M Graphics
Display: 14.5" 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 400nits Glossy, 100% P3, 100% sRGB, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, AGC Dragontrail™ Glass, X-Rite®
Weight: 1.54 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 9 365 (10C / 20T, 2.0 / 5.0GHz, 10MB L2 / 24MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 880M Graphics
Display: 14.5" 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 400nits Glossy, 100% P3, 100% sRGB, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, AGC Dragontrail™ Glass, X-Rite®
Weight: 1.54 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 9 365 (10C / 20T, 2.0 / 5.0GHz, 10MB L2 / 24MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 880M Graphics
Display: 14.5" 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 400nits Glossy, 100% P3, 100% sRGB, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, AGC Dragontrail™ Glass, X-Rite®
Weight: 1.54 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 9 365 (10C / 20T, 2.0 / 5.0GHz, 10MB L2 / 24MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 880M Graphics
Display: 14.5" 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 400nits Glossy, 100% P3, 100% sRGB, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, AGC Dragontrail™ Glass, X-Rite®
Weight: 1.54 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 9 365 (10C / 20T, 2.0 / 5.0GHz, 10MB L2 / 24MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 880M Graphics
Display: 14.5" 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 400nits Glossy, 100% P3, 100% sRGB, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, AGC Dragontrail™ Glass, X-Rite®
Weight: 1.54 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 9 365 (10C / 20T, 2.0 / 5.0GHz, 10MB L2 / 24MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 880M Graphics
Display: 14.5" 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 400nits Glossy, 100% P3, 100% sRGB, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, AGC Dragontrail™ Glass, X-Rite®
Weight: 1.54 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 9 365 (10C / 20T, 2.0 / 5.0GHz, 10MB L2 / 24MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 880M Graphics
Display: 14.5" 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 400nits Glossy, 100% P3, 100% sRGB, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, AGC Dragontrail™ Glass, X-Rite®
Weight: 1.54 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 9 365 (10C / 20T, 2.0 / 5.0GHz, 10MB L2 / 24MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 880M Graphics
Display: 14.5" 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 400nits Glossy, 100% P3, 100% sRGB, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, AGC Dragontrail™ Glass, X-Rite®
Weight: 1.54 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 9 365 (10C / 20T, 2.0 / 5.0GHz, 10MB L2 / 24MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 880M Graphics
Display: 14.5" 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 400nits Glossy, 100% P3, 100% sRGB, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, AGC Dragontrail™ Glass, X-Rite®
Weight: 1.54 kg