AC Adapter ASUS 19V -4.74A -90W (ADP-DB) | Dùng Cho Các Dòng K Seri, P Seri, A Seri, N Seri, U Seri, S Seri

BALO LENOVO
Laptop Lenovo IdeaPad 5 Pro 14ACN6 (82L7007XVN): Ryzen 5 5600U, MX450, 16GB RAM, Màn hình 14" 2.2K 100% sRGB, Siêu nhẹ 1.4kg
Laptop Sáng tạo Siêu di động – Card đồ họa rời, Màn hình Chuẩn màu, Vỏ nhôm
Lenovo IdeaPad 5 Pro 14ACN6 (82L7007XVN) là một trong những chiếc Ultrabook mạnh mẽ và toàn diện nhất, được thiết kế đặc biệt cho người làm sáng tạo. Máy sở hữu card đồ họa rời NVIDIA GeForce MX450, màn hình 14 inch 2.2K 100% sRGB, vi xử lý AMD Ryzen 5 5600U 6 nhân 12 luồng, thiết kế vỏ nhôm nguyên khối siêu nhẹ và gói bảo hành 24 tháng.
Màn hình 2.2K 100% sRGB – Trải nghiệm Hình ảnh Sắc nét, Chuẩn màu
Đây là điểm nhấn đắt giá của IdeaPad 5 Pro, mang lại chất lượng hiển thị vượt trội cho công việc sáng tạo:
Hiệu năng Đồ họa Vượt trội với Card rời NVIDIA MX450
Thiết kế Nhôm Nguyên khối, Siêu di động và Tiện ích Thông minh
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 5600U (6C/12T, up to 4.2GHz, 8MB cache) |
RAM |
16GB DDR4 3200MHz Onboard |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 NVMe PCIe |
Đồ họa |
NVIDIA GeForce MX450 2GB GDDR5 |
Màn hình |
14" 2.2K (2240x1400) IPS, 300 nits, Anti-glare, 100% sRGB |
Cổng kết nối |
2x USB-C 3.2 Gen 1 (PD 3.0, DP 1.4), 1x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 1.4b, SD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.1 |
Bảo mật |
Camera IR (Mở khóa khuôn mặt), Màn trập camera, TPM 2.0 |
Pin |
56.5Wh |
Trọng lượng |
1.4kg |
Hệ điều hành |
Windows 10 Home SL (Có thể nâng cấp miễn phí lên Windows 11) |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad 5 Pro 14ACN6 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho sinh viên các ngành thiết kế đồ họa, marketing, người làm sáng tạo nội dung và người dùng văn phòng cần một chiếc laptop siêu di động, mạnh mẽ hơn các ultrabook thông thường nhờ card đồ họa rời.
2. Card đồ họa MX450 mạnh hơn đồ họa tích hợp nhiều không?
Có, mạnh hơn đáng kể. MX450 giúp các tác vụ đồ họa, edit video nhẹ và chơi game eSports mượt mà hơn rất nhiều so với đồ họa AMD Radeon tích hợp trên các phiên bản không có card rời.
3. Máy có chơi game nặng được không?
Máy có thể chơi tốt các game eSports như Liên Minh Huyền Thoại, Valorant. Tuy nhiên, MX450 không đủ mạnh để chơi các game AAA nặng ở mức cài đặt cao.
4. RAM của máy có nâng cấp được không?
Không. RAM 16GB trên máy là dạng hàn chết (onboard) và không thể nâng cấp. Tuy nhiên, 16GB là đủ cho hầu hết các nhu cầu làm việc và giải trí hiện nay.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad 5 Pro 14ACN6 (với MX450) |
Ultrabook Tương tự (Không dGPU) (VD: IdeaPad 5 Pro bản iGPU) |
Laptop Creator (dGPU) (Acer Swift X / Vivobook Pro 14) |
MacBook Air M3 (13-inch) |
---|---|---|---|---|
Triết lý Thiết kế |
Cân bằng Đồ họa & Di động |
Ưu tiên Di động & Pin |
Hiệu năng Đồ họa Tối đa |
Hệ sinh thái & Trải nghiệm Cao cấp |
Hiệu năng Đồ họa |
NVIDIA MX450 (Tăng tốc đáng kể cho Sáng tạo) |
AMD Radeon Graphics (iGPU - Cơ bản) |
NVIDIA GeForce RTX 2050 / 3050 (dGPU - Vượt trội) |
Apple M3 GPU (Tích hợp, tối ưu tốt) |
Màn hình |
14" 2.2K IPS, 100% sRGB (Sắc nét & Chính xác) |
Tương tự (Nhưng hiệu năng không tận dụng hết) |
14" 2.8K OLED/IPS (Tốt, nhưng tập trung vào GPU) |
13.6" Liquid Retina (Rất tốt, cân bằng) |
Hiệu năng CPU |
Ryzen 5 5600U (Mạnh mẽ, tiết kiệm điện) |
Tương đương |
Ryzen 7 H-Series (Mạnh hơn, tốn điện hơn) |
Apple M3 (Hiệu suất trên Watt đỉnh cao) |
Thiết kế & Trọng lượng |
Nhôm nguyên khối, Siêu nhẹ (~1.4kg) |
Tương đương (~1.4kg) |
Nhôm/Nhựa, Nặng hơn một chút (~1.5kg) |
Nhôm nguyên khối, Siêu nhẹ (~1.24kg) |
Thời lượng Pin |
Tốt |
Tốt hơn một chút |
Trung bình |
Xuất sắc nhất |
Đối tượng sử dụng |
Sáng tạo 2D, Lập trình, Người cần thêm sức mạnh đồ họa |
Văn phòng, Học tập cơ bản, Lướt web |
Sinh viên Đồ họa, Editor, Người cần render 3D |
Người dùng trong hệ sinh thái Apple, ưu tiên di động |
Điểm yếu |
GPU không mạnh bằng dòng RTX, Pin kém hơn bản iGPU |
Đồ họa yếu, không tối ưu cho sáng tạo |
Nặng hơn, nóng hơn, pin kém hơn |
Giá cao cho cấu hình cơ bản, ít cổng kết nối |
Đánh giá :
CPU | AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads) |
Memory | 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega |
Display | 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB |
Other | Speakers with Dolby Audio™, Webcam HD 720p ThinkShutter Camera Cover, Camera 720p + IR + ToF, Firmware TPM 2.0, Keyboard White Backlit, Headphone / Microphone Combo Jack, HDMI 1.4b, USB 3.2 Gen 1 Type A (One Always On), USB 3.2 Gen 2 Type C (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 3 Cells 56.5 Whrs Battery |
Weight | 1,40 Kg |
SoftWare | Windows 10 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Cloud Grey |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ i9-13900HX (36 MB cache, 24 cores, 32 threads, up to 5.40 GHz Turbo)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080) 165Hz, 3ms, sRGB-100%, ComfortViewPlus, NVIDIA G-SYNC+DDS Display
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" 2.8K (2880x1800) OLED 500nits, AG/AG/AS, 100% DCI-P3, 120Hz VRR, Dolby Vision®, Touch
Weight: 1.24 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg