Mouse MotoSpeed F60 PRO GAMING RGB
.jpg)
TẶNG MOUSE WIRELESS LOGITECH
Lenovo V14 IIL (82C400W0VN): Core i3-1005G1, RAM 8GB DDR4, SSD 256GB, màn 14" HD, mỏng nhẹ 1.5kg, Windows 10 bản quyền
Laptop văn phòng 14 inch – Giá tốt, hiệu năng ổn định, tiện lợi cho sinh viên & doanh nghiệp
Lenovo V14 IIL (82C400W0VN) là lựa chọn hợp lý cho doanh nghiệp, văn phòng, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng ổn định, dễ nâng cấp và độ bền cao. Máy trang bị bộ vi xử lý Intel Core i3-1005G1 Gen 10 (2 nhân, 4 luồng, tối đa 3.4GHz, 4MB cache), RAM 8GB DDR4 bus 2666MHz (4GB onboard + 4GB khe rời, dễ nâng cấp), SSD M.2 PCIe 256GB (hỗ trợ thêm ổ cứng 2.5" SATA), GPU tích hợp Intel UHD Graphics, màn hình 14 inch HD chống lóa, pin 2 cell 30Wh, trọng lượng chỉ 1.5kg, Windows 10 Home SL bản quyền, màu Iron Gray, bảo hành chính hãng 12 tháng.
Hiệu năng ổn định: Core i3-1005G1, RAM 8GB, SSD 256GB
Màn hình 14 inch HD chống lóa – Thiết kế nhỏ gọn, dễ di chuyển
Kết nối đầy đủ, tiện dụng: USB 3.1, HDMI, đầu đọc thẻ 4 trong 1
Pin 30Wh, trọng lượng chỉ 1.5kg, Windows 10 bản quyền, bảo hành Lenovo 12 tháng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i3-1005G1 (2C/4T, tối đa 3.4GHz, 4MB cache) |
RAM |
8GB DDR4-2666 (4GB onboard + 4GB khe rời) |
Ổ cứng |
256GB SSD PCIe NVMe M.2 (hỗ trợ thêm HDD/SSD 2.5") |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics |
Màn hình |
14" HD (1366 x 768), LED, chống lóa, 45% NTSC, 60Hz |
Kết nối |
USB 3.1 Gen 1, USB 2.0, HDMI, đầu đọc thẻ 4 trong 1, Audio combo |
Không dây |
Wi-Fi 802.11ac, Bluetooth 5.0 |
Pin/Sạc |
2 cell 30Wh |
Trọng lượng |
1.5kg |
Hệ điều hành |
Windows 10 Home SL 64bit |
Bảo hành |
12 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Trần Minh Quang – Nhân viên văn phòng:
“Máy nhỏ gọn, chạy mượt các phần mềm văn phòng, SSD nhanh, dễ nâng cấp thêm ổ cứng, giá hợp lý.”
Nguyễn Ngọc Mai – Sinh viên:
“Cấu hình vừa đủ học tập, nhẹ dễ mang đi, màn hình chống lóa, bảo hành Lenovo yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo V14 IIL (82C400W0VN) phù hợp với ai?
Phù hợp sinh viên, nhân viên văn phòng, doanh nghiệp cần laptop nhỏ gọn, ổn định, dễ nâng cấp.
2. RAM 8GB có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ nâng cấp qua khe RAM rời.
3. Máy có nâng cấp SSD hoặc thêm HDD được không?
Có, hỗ trợ lắp thêm 1 ổ SSD/HDD 2.5" SATA.
4. Máy có cài sẵn Windows bản quyền không?
Có, cài sẵn Windows 10 Home SL 64bit bản quyền.
5. Máy có cổng HDMI, đầu đọc thẻ, Wi-Fi ac không?
Có đầy đủ các kết nối phổ biến cho văn phòng.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo V14 IIL (82C400W0VN) |
Dell Inspiron 14 3493 |
HP 240 G8 |
Asus VivoBook 14 X409 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core i3-1005G1 (Gen 10) |
Core i3-1005G1 |
Core i3-1005G1 |
Core i3-1005G1 |
RAM |
8GB DDR4 |
4GB/8GB DDR4 |
4GB/8GB DDR4 |
4GB/8GB DDR4 |
Ổ cứng |
256GB SSD PCIe + HDD slot |
256GB SSD + HDD slot |
256GB SSD |
256GB SSD + HDD slot |
Màn hình |
14" HD chống lóa |
14" HD |
14" HD |
14" HD |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics |
Intel UHD Graphics |
Intel UHD Graphics |
Intel UHD Graphics |
Kết nối |
USB 3.1, HDMI, Card Reader |
HDMI, USB 3.1, Card Reader |
HDMI, USB 3.1, Card Reader |
HDMI, USB 3.1, Card Reader |
Pin/Sạc |
30Wh |
37Wh |
41Wh |
32Wh |
Trọng lượng |
1.5kg |
1.66kg |
1.52kg |
1.5kg |
Hệ điều hành |
Windows 10 Home SL |
Windows 10 Home |
Windows 10 Home |
Windows 10 Home |
Bảo hành |
12 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
12 tháng |
Kết luận
Lenovo V14 IIL (82C400W0VN) nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, CPU Intel Core i3-1005G1 Gen 10, RAM 8GB DDR4, SSD 256GB tốc độ cao, dễ dàng nâng cấp, màn hình 14" HD chống lóa, đầy đủ kết nối và Windows 10 bản quyền. Đây là lựa chọn tối ưu cho sinh viên, nhân viên văn phòng, doanh nghiệp cần laptop bền bỉ, hiệu năng ổn định, giá hợp lý và hỗ trợ nâng cấp linh hoạt.
CPU | 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz) |
Memory | 8GB DDr4 Bus 2666Mhz Onboard (4GB Onboad + 4GB x1) |
Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5") |
VGA | Integrated Intel® UHD Graphics |
Display | 14 inch LED Backlit HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel with 45% NTSC |
Other | Webcam, Wireless, 4 in 1 Reader (MMC, SD, SDHC, SDXC), USB 2.0, USB 3.1 Gen 1, HDMI, Headphone / Microphone Combo Jack, Dolby Audio Stereo Speakers, Firmware TPM 2.0 |
Wireless | 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz |
Battery | 2 Cells 30 Whrs Battery |
Weight | 1,50 Kg |
SoftWare | Windows 10 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Iron Gray |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz Onboard (4GB Onboad + 4GB x1)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch LED Backlit HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i9 _ 13950HX Processor (2.20 GHz, 36M Cache, Up to 5.50 GHz, 24 Cores 32 Threads)
Memory: 32GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ 2000 Ada with 8GB GDDR6
Display: 16 inch Full HD+ (1920 x 1200) WLED WVA 60Hz Anti Glare 100% DCI-P3 500 Nits IR Camera with Mic
Weight: 2,40 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz Onboard (4GB Onboad + 4GB x1)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch LED Backlit HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz Onboard (4GB Onboad + 4GB x1)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch LED Backlit HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz Onboard (4GB Onboad + 4GB x1)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch LED Backlit HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz Onboard (4GB Onboad + 4GB x1)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch LED Backlit HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz Onboard (4GB Onboad + 4GB x1)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch LED Backlit HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz Onboard (4GB Onboad + 4GB x1)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch LED Backlit HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz Onboard (4GB Onboad + 4GB x1)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch LED Backlit HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz Onboard (4GB Onboad + 4GB x1)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch LED Backlit HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz Onboard (4GB Onboad + 4GB x1)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch LED Backlit HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz Onboard (4GB Onboad + 4GB x1)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch LED Backlit HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz Onboard (4GB Onboad + 4GB x1)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch LED Backlit HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz Onboard (4GB Onboad + 4GB x1)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch LED Backlit HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg