Ổ cứng WD My Cloud - 2TB _3.5" Personal Cloud Network Drives (WDBVXC0020HWT-SESN) 118MC

kích cỡ panel | 27" |
Kích thước điểm ảnh | 0.3114 (H) x 0.3114 (V) mm |
Diện tích hiển thị | 597.888 (H) x 336.312 (V) mm |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Độ tương phản | 3000:1 (Typical) 50M:1(DCR) |
Thời gian đáp ứng | 4ms (GtG) |
Góc nhìn (Ngang/Dọc) | 178º (H) / 178º (V) (CR = 10) |
Tần số quét | VGA: 50-76 Hz (V) HDMI 1.4: 48-76 Hz (V) |
Độ phân giải | 1920 x 1080 @ 60Hz |
Màu hiển thị | 16.7 M |
Tín hiệu kết nối vào | HDMI (1.4), VGA |
power supply | 19Vdc, 2A |
Công suất sử dụng | 30W |
Loa ngoài | N/A |
Quy định an toàn | CEL2, BSMI, VCCI, KC, KCC, CCC, CECP, CN RoHS, Windows 10 |
Treo tường | N/A |
Màu vỏ | Gold & White |
Tính năng kỹ thuật | N/A |
Kích thước màn hình (mm) | 715 x 527 x 172 |
Kích thước thùng | 612.75 x 452.11 x179.94 |
Trọng lượng ( tịnh/ tổng) | 3.96/5.80 |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
kích cỡ panel | 27" |
Kích thước điểm ảnh | 0.3114 (H) x 0.3114 (V) mm |
Diện tích hiển thị | 597.888 (H) x 336.312 (V) mm |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Độ tương phản | 3000:1 (Typical) 50M:1(DCR) |
Thời gian đáp ứng | 4ms (GtG) |
Góc nhìn (Ngang/Dọc) | 178º (H) / 178º (V) (CR = 10) |
Tần số quét | VGA: 50-76 Hz (V) HDMI 1.4: 48-76 Hz (V) |
Độ phân giải | 1920 x 1080 @ 60Hz |
Màu hiển thị | 16.7 M |
Tín hiệu kết nối vào | HDMI (1.4), VGA |
power supply | 19Vdc, 2A |
Công suất sử dụng | 30W |
Loa ngoài | N/A |
Quy định an toàn | CEL2, BSMI, VCCI, KC, KCC, CCC, CECP, CN RoHS, Windows 10 |
Treo tường | N/A |
Màu vỏ | Gold & White |
Tính năng kỹ thuật | N/A |
Kích thước màn hình (mm) | 715 x 527 x 172 |
Kích thước thùng | 612.75 x 452.11 x179.94 |
Trọng lượng ( tịnh/ tổng) | 3.96/5.80 |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (1 x Slot RAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 250 Nist Anti Glare LED Backlit Display
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i7 _ 10750H Processor (2.60 GHz, 12M Cache, Up to 5.00 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 2933MHz (2 x 8GB, 2 Slot, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1660Ti with 6GB GDDR6 / Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz 250 Nits Wide View Anti Glare LED Backlit Narrow Border Display 63%
Weight: 2,30 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i9 _ 13950HX Processor (2.20 GHz, 36M Cache, Up to 5.50 GHz, 24 Cores 32 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Laptop GPU 12GB GDDR6 | Up to 2280MHz Boost Clock 175W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost. Max. 230W CPU-GPU Power with MSI OverBoost Technology
Display: 16 inch Full HD+ (1920 x 1200) 16:10 144Hz IPS-level
Weight: 2,60 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H 1.4GHz up to 4.8GHz 24MB
Memory: 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 1TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 (Còn trống 1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4))
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6 Up to 2175MHz Boost Clock 140W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.
Display: 17" QHD+(2560 x 1600), 16:10, 240Hz, 100% DCI-P3, IPS-level panel
Weight: 2.8 kg