AC Adapter Liteon 19V; 4.74A (Dùng chung cho các hãng Asus, Acer, ...)
Loại tấm nền
TN
Kích Thước Màn Hình
19.5"
Độ phân giải
1366x768
Độ màu Gamut
72%
Độ sâu màu
16.7M colors
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản
600:1
Độ sáng ((cd/m2)
200
DFC
Mega
Góc nhìn
90/65
Thời gian đáp ứng (ms)
5
D-Sub
Có
HDMI
Có
Headphone Out
Có
Chức năng đọc sách chuyên biệt
Có
DDC/CI
Có
HDCP
Có
Key Lock
Có
Color Weakness
Có
Plug & Play
Có
Tiết kiệm năng lượng
Có
Flicker Safe
Có
On Screen Control
Có
Đầu vào
100-240Vac, 50/60Hz
Bộ (có Đế)
2.2
Bộ (không có Đế)
2
Bộ (có Đế)
463.0 x 167.8 x 358.8
Bộ (không có Đế)
463.0 x 57.4 x 286.5
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
Loại tấm nền
TN
Kích Thước Màn Hình
19.5"
Độ phân giải
1366x768
Độ màu Gamut
72%
Độ sâu màu
16.7M colors
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản
600:1
Độ sáng ((cd/m2)
200
DFC
Mega
Góc nhìn
90/65
Thời gian đáp ứng (ms)
5
D-Sub
Có
HDMI
Có
Headphone Out
Có
Chức năng đọc sách chuyên biệt
Có
DDC/CI
Có
HDCP
Có
Key Lock
Có
Color Weakness
Có
Plug & Play
Có
Tiết kiệm năng lượng
Có
Flicker Safe
Có
On Screen Control
Có
Đầu vào
100-240Vac, 50/60Hz
Bộ (có Đế)
2.2
Bộ (không có Đế)
2
Bộ (có Đế)
463.0 x 167.8 x 358.8
Bộ (không có Đế)
463.0 x 57.4 x 286.5
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz Onboard (4GB Onboad + 4GB x1)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch LED Backlit HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel Core i3-1315U Processor 1.2 GHz (10M Cache, up to 4.5 GHz, 6 cores)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM( 2 khe, 1 khe 8 GB + 1 khe trống)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 23.8-inch FHD (1920 x 1080) 16:9 LCD 250nits 100%sRGB Wide view Anti-glare display
Weight: 5.40 kg