Hub USB 3.0 7 Ports- 2 Ports Charging- OTG Unitek (Y 3180)
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    | 
			 Model  | 
			
			 P3425WE  | 
		
| 
			 Hãng  | 
			
			 Dell  | 
		
| 
			 Kích thước  | 
			
			 34 inch  | 
		
| 
			 Kiểu màn hình  | 
			
			 Màn hình cong  | 
		
| 
			 Tỷ lệ khung hình  | 
			
			 21:9  | 
		
| 
			 Tấm nền  | 
			
			 IPS (In-plane Switching)  | 
		
| 
			 Độ sáng  | 
			
			 350 cd/m2  | 
		
| 
			 Tỷ lệ tương phản  | 
			
			 1,500:1  | 
		
| 
			 Độ phân giải  | 
			
			 UW-QHD (3440 x 1440)  | 
		
| 
			 Tốc độ làm mới  | 
			
			 100Hz  | 
		
| 
			 Thời gian phản hồi  | 
			
			 5ms GTG  | 
		
| 
			 Góc nhìn (H/V)  | 
			
			 178° (H), 178° (V)  | 
		
| 
			 Hỗ trợ màu sắc  | 
			
			 1.07 tỷ màu  | 
		
| 
			 Công nghệ đèn nền  | 
			
			 LED Edgelight System  | 
		
| 
			 Khoảng cách điểm ảnh  | 
			
			 0.2325 x 0.2325 mm  | 
		
| 
			 Điểm ảnh trên một inch (PPI)  | 
			
			 110  | 
		
| 
			 Gam màu  | 
			
			 99% sRGB (CIE 1931)  | 
		
| 
			 Đặc trưng  | 
			
			 sRGB  | 
		
| 
			 Kết nối  | 
			
			 1 x HDMI port (HDCP 1.4) (Supports up to WQHD 3440 x 1440 100 Hz, TMDS, as per specified in HDMI 2.1) 1 x DisplayPort 1.4 port (HDCP 1.4) (Supports up to WQHD 3440 x 1440 100 Hz) 3 x USB Type-A 5Gbps downstream ports 1 x USB Type-B 5Gbps upstream port 1 x USB-C 5Gbps downstream port (Power Delivery up to 15 W) 1 x USB-C 5Gbps upstream port (DisplayPort 1.4 Alternate Mode, Power Delivery up to 90 W) 1 x RJ45  | 
		
| 
			 Nghiêng  | 
			
			 -5° to 21°  | 
		
| 
			 Xoay  | 
			
			 -30° to 30°  | 
		
| 
			 Góc nghiêng  | 
			
			 -4°/4°  | 
		
| 
			 Điều chỉnh chiều cao  | 
			
			 150 mm  | 
		
| 
			 Tương thích VESA  | 
			
			 100 x 100 mm  | 
		
| 
			 Nguồn cấp điện  | 
			
			 100V AC to 240V AC  | 
		
| 
			 Mức tiêu thụ (Hoạt động)  | 
			
			 28.70 W  | 
		
| 
			 Mức tiêu thụ (Tối đa)  | 
			
			 200 W  | 
		
| 
			 Mức tiêu thụ (Chế độ chờ)  | 
			
			 0.3W  | 
		
| 
			 Mức tiêu thụ (Chế độ tắt)  | 
			
			 0.3W  | 
		
| 
			 Kích thước  | 
			
			 Có chân đế (WxDxH) 815.8 x 229.4 x 541.3 mm Không có chân đế (WxDxH) 815.8 x 83 x 357.9 mm  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 Có chân đế 9.9 kg Không có chân đế 6.9 kg  | 
		
| 
			 Phạm vi nhiệt độ hoạt động  | 
			
			 0°C to 40°C  | 
		
| 
			 Phạm vi độ ẩm hoạt động  | 
			
			 10% to 80% (không ngưng tụ)  | 
		
| 
			 Chứng nhận  | 
			
			 ENERGY STAR 8.0  | 
		
| 
			 Cáp  | 
			
			 1 x Cáp nguồn  | 
		
| 
			 Xuất xứ  | 
			
			 Trung Quốc  | 
		
| Driver | None | 
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc | 
| Bảo hành | 36 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB LPDDR5X 6400MHz
HDD: 1TB NVMe PCIe Gen 4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 14.5inch 2.8K (WQXGA+, 2880x1800) 16:10 OLED, 100% DCI-P3, 120Hz, 400nits
Weight: 1.5 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.70GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB M.2 2280 PCIe® NVMe® Opal 2.0 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
            CPU: Intel Core Ultra 7 256V (up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 8533MHz
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 13.4inch QHD+(2560x1600) 120Hz, Touch, 500nits, Eyesafe
Weight: 1.22 kg