Caddy bay 9.5 mm ( slim ) chuẩn SATA to SATA
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Màn hình LCD Dell E2225H (21.5 inch - FHD - VA - 75Hz - 5ms) | |
| Hiển Thị | |
| Model | E2225H |
| Kích thước | 21.5 inch |
| Kiểu màn hình | Màn hình phẳng |
| Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
| Tấm nền | Vertical Alignment (VA) |
| Độ sáng | 250 cd/m2 (typical) |
| Tỷ lệ tương phản |
3000:1 (typical) |
| Độ phân giải | FHD (1920x1080) |
| Tốc độ làm mới | 75Hz |
| Thời gian phản hồi | 5ms |
| Chi tiết thời gian phản hồi | 5ms GTG (Fast) 8ms GTG |
| Góc nhìn (H/V) | 178° (H) /178° (V) |
| Hỗ trợ màu sắc | 16.7 triệu màu |
| Lớp phủ màn hình | Anti-glare, Chống chói 3H |
| Công nghệ đèn nền | Đèn nền LED |
| Khoảng cách điểm ảnh | 0,2493mm x 0,2410mm |
| Điểm ảnh trên một inch (PPI) | 103 |
| Gam màu | 72% NTSC (CIE 1931) 83% NTSC (CIE 1976) |
| Đặc trưng | Eye Comfort Technology Anti-glare Cable Lock Slot Security Lock Narrow Bezel Mercury-free Arsenic-free Glass |
| Giao diện | |
| Kết nối | 1 x DisplayPort 1.2 (HDCP 1.4) (supports up to FHD 1920 x 1080 75 Hz) 1 x VGA |
| Thiết kế | |
| Nâng hạ màn hình | -5° to 21° |
| Giá treo VESA | 100 x 100mm |
| Nguồn điện | |
| Nguồn cấp điện | <Đang cập nhật> |
| Tiêu thị điện năng hoạt động | 11.9W |
| Tiêu thụ điện năng (Chế độ chờ) | 300 mW |
| Tiêu thụ điện năng (Chế độ tắt) | 300 mW |
| Tiêu thụ điện năng tối đa | 19W |
| Kích thước | |
| Có chân đế (WxDxH) | 504.2 x 170.9 x 384 mm |
| Không có chân đế (WxDxH) | 504.2 x 49.5 x 295.4 mm |
| Trọng lượng | |
| Có chân đế | 6.74 lb (3.06 kg) |
| Không có chân đế | 5.16 lb (2.34 kg) |
| Thùng máy | N/A |
| Các thông số môi trường | |
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động | 32 ° F (0 ° C) đến 104 ° F (40 ° C) |
| Phạm vi độ ẩm hoạt động | 10% đến 80% (non-condensing) |
| Độ cao hoạt động tối đa | 16404 feet |
| Chứng nhận | TCO Certified Edge Electronic Product Environmental Assessment Tool Climate+ (EPEAT Climate+) Electronic Product Environmental Assessment Tool Gold (EPEAT Gold) ENERGY STAR 8.0 Restriction of Hazardous Substances (RoHS) |
| Phụ kiện | |
| Cáp nguồn | Yes |
| DisaplayPort Cable | 1 x DisaplayPort Cable 1.80m |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Gen Intel Core i5-12450H (upto 4.40 GHz, 12MB)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB
Display: 15.6inch FHD (1920x1080), 144Hz 45% NTSC IPS-Level
Weight: 2.0 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 9 HX 370 (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB DDR5-5600MHz (2 Slots, up to 96GB)
HDD: 1TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 w/o DRAM
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7
Display: 16 inch QHD+ (2560x1600) OLED, 240Hz, IPS-Level
Weight: 2.10kg
CPU: Intel Core 5 Raptor Lake - 120U
Memory: 16 GB DDR4 (8 GB onboard + 1 khe 8 GB) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe Gen 4.0
VGA: Card tích hợp - Intel Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC
Weight: 1.7 kg