HP 78 Color Ink Cartridge (C6578DA) EL

Kích thước (Inch)
34 Inch
Kích thước (cm)
86,7 cm
Độ phân giải
2560 x 1080
Kiểu tấm nền
IPS
Tỷ lệ màn hình
21:9
Kích thước điểm ảnh
0,312x0,310 mm
Độ sáng (Tối thiểu)
200 cd/m²
Độ sáng (Điển hình)
250 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
sRGB 90% (CIE1931)
Gam màu (Điển hình)
sRGB 95% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu)
16,7M
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
700:1
Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
1000:1
Thời gian phản hồi
5ms (GtG nhanh hơn)
Góc xem (CR≥10)
178º(Phải/Trái), 178º(Lên/Xuống)
Màn hình cong
KHÔNG
HDR 10
CÓ
Hiệu ứng HDR
CÓ
Chống nháy
CÓ
Chế độ đọc sách
CÓ
Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu
CÓ
Super Resolution+
CÓ
AMD FreeSync™
CÓ
Trình ổn định màu đen
CÓ
Đồng bộ hóa hành động động
CÓ
Điểm ngắm
CÓ
Chuyển đổi đầu vào tự động
CÓ
Tiết kiệm năng lượng thông minh
CÓ
Bộ điều khiển kép
CÓ
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
CÓ
HDMI
CÓ (2ea)
HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
2560x1080 ở 75Hz
Headphone out
CÓ
Loại
Nguồn bên ngoài (Bộ chuyển đổi)
Đầu vào AC
100~240V (50/60Hz)
Công suất tiêu thụ (Điển hình)
35W
Công suất tiêu thụ (Tối đa)
39W
Công suất tiêu thụ (Energy star)
23W
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
Dưới 0,5W
Công suất tiêu thụ (DC tắt)
Dưới 0,3W
Điều chỉnh vị trí màn hình
Nghiêng
Có thể treo lên tường
100 x 100 mm
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
816,7 x 483,8 x 223,3 mm
Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
816,7 x 364,9 x 65,3 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
940 x 490 x 236 mm
Trọng lượng tính cả chân đế
5,92 kg
Trọng lượng không tính chân đế
4,94 kg
Trọng lượng khi vận chuyển
8,88 kg
HDMI
CÓ
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1145G7 Processor (2.60 GHz, 8M Cache, Up to 4.40 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 x Slot RAM Support)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Camera w/Shutter & Microphone Non-Touch ComfortView Plus WVA 400 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) Low Power IPS 400 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,20 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) TN LED Backlit 16:9, 250 Nits NTSC 45% Anti Glare
Weight: 1,45 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-14400 (20 MB cache, 10 cores, 16 threads, up to 4.70 GHz Turbo, 65W)
Memory: 8 GB DDR5, 4400 MT/s
HDD: 512 GB, M.2 2230, Gen4 PCIe NVMe, SSD, Class 35
VGA: Intel UHD Graphics 730
Weight: 4.02 kg