CÁP HDMI 1.4/4K - 20M UNITEK (Y-C 110A)318HP
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
| Màn hình | |
| Kiểu màn hình | Màn hình văn phòng |
| Kích thước màn hình | 20 inch ~ 21.5 inch |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Thời gian đáp ứng | 4ms |
| Tần số quét | 75HZ |
| Độ sáng | 250cd/m2 |
| Tỷ lệ tương phản | 1000:1 |
| Góc nhìn | 170°(H)/160°(V) |
| Tấm nền | IPS |
| Loại màn hình | Màn phẳng |
| Kết nối | |
| Loa tích hợp | Không |
| Cổng giao tiếp | VGA, HDMI |
| Phụ kiện kèm theo | Cáp nguồn, cáp HDMI |
| Thông tin khác | |
| Tính năng khác | Thiết kế tràn viền 3 cạnh mở rộng góc nhìn tối đa Tấm nền IPS chất lượng cao cho hình ảnh rõ nét Chăm sóc mắt toàn diện với Flicker Free và Eye Saver |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 10110U Processor (2.10 GHz, 4M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC Thin Bezel IPS Level Panel
Weight: 1,30 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS-Level 60Hz 45% NTSC Thin Bezel 65% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8840U (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg