HP Officejet Pro 8620 eAll - In - One Printer (A7F65A) 718EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
| Tốc độ in | 23 trang/phút (A4) |
| Độ phân giải in | 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent) |
| Bộ nhớ | 256 MB |
| Máy quét | 24-bit, Scan kéo và đẩy |
| Tốc độ quét | 4 giây / trang (Color) - 3 giây/trang (BW) |
| Độ phân giải quét | 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy) |
| Tốc độ copy | 23 bản/phút |
| Độ phân giải copy | 600 x 600dpi |
| Máy copy | Chỉ copy đơn sắc tối đa 999 bản |
| Tính năng sao chụp | Memory Sort, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy |
| Khay giấy | Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ |
| Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet, WiFi |
| Mực | Catridge 337 (2,400 trang) |
| Công Suất | 15.000 trang / tháng |
| Xuất xứ | KOREA |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
| Tốc độ in | 23 trang/phút (A4) |
| Độ phân giải in | 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent) |
| Bộ nhớ | 256 MB |
| Máy quét | 24-bit, Scan kéo và đẩy |
| Tốc độ quét | 4 giây / trang (Color) - 3 giây/trang (BW) |
| Độ phân giải quét | 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy) |
| Tốc độ copy | 23 bản/phút |
| Độ phân giải copy | 600 x 600dpi |
| Máy copy | Chỉ copy đơn sắc tối đa 999 bản |
| Tính năng sao chụp | Memory Sort, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy |
| Khay giấy | Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ |
| Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet, WiFi |
| Mực | Catridge 337 (2,400 trang) |
| Công Suất | 15.000 trang / tháng |
| Xuất xứ | KOREA |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12650H Processor (2.30 GHz, 24MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU with 6GB GDDR6 1452MHz* at 105W (1402MHz Boost Clock+50MHz OC, 80W+25W Dynamic Boost)
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 16:9 Anti Glare Display sRGB:62.5% Adobe:47.34% Refresh Rate:144Hz IPS-Level Adaptive-Sync MUX Switch + Optimus
Weight: 2,00 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 11400H Processor (2.70 GHz, 12M Cache, Up to 4.50 GHz, 6Cores, 12Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 2050 with 4GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Wide View 250 Nits Narrow Bezel Non-Glare with 45% NTSC 62.5% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: Intel Core i7-13620H (24M Cache, up to 4.9 GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 72% NTSC, 100% sRGB, 75.35% Adobe RGB, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS Processor (L3 16MB Cache, up to 4.5 GHz)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD, 144Hz, 100% SRGB, Anti-glare, 250 nits
Weight: 2.2 kg