HP Deskjet 703 Black Ink Cartridge (CD887AA) EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
|
Tốc độ in |
38 ppm (Color & Black) (A4) |
|
Độ phân giải |
9600 x 600 dpi |
|
Bộ nhớ |
1024 MB |
|
Bảng điều khiển |
Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học |
|
Giấy vào |
Khay giấy cassette 550 tờ, khay tay 100 tờ |
|
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL6, Postscript 3, PDF, XPS |
|
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao, 10 Base-T/100 Base-TX, SD Card Slot |
|
Mực |
Cartridge 040 BK: 6.300 trang, C/M/Y: 5,400 trang |
|
|
Cartridge 040H (BK): 12.500 trang, (C/M/Y): 10.000 trang |
|
Công Suất |
80,000 trang / tháng |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
|
Tốc độ in |
38 ppm (Color & Black) (A4) |
|
Độ phân giải |
9600 x 600 dpi |
|
Bộ nhớ |
1024 MB |
|
Bảng điều khiển |
Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học |
|
Giấy vào |
Khay giấy cassette 550 tờ, khay tay 100 tờ |
|
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL6, Postscript 3, PDF, XPS |
|
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao, 10 Base-T/100 Base-TX, SD Card Slot |
|
Mực |
Cartridge 040 BK: 6.300 trang, C/M/Y: 5,400 trang |
|
|
Cartridge 040H (BK): 12.500 trang, (C/M/Y): 10.000 trang |
|
Công Suất |
80,000 trang / tháng |
CPU: MediaTek Helio G88 (8C, 2x A75 @2.0GHz + 6x A55 @1.8GHz)
Memory: 8 GB
HDD: 128 GB (Micro SD Slot)
VGA: ARM Mali-G52 MC2
Display: 11 inches IPS LCD 1920 x 1200 pixels (WUXGA) | 400 Nits | 90Hz
Weight: 465g