Quạt laptop - Loại DX504

THÔNG TIN CHUNG | |
Loại máy in | Máy in phun màu |
Chức năng | In/ Copy/ Scan/ Fax |
Khổ giấy | A4/A5 |
Bộ nhớ | 128Mb |
Tốc độ in | Tốc độ in chuẩn: 15 trang trắng đen /phút, 8 trang màu /phút. Tốc độ in chuẩn 2 mặt : 6.5 trang trắng đen /phút, 4.5 trang màu /phút. Tốc độ scan : 12 giây / trang trắng đen (200dpi), 27 giây /trang màu(200dpi). Tốc độ Fax : ~3 giây /trang |
In đảo mặt | Có |
ADF | Có |
Độ phân giải | Độ phân giải in : 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải scan : 1200 x 2400 dpi. |
Cổng giao tiếp | USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực | Sử dụng hệ thống mực liên tục chính hãng 4 màu (C13T03Y100 (đen), C13T03Y200 (xanh), C13T03Y300 (đỏ), C13T03Y400 (vàng)) |
THÔNG TIN KHÁC | |
Mô tả khác | Khay nạp bản gốc tự động ADF 30 tờ. In/Scan không dây qua mạng WiFi. Scan dạng phẳng (Flatbed) và trên ADF. Khay giấy vào : 150 tờ. Sao chụp liên tục : 99 tờ. Phóng to thu nhỏ : 25% - 400%. |
Kích thước | 375mm x 347mm x 231 mm. |
Trọng lượng | 6,8 Kg |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
THÔNG TIN CHUNG | |
Loại máy in | Máy in phun màu |
Chức năng | In/ Copy/ Scan/ Fax |
Khổ giấy | A4/A5 |
Bộ nhớ | 128Mb |
Tốc độ in | Tốc độ in chuẩn: 15 trang trắng đen /phút, 8 trang màu /phút. Tốc độ in chuẩn 2 mặt : 6.5 trang trắng đen /phút, 4.5 trang màu /phút. Tốc độ scan : 12 giây / trang trắng đen (200dpi), 27 giây /trang màu(200dpi). Tốc độ Fax : ~3 giây /trang |
In đảo mặt | Có |
ADF | Có |
Độ phân giải | Độ phân giải in : 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải scan : 1200 x 2400 dpi. |
Cổng giao tiếp | USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực | Sử dụng hệ thống mực liên tục chính hãng 4 màu (C13T03Y100 (đen), C13T03Y200 (xanh), C13T03Y300 (đỏ), C13T03Y400 (vàng)) |
THÔNG TIN KHÁC | |
Mô tả khác | Khay nạp bản gốc tự động ADF 30 tờ. In/Scan không dây qua mạng WiFi. Scan dạng phẳng (Flatbed) và trên ADF. Khay giấy vào : 150 tờ. Sao chụp liên tục : 99 tờ. Phóng to thu nhỏ : 25% - 400%. |
Kích thước | 375mm x 347mm x 231 mm. |
Trọng lượng | 6,8 Kg |
Xuất xứ | Chính hãng |
CPU: 10th Gen Intel(R) Core(TM) i7-10700 processor(8-Core, 16M Cache, 2.9GHz to 4.8GHz)
Memory: 8GB (8GB x1) DDR4, 2933MHz
HDD: 1TB 7200RPM 3.5" SATA HDD
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz, 8Cores, 16Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 165Hz 100% sRGB 300 Nits WVA Anti Glare LED Backlit Narrow Border Display
Weight: 2,50 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (14C / 18T, up to 4.5GHz, 18MB)
Memory: 32Gb (onboard) LPDDR5x 6400 (not upgradable)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg