SSD Card Toshiba OCZ RD400 Series NVMe M.2 1TB (RVD400-M22280-1T) 817MC

Chức năng chuẩn : Copy – In - Scan màu - Duplex - DADF - Network
Giao tiếp hỗ trợ sử dụng bằng Tiếng Việt.
Tốc độ in, copy: 28/21 trang/phút (A4) (BW/Color)
Tốc độ Scan: 19,7 trang/phút (A4) (600dpi/300dpi)
Bộ nạp đảo mặt bản gốc tự động (DADF) : Có Sẵn
Bộ đảo bản sao tự động (Duplex): Có Sẵn
CPU 400 MHz - Memory : 768MB
Khổ giấy A4 - A5;
Độ phân giải: 2400x600 dpi (Print) - 600 x 600dpi (Copy)
Khay cassette: 250 tờ; khay đa năng : 100 tờ
Bộ xử lý CPU 400Mhz
Bộ nhớ tiêu chuẩn : 768MB.
Thời gian khởi động 15.5 giây.
Scan màu: BW/màu: 300x300dpi / 600x600 dpi
In/Copy liên tục 1-99 bản, Scan màu
phóng to-thu nhỏ: 50% - 200%
Cổng kết nối: USB 2.0, Ethernet
Ngôn ngữ in: UFRII LT, PCL 5c/6
Sử dụng 4 hộp mực màu NPG 41 BK/C/M/Y
Chức năng chia bộ điện tử, ID Card copy, Quản lý người dùng
Phụ kiện lắp thêm cho máy photocopy màu Canon IR C1028 :
Khay giấy tự động : Cassette Feeding Unit-AB1
Chức năng Fax : Super G3 Fax Board-AB1 AE.
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Chức năng chuẩn : Copy – In - Scan màu - Duplex - DADF - Network
Giao tiếp hỗ trợ sử dụng bằng Tiếng Việt.
Tốc độ in, copy: 28/21 trang/phút (A4) (BW/Color)
Tốc độ Scan: 19,7 trang/phút (A4) (600dpi/300dpi)
Bộ nạp đảo mặt bản gốc tự động (DADF) : Có Sẵn
Bộ đảo bản sao tự động (Duplex): Có Sẵn
CPU 400 MHz - Memory : 768MB
Khổ giấy A4 - A5;
Độ phân giải: 2400x600 dpi (Print) - 600 x 600dpi (Copy)
Khay cassette: 250 tờ; khay đa năng : 100 tờ
Bộ xử lý CPU 400Mhz
Bộ nhớ tiêu chuẩn : 768MB.
Thời gian khởi động 15.5 giây.
Scan màu: BW/màu: 300x300dpi / 600x600 dpi
In/Copy liên tục 1-99 bản, Scan màu
phóng to-thu nhỏ: 50% - 200%
Cổng kết nối: USB 2.0, Ethernet
Ngôn ngữ in: UFRII LT, PCL 5c/6
Sử dụng 4 hộp mực màu NPG 41 BK/C/M/Y
Chức năng chia bộ điện tử, ID Card copy, Quản lý người dùng
Phụ kiện lắp thêm cho máy photocopy màu Canon IR C1028 :
Khay giấy tự động : Cassette Feeding Unit-AB1
Chức năng Fax : Super G3 Fax Board-AB1 AE.
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD IPS (1920 x 1080) 250 Nist Anti Glare LED Backlit Display
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5850U Pro Mobile Processor (1.9GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR4 Bus 3200MHz SDRAM (Onboard)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,55 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX550 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i3 _ 1315U Processor (1.2 GHz, 10M Cache, Up to 4.50 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg