| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | 
			LBP456w | 
		
		
			| Phương pháp in | 
			In chùm tia laser đơn sắc | 
		
		
			| Tốc độ in A4/Letter | 
			30ppm | 
		
		
			| 2-Sided | 
			- | 
		
		
			| A3 | 
			15ppm | 
		
		
			| Độ phân giải in | 
			600x600dpi | 
		
		
			| Chất lượng in với công nghệ xử lý hình ảnh | 
			1.200 x 1.200 dpi (tương đương) | 
		
		
			| Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 
			40 giây | 
		
		
			| Thời gian in ra đầu tiên (FPOT)(Không) | 
			A4 6.3 giây | 
		
		
			| Thời gian khởi động lại (Từ Sleep Mode) | 
			5 giây hoặc ít hơn | 
		
		
			| Ngôn ngữ in | 
			UFRII LT | 
		
		
			| Lề in | 
			Trên / Dưới / Trái / Phải:5mm - Trên / Dưới / Trái / Phải: 10 mm (Envelope) | 
		
		
			| Định dạng file được hỗ trợ, in trực tiếp bằng USB | 
			- | 
		
		
			| XỬ LÝ GIẤY | 
		
		
			| Khả năng nạp giấy (Giấy thường, 80g/m2) | 
		
		
			| Tiêu chuẩn | 
			Khay Cassette 250 tờ, Khay tay 100 tờ | 
		
		
			| Tùy chọn | 
			Khay nạp giấy 550 tờ(x3) | 
		
		
			| Tối đa | 
			2.000 tờ (Tiêu chuẩn + 3 Khay nạp giấy) | 
		
		
			| Dung lượng khay giấy ra (giấy thường, 80 g / m2) | 
			250 tờ | 
		
		
			| Kích thước giấy (Khổ giấy) | 
		
		
			| Khay giấy cassette/Khay nạp giấy | 
			A3,A4,A5,B4,B5,Legal,Letter,Executive,Statement,Foolscap,Tùy chỉnh(min.85x148mm to max.297x431.8mm) | 
		
		
			| Khay tay | 
			A3,A4,A5,B4,B5,Legal,Letter,Executive,Statement,Foolscap,Postcard,Envelope(COM10,Monarch,DL,C5),Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127 mm đến tối đa 312 x 1.200 mm) | 
		
		
			| Loại giấy | 
			Giấy thường, giấy tái chế,Label,Postcard,Envelope | 
		
		
			| Trọng lượng giấy | 
		
		
			| Khay nạp giấy/Khay nạp giấy tiêu chuẩn | 
			60–120g/m2 | 
		
		
			| Khay tay | 
			60–199g/m2 | 
		
		
			| KẾT NỐI & PHẦN MỀM | 
		
		
			| Giao diện tiêu chuẩn | 
			Có dây USB2.0HighSpeed,10Base-T/100Base-TX/1000Base-T 
			Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n(InfrastructureMode,WPS,Direct Connection) | 
		
		
			| Giao thức mạng | 
			In LPD,RAW,WSD-Print(IPv4,IPv6) | 
		
		
			| Dịch vụ hỗ trợ ứng dụng | 
			TCP/IP Bonjour(mDNS),HTTP, HTTPS,POP before SMTP(IPv4,IPv6),DHCP,ARP+PING,AutoIP,WINS(IPv4), DHCPv6(IPv6) | 
		
		
			| Quản lý | 
			SNMPv1,SNMPv3(IPv4,IPv6) | 
		
		
			| Bảo mật mạng | 
			Có dây IP/MacAddressFiltering,HTTPS,SNMPv3,IEEE802.1X,IPSEC,TLS1.3,DualNetworkSupport, Không dây InfrastructureMode:WEP(64/128bit),WPA-PSK(TKIP/AES),WPA2-PSK(TKIP/AES),WPA-EAP(AES), WPA2-EAP(AES), IEEE802.1X, AccessPointMode:WPA2-PSK(AES) | 
		
		
			| Các tính năng khác | 
			DepartmentID,ForcedHoldPrinting,SecurePrint | 
		
		
			| Giải pháp di động | 
			CanonPRINTBusiness,CanonPrintService,Apple®AirPrint®,Mopria®PrintService,Microsoft UniversalPrint | 
		
		
			| Hệ điều hành tương thích | 
			Windows®,WindowsServer®,Mac®OS,Linux,ChromeOS | 
		
		
			| Phần mềm đi kèm | 
			Printer Driver,TonerStatus | 
		
		
			| TỔNG QUÁT | 
		
		
			| Bộ nhớ thiết bị | 
			2GB | 
		
		
			| Màn hình | 
			Màn hình LCD 5 dòng | 
		
		
			| Nguồn điện | 
			AC220–240V,50/60Hz | 
		
		
			| Điện năng tiêu thụ (xấp xỉ) | 
			Hoạt động 650W(tối đa1.380W), Chờ (Standby) 30W, Chờ nghỉ (Sleep) 1,2W | 
		
		
			| Môi trường hoạt động | 
			Nhiệt độ 10–30°C, Độ ẩm 20 – 80% RH (không ngưng tụ) | 
		
		
			| Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng | 
			100.000 trang | 
		
		
			| Kích thước (W x D x H) (Xấp xỉ) | 
			484x458x297mm | 
		
		
			| Trọng lượng*3 (Không) | 
			20,8kg | 
		
		
			| Cartridge mực | 
			Cartridge 062: 11.000 trang (Theo máy: 6.400 trang) | 
		
		
			| PHỤ KIỆN TÙY CHỌN | 
		
		
			| Khay nạp giấy | 
			PaperFeederPF-H1 (Khay nạp giấy PF-H1) |