LCD ACER KA221Q (WX1SS.002) 21.5 inch Full HD (1920 x 1080) @ 60Hz with LED Backlight _VGA _HDMI _DVI-D _718D
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
| CPU | Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng) |
| Memory | 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB) |
| Hard Disk | 256GB SSD PCIe NVMe |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Display | 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB |
| Driver | None |
| Other | 1 USB Type-C 5Gbps signaling rate 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate 2 USB 2.0 Type-A 1 headphone/microphone combo |
| Wireless | Wi-Fi 6 RTL8852BE (2x2) + Bluetooth 5.3 |
| Weight | 4.17 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Trắng |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 3 4300U Mobile Processor (2.70Ghz upto 3.70GHz, 4Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 21.5 inch Diagonal Full HD IPS (1920 x 1080) Widescreen LCD Anti Glare WLED Backlit 250 Nits
Weight: 5.70 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1145G7 Processor (4 Core, 8M cache, base 4.4 GHz)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Non Touch Anti Glare 250 Nits WLAN / WWAN HD Camera
Weight: 1,80 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit 220 Nits 45% Color Gamut
Weight: 1,80 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 250 Nits Anti Glare LED Backlit Display
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB
Weight: 4.17 kg
CPU: Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB
Weight: 4.17 kg
CPU: Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB
Weight: 4.17 kg
CPU: Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB
Weight: 4.17 kg
CPU: Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB
Weight: 4.17 kg
CPU: Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB
Weight: 4.17 kg
CPU: Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB
Weight: 4.17 kg
CPU: Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB
Weight: 4.17 kg
CPU: Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB
Weight: 4.17 kg
CPU: Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB
Weight: 4.17 kg
CPU: Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB
Weight: 4.17 kg
CPU: Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB
Weight: 4.17 kg
CPU: Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB
Weight: 4.17 kg