CÁP HDMI 1.4/4K - 20M UNITEK (Y-C 110A)318HP
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Máy tính xách tay HP EliteBook 845 G11 (A8WT5PT) – Chuẩn hiệu năng doanh nhân, chip Ryzen 7 8840U mạnh mẽ
🔹 Tổng quan sản phẩm
HP EliteBook 845 G11 (A8WT5PT) là mẫu laptop doanh nhân cao cấp thuộc thế hệ G11 mới nhất của HP, mang đến hiệu năng vượt trội, thiết kế tinh tế, và khả năng bảo mật cao cấp.
Với vi xử lý AMD Ryzen™ 7 8840U, card đồ họa Radeon™ 780M và màn hình cảm ứng WUXGA sắc nét, đây là lựa chọn hàng đầu cho chuyên viên, nhà quản lý, kỹ sư và người dùng văn phòng cao cấp.
⚙️ Thông số kỹ thuật HP EliteBook 845 G11 (A8WT5PT)
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen™ 7 8840U (up to 5.1 GHz, 8 cores, 16 threads, 16MB L3 cache) |
|
RAM |
16GB DDR5-5600MHz (1x16GB) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe Gen4 NVMe TLC SSD |
|
Card đồ họa (GPU) |
AMD Radeon™ 780M Graphics |
|
Màn hình |
14" WUXGA (1920 x 1200), cảm ứng, IPS, chống chói, 300 nits, 45% NTSC |
|
Cổng kết nối |
2 x USB Type-A 5Gbps (1 charging, 1 power), 2 x Thunderbolt™ 4 (USB Type-C®), HDMI 2.1, jack tai nghe 3.5mm |
|
Kết nối không dây |
MediaTek Wi-Fi 6E RZ616 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
|
Pin |
3-cell, 56 Wh Li-ion polymer |
|
Trọng lượng |
1.41 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Bạc |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng toàn quốc |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
🌟 Hiệu năng mạnh mẽ với chip AMD Ryzen™ 7 8840U
Sức mạnh của HP EliteBook 845 G11 đến từ vi xử lý AMD Ryzen™ 7 8840U (Zen 4, 8 nhân 16 luồng) – hiệu suất cao, tiết kiệm điện năng, tích hợp AI Engine giúp tối ưu tác vụ thông minh.
Card đồ họa Radeon™ 780M mang lại khả năng xử lý hình ảnh, video và đồ họa 2D/3D nhẹ cực kỳ mượt mà.
💎 Thiết kế tinh tế – Sang trọng chuẩn doanh nhân
Toàn bộ thân máy được chế tác từ hợp kim nhôm cao cấp, bề mặt bạc sáng sang trọng, viền màn hình mỏng cho diện tích hiển thị lớn hơn.
Trọng lượng chỉ 1.41kg, giúp người dùng dễ dàng mang theo trong mọi chuyến công tác.
🔒 Bảo mật toàn diện – Làm việc an tâm hơn
HP trang bị hàng loạt công nghệ bảo mật cao cấp:
🖥️ Màn hình cảm ứng WUXGA sắc nét, tối ưu năng suất
Màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200) tỉ lệ 16:10 hiển thị nhiều nội dung hơn – rất hữu ích cho làm việc văn bản, Excel, hay thiết kế.
Tấm nền IPS chống chói, độ sáng 300 nits, giúp hiển thị rõ nét ngay cả trong môi trường ánh sáng mạnh.
🔋 Pin bền bỉ – Kết nối linh hoạt
Với viên pin 56Wh, HP EliteBook 845 G11 hoạt động ổn định suốt 8–10 tiếng làm việc.
Máy có 2 cổng Thunderbolt 4, hỗ trợ sạc nhanh và xuất hình ảnh 4K, cùng HDMI 2.1 cho kết nối màn hình ngoài dễ dàng.
⚔️ So sánh HP EliteBook 845 G11 với các đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
HP EliteBook 845 G11 (A8WT5PT) |
Dell Latitude 7440 |
Lenovo ThinkPad T14 Gen 5 AMD |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Ryzen™ 7 8840U |
Intel® Core™ i5-1345U |
Ryzen™ 7 PRO 7840U |
|
RAM |
16GB DDR5-5600 |
16GB DDR5-5200 |
16GB DDR5-5600 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe Gen4 |
512GB PCIe Gen3 |
512GB PCIe Gen4 |
|
GPU |
Radeon™ 780M |
Intel Iris Xe |
Radeon™ 780M |
|
Màn hình |
14" Touch, WUXGA |
14" FHD |
14" WUXGA |
|
Trọng lượng |
1.41kg |
1.45kg |
1.36kg |
|
Bảo hành |
12 tháng |
12 tháng |
12 tháng |
👉 Ưu thế nổi bật: Hiệu năng mạnh hơn – màn cảm ứng – thiết kế nhôm sang trọng.
⭐ Đánh giá khách hàng
“EliteBook 845 G11 chạy cực mượt, mở nhiều tab Excel – Teams – Chrome vẫn êm. Vỏ nhôm chắc chắn, cảm ứng nhạy.”
— Anh Hưng, nhân viên tài chính
“Máy nhẹ, pin khỏe, chất lượng build cao hơn nhiều laptop tầm giá 20 triệu. Quá đáng tiền.”
— Chị Ngọc, quản lý nhân sự tại TP.HCM
Câu hỏi thường gặp
1. HP EliteBook 845 G11 có phù hợp cho dân văn phòng hay kỹ sư không?
→ Có, cấu hình Ryzen 7 + RAM 16GB + SSD Gen4 đáp ứng mượt mọi nhu cầu công việc và xử lý dữ liệu lớn.
2. Màn hình cảm ứng có thể gập 360 độ không?
→ Không, nhưng có thể nghiêng 180 độ – phù hợp khi chia sẻ màn hình với người khác.
3. Máy có Windows bản quyền không?
→ Có, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền từ Microsoft.
4. Có hỗ trợ sạc nhanh không?
→ Có, qua cổng Thunderbolt 4 Power Delivery, sạc 50% chỉ trong ~30 phút.
Kết luận
HP EliteBook 845 G11 (A8WT5PT) là chiếc laptop doanh nhân tối ưu nhất trong tầm giá trung – cao cấp năm 2025, sở hữu sức mạnh AMD Ryzen 7 mới, màn hình cảm ứng chất lượng, bảo mật cao và thiết kế thời thượng.
Phù hợp cho dân văn phòng, kỹ sư, chuyên viên kinh doanh, người làm việc di động.
| CPU | AMD Ryzen™ 7 8840U (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads) |
| Memory | 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB) |
| Hard Disk | 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD |
| VGA | AMD Radeon™ 780M Graphics |
| Display | 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power); 1 HDMI 2.1; 1 stereo headphone/microphone combo jack; 2 Thunderbolt™ 4 with USB Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 2.1) |
| Wireless | MediaTek Wi-Fi 6E RZ616 (2x2) and Bluetooth® 5.3 |
| Battery | 3-cell, 56 Wh Li-ion polymer |
| Weight | 1.41kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 10110U Processor (2.10 GHz, 4M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC Thin Bezel IPS Level Panel
Weight: 1,30 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS-Level 60Hz 45% NTSC Thin Bezel 65% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8840U (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8840U (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8840U (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8840U (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8840U (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8840U (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8840U (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8840U (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8840U (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8840U (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8840U (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8840U (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8840U (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg