màn hình Lenovo D20-20 (66C4KAC1VN) 19.5 Inch HD (1440x900) IPS | HDMI / VGA | 0621P
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Lenovo V14 Gen 4 83A000FPVN: Core i5-13420H Gen 13, RAM 8GB DDR4, SSD 512GB PCIe 4.0, màn 14" FHD IPS, Wi-Fi 6, nhẹ 1.43kg, bảo hành 24 tháng
Laptop văn phòng 14 inch – Hiệu năng mạnh, đa nhiệm mượt, chuẩn kết nối mới, thiết kế nhẹ, phù hợp doanh nghiệp & sinh viên
Laptop Lenovo V14 Gen 4 83A000FPVN là giải pháp lý tưởng cho doanh nghiệp, sinh viên, văn phòng cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng mạnh, đa nhiệm mượt mà và kết nối hiện đại. Máy trang bị CPU Intel Core i5-13420H Gen 13 (8 nhân, 12 luồng, tối đa 4.6GHz, 12MB cache), RAM 8GB DDR4-3200MHz (hàn trên main), SSD PCIe 4.0 NVMe 512GB, đồ họa Intel UHD Graphics, màn hình 14" FHD IPS 300 nits chống lóa, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2, pin sạc nhanh 65W, trọng lượng chỉ 1.43kg, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng, hàng phân phối chính hãng tại Việt Nam.
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm mượt mà: Core i5-13420H, RAM 8GB, SSD 512GB PCIe 4.0
Màn hình 14" FHD IPS chống lóa – Hiển thị sắc nét, dễ di động
Chuẩn kết nối mới, bảo mật tốt
Pin sạc nhanh 65W, trọng lượng nhẹ, bảo hành Lenovo 24 tháng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-13420H (8C/12T, tối đa 4.6GHz, 12MB cache) |
|
RAM |
8GB DDR4-3200MHz (hàn trên main) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe M.2 2242 |
|
Đồ họa |
Intel UHD Graphics |
|
Màn hình |
14" FHD (1920 x 1080) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC |
|
Kết nối |
USB 2.0, USB 3.2 Gen 1, USB-C 3.2 Gen 1, HDMI 1.4b, RJ-45, Audio combo |
|
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.2 |
|
Pin/Sạc |
Sạc nhanh 65W |
|
Trọng lượng |
1.43kg |
|
Hệ điều hành |
No OS |
|
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Lê Minh Hùng – Nhân viên văn phòng:
“Máy nhỏ gọn, chạy mượt, SSD truy xuất nhanh, nhiều cổng kết nối hiện đại, bảo hành Lenovo 2 năm rất yên tâm.”
Nguyễn Thị Mai – Sinh viên:
“Màn hình đẹp, hiệu năng ổn, nhẹ dễ mang đi học, giá hợp lý so với cấu hình.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo V14 Gen 4 83A000FPVN phù hợp với ai?
Phù hợp sinh viên, doanh nghiệp, văn phòng cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng mạnh, đa nhiệm ổn định, kết nối chuẩn mới.
2. RAM 8GB có nâng cấp được không?
Không, RAM hàn trên main (DDR4), đáp ứng tốt nhu cầu văn phòng, học tập.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ thay thế SSD M.2 PCIe 4.0.
4. Máy có sẵn hệ điều hành không?
Không, máy No OS – khách hàng tự cài Windows hoặc Linux.
5. Máy có đầy đủ cổng kết nối hiện đại không?
Có: USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2, bảo mật TPM 2.0.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
|
Tiêu chí |
Lenovo V14 Gen 4 (83A000FPVN) |
HP 14s-dqxxx |
Dell Inspiron 14 5430 |
Asus VivoBook 14 X1404 |
|---|---|---|---|---|
|
CPU |
Core i5-13420H (Gen 13) |
Core i5-1335U |
Core i5-1335U |
Core i5-1335U |
|
RAM |
8GB DDR4 (onboard) |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
|
Màn hình |
14" FHD IPS, 300 nits |
14" FHD IPS, 250 nits |
14" FHD IPS, 250 nits |
14" FHD IPS, 300 nits |
|
Đồ họa |
Intel UHD Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
|
Kết nối |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 5 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
|
Pin/Sạc |
65W sạc nhanh |
41Wh |
54Wh |
42Wh |
|
Trọng lượng |
1.43kg |
1.46kg |
1.59kg |
1.4kg |
|
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
|
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận & Lời kêu gọi hành động (CTA)
Laptop Lenovo V14 Gen 4 83A000FPVN nổi bật với CPU Core i5-13420H Gen 13, RAM 8GB DDR4, SSD PCIe 4.0 dung lượng lớn, màn hình FHD IPS sắc nét, đầy đủ USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6, thiết kế nhỏ gọn chỉ 1.43kg cùng sạc nhanh và bảo hành 24 tháng Lenovo chính hãng. Đây là lựa chọn tối ưu cho sinh viên, doanh nghiệp, văn phòng cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng cao, đa nhiệm mượt mà và kết nối hiện đại.
| CPU | Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB |
| Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
| VGA | Integrated Intel® UHD Graphics |
| Display | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 1x USB 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery (20V only) and DisplayPort™ 1.2) 1x HDMI® 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
| Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
| Battery | 65W Round Tip (3-pin) |
| Weight | 1.43 kg |
| SoftWare | No OS |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,80 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-6400 - 8 Channel
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14" 2.8K (2880x1800) OLED 400nits Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby® Vision™
Weight: 1.12 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (`1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB LPDDR5X Onboard 6400 MHz
HDD: 2 TB M.2 2280 PCIe Gen 4x4
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 4060 8GB GDDR6
Display: 16 inch WQXGA (2560x1600) IPS, 240Hz 100%DCI-P3, 500 nits
Weight: 2.05 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13420H Processor (2.1 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti-Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg