Mực In HP 25X Black LaserJet Toner Cartridge (CF325X) 618EL

Thông số kỹ thuật
· Vi xử lý & đồ họa
Loại card đồ họa
NVIDIA GeForce GT1030 2GB: 1x DVI, 1x HDMI
Loại CPU
Intel Core i5-12400 2.5 GHz (18M Cache, up to 4.4 GHz, 6 lõi)
· RAM & Ổ cứng
Dung lượng RAM
8GB
Loại RAM
DDR4 U-DIMM
Số khe ram
2x DDR4 U-DIMM (up to 64GB)
Ổ cứng
256GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD
· Mainboard
Chipset (PC lắp ráp)
B660
Cổng I/O mặt sau (PC lắp ráp)
1x Headphone out
1x MIC in
1x Line-in
1x RJ45 Gigabit Ethernet
1x HDMI 1.4
1x VGA
2x PS2
4x USB 2.0 Type-A
· Công nghệ âm thanh
Công nghệ âm thanh
Âm thanh độ nét cao 7.1
· Thông số khác
Bảo mật
HDD bảo vệ mật mật khẩu người dùng
Khe bảo mật Kensington
Mô-đun nền tảng đáng tin cậy (Firmware TPM)
Padlock loop
Mô-đun nền tảng đáng tin cậy (TPM) 2.0
Hãng sản xuất
ASUS
· Tiện ích khác
Tính năng đặc biệt
Ổ cứng SSD, Wi-Fi 6
· Giao tiếp & kết nối
Hệ điều hành
Windows 11 Home
Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax) (Dual band) 2*2
Bluetooth
Bluetooth 5.1
· Thiết kế & Trọng lượng
Kích thước
09.46 x 29.27 x 33.96 cm (W x D x H)
Trọng lượng
5.00 kg
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Thông số kỹ thuật
· Vi xử lý & đồ họa
Loại card đồ họa
NVIDIA GeForce GT1030 2GB: 1x DVI, 1x HDMI
Loại CPU
Intel Core i5-12400 2.5 GHz (18M Cache, up to 4.4 GHz, 6 lõi)
· RAM & Ổ cứng
Dung lượng RAM
8GB
Loại RAM
DDR4 U-DIMM
Số khe ram
2x DDR4 U-DIMM (up to 64GB)
Ổ cứng
256GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD
· Mainboard
Chipset (PC lắp ráp)
B660
Cổng I/O mặt sau (PC lắp ráp)
1x Headphone out
1x MIC in
1x Line-in
1x RJ45 Gigabit Ethernet
1x HDMI 1.4
1x VGA
2x PS2
4x USB 2.0 Type-A
· Công nghệ âm thanh
Công nghệ âm thanh
Âm thanh độ nét cao 7.1
· Thông số khác
Bảo mật
HDD bảo vệ mật mật khẩu người dùng
Khe bảo mật Kensington
Mô-đun nền tảng đáng tin cậy (Firmware TPM)
Padlock loop
Mô-đun nền tảng đáng tin cậy (TPM) 2.0
Hãng sản xuất
ASUS
· Tiện ích khác
Tính năng đặc biệt
Ổ cứng SSD, Wi-Fi 6
· Giao tiếp & kết nối
Hệ điều hành
Windows 11 Home
Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax) (Dual band) 2*2
Bluetooth
Bluetooth 5.1
· Thiết kế & Trọng lượng
Kích thước
09.46 x 29.27 x 33.96 cm (W x D x H)
Trọng lượng
5.00 kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2400Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB SSD Sata Solid State Drive 2.5" (Support 1x M2 PCIe NVMe)
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Narrow Border WVA Display
Weight: 1,50 Kg
Display: 27 inch FHD (1920 x 1080) IPS 100Hz
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FullHD (1920 x 1080) AG Non-Touch, 250nits
Weight: 1.8 Kg
CPU: Intel Core i7-1355U (up to 5.0 GHz, 12MB)
Memory: 16GB DDR4-3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,38 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H up to 4.60GHz, 8 cores 12 threads
Memory: 16GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.42 kg