TP-Link WBS510 | 5GHz 300Mbps Outdoor Wireless Base Station | 718F
2,550,000

Bộ vi xử lý | 12th Gen Intel® Core™ i3-12100 (12 MB cache, 4 cores, 8 threads, 3.30 GHz to 4.30 GHz Turbo) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home, Single Language English + Office Home & Student 2021 |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Bộ nhớ Ram | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
2 khe ram | |
khả năng nâng cấp tối đa lên 64 GB | |
Ổ cứng | 256 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD |
Microsoft Office | Office Home & Student 2021 |
Keyboard/ Mouse | Dell Optical Mouse & Keyboard |
Cổng giao tiếp | Cổng và đầu nối |
Bên ngoài | |
Mạng một cổng Ethernet RJ-45 | |
USB | |
● Bốn cổng USB 3.2 Gen 1 | |
● Bốn cổng USB 2.0 | |
Âm thanh | |
Ổ quang | Non DVD |
Khe cắm mở rộng | Cổng kết nối bên trong: |
Khe cắm thẻ nhớ mở rộng PCIe | |
Một khe cắm PCIe x16 | |
Một khe PCIe x1 hoặc Hai khe PCIe x1 + một khe PCI-32 | |
MSATA Không có | |
SATA Ba khe cắm SATA 3.0 | |
Kích thước | Height 324.30 mm (12.77 in.) |
Width 154 mm (6.06 in.) | |
Depth 292 mm (11.50 in.) | |
Trọng lượng | 6.75 kg (14.88 lb) |
Kết nối có dây | Gigabit Lan |
Kết nôi không dây | Wireless 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Xuất xứ | Malaysia |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Bộ vi xử lý | 12th Gen Intel® Core™ i3-12100 (12 MB cache, 4 cores, 8 threads, 3.30 GHz to 4.30 GHz Turbo) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home, Single Language English + Office Home & Student 2021 |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Bộ nhớ Ram | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
2 khe ram | |
khả năng nâng cấp tối đa lên 64 GB | |
Ổ cứng | 256 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD |
Microsoft Office | Office Home & Student 2021 |
Keyboard/ Mouse | Dell Optical Mouse & Keyboard |
Cổng giao tiếp | Cổng và đầu nối |
Bên ngoài | |
Mạng một cổng Ethernet RJ-45 | |
USB | |
● Bốn cổng USB 3.2 Gen 1 | |
● Bốn cổng USB 2.0 | |
Âm thanh | |
Ổ quang | Non DVD |
Khe cắm mở rộng | Cổng kết nối bên trong: |
Khe cắm thẻ nhớ mở rộng PCIe | |
Một khe cắm PCIe x16 | |
Một khe PCIe x1 hoặc Hai khe PCIe x1 + một khe PCI-32 | |
MSATA Không có | |
SATA Ba khe cắm SATA 3.0 | |
Kích thước | Height 324.30 mm (12.77 in.) |
Width 154 mm (6.06 in.) | |
Depth 292 mm (11.50 in.) | |
Trọng lượng | 6.75 kg (14.88 lb) |
Kết nối có dây | Gigabit Lan |
Kết nôi không dây | Wireless 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Xuất xứ | Malaysia |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050Ti with 4GB GDDR6
Display: 17.3 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz Refresh Rate IPS Level Panel Thin Bezel Design
Weight: 2,30 Kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H 1.4GHz up to 4.8GHz 24MB
Memory: 16GB (8x2) LPDDR5X 7467MHz (Onboard)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slot, còn trống 1 khe M.2)
VGA: Intel Arc graphics
Display: 16" WQXGA (2560 x 1600), 16:10, IPS, DCI-P3 99%, Anti-glare, 350nit
Weight: 1199g