Logitech G90 Optical Gaming Mouse (Black) (910-004358)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
| BỘ XỬ LÝ | |
| Dòng CPU | Intel Xeon |
| Công nghệ CPU | |
| Mã CPU | W-2223 |
| Tốc độ CPU | 3.60 GHz |
| Tần số turbo tối đa | 3.90 GHz |
| Số lõi CPU | 4 Cores |
| Số luồng | 8 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 8.25 MB |
| Bộ VXL | |
| Chipset | Intel C422 |
| BỘ NHỚ RAM | |
| Dung lượng RAM | 16GB (2x8GB) |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 2933MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | (Up to 256GB 2666MHz DDR4 (UDIMM) Non-ECC Memory) |
| Khe cắm RAM | 8 khe ram |
| Card đồ họa | Nvidia T400 4GB |
| Card tích hợp | VGA rời |
| Ổ CỨNG | |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB SSD + 1TB HDD |
| Loại ổ cứng | |
| Chuẩn ổ cứng | SSD: M2.NVMe |
| Ổ quang | DVDRW |
| KẾT NỐI | |
| Kết nối không dây | |
| Thông số (Lan/Wireless) | Gigabit LAN |
| Cổng giao tiếp trước | 2 – USB 3.1 Gen 1 Type A 2 – USB 3.1 Gen 1 Type C 1 – Universal Headphone Jack |
| Cổng giao tiếp sau | Internal 1 – USB 2.0 Type A 1 – 2 x 5 USB 2.0 header. (Requires 3rd party splitter Cable to support 2 x USB 2.0 Type A ports) 6 – SATA @6Gb/s plus 2 for optical Rear 6 – USB 3.1 Gen 1 Type A (6th port supports Power Delivery) 1 – Serial 1 – RJ45 Network 2 – PS2 1 – Audio Line out 1 – Audio Line in/Microphone |
| Khe cắm mở rộng | Tất cả các khe cắm PCIe Gen 3: (2) PCIe x16, (1) PCIe X16 có dây là x8, (1) PCie x16 có dây là x4, (1) PCIe X16 có dây là x1, 1 PCI 32/33 Nguồn điện: 425W* hoặc 950W (điện áp đầu vào 100VAC - 240VAC) –90% hiệu quả (80PLUS Vàng Được chứng nhận) Có thể truy cập từ bên ngoài/có thể tháo rời/có thể khóa |
| PHẦN MỀM | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Pro for Workstations (6 cores plus), English |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Bộ nguồn | 950W |
| Phụ kiện | Dell Optical Mouse + Keyboard |
| Kiểu dáng | Case đứng to |
| Kích thước | HxWxD: 16.45” (417.9 mm) | Width: 6.95” (176.5 mm) | Depth: 20.4” (518.2 mm) |
| Trọng lượng | 34lb/15,4kg |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
| BỘ XỬ LÝ | |
| Dòng CPU | Intel Xeon |
| Công nghệ CPU | |
| Mã CPU | W-2223 |
| Tốc độ CPU | 3.60 GHz |
| Tần số turbo tối đa | 3.90 GHz |
| Số lõi CPU | 4 Cores |
| Số luồng | 8 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 8.25 MB |
| Bộ VXL | |
| Chipset | Intel C422 |
| BỘ NHỚ RAM | |
| Dung lượng RAM | 16GB (2x8GB) |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 2933MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | (Up to 256GB 2666MHz DDR4 (UDIMM) Non-ECC Memory) |
| Khe cắm RAM | 8 khe ram |
| Card đồ họa | Nvidia T400 4GB |
| Card tích hợp | VGA rời |
| Ổ CỨNG | |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB SSD + 1TB HDD |
| Loại ổ cứng | |
| Chuẩn ổ cứng | SSD: M2.NVMe |
| Ổ quang | DVDRW |
| KẾT NỐI | |
| Kết nối không dây | |
| Thông số (Lan/Wireless) | Gigabit LAN |
| Cổng giao tiếp trước | 2 – USB 3.1 Gen 1 Type A 2 – USB 3.1 Gen 1 Type C 1 – Universal Headphone Jack |
| Cổng giao tiếp sau | Internal 1 – USB 2.0 Type A 1 – 2 x 5 USB 2.0 header. (Requires 3rd party splitter Cable to support 2 x USB 2.0 Type A ports) 6 – SATA @6Gb/s plus 2 for optical Rear 6 – USB 3.1 Gen 1 Type A (6th port supports Power Delivery) 1 – Serial 1 – RJ45 Network 2 – PS2 1 – Audio Line out 1 – Audio Line in/Microphone |
| Khe cắm mở rộng | Tất cả các khe cắm PCIe Gen 3: (2) PCIe x16, (1) PCIe X16 có dây là x8, (1) PCie x16 có dây là x4, (1) PCIe X16 có dây là x1, 1 PCI 32/33 Nguồn điện: 425W* hoặc 950W (điện áp đầu vào 100VAC - 240VAC) –90% hiệu quả (80PLUS Vàng Được chứng nhận) Có thể truy cập từ bên ngoài/có thể tháo rời/có thể khóa |
| PHẦN MỀM | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Pro for Workstations (6 cores plus), English |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Bộ nguồn | 950W |
| Phụ kiện | Dell Optical Mouse + Keyboard |
| Kiểu dáng | Case đứng to |
| Kích thước | HxWxD: 16.45” (417.9 mm) | Width: 6.95” (176.5 mm) | Depth: 20.4” (518.2 mm) |
| Trọng lượng | 34lb/15,4kg |
CPU: Intel® Core™ i5-1155G7 Processor 8M Cache, up to 4.50 GHz
Memory: 8GB DDR4 bus 3200MHz
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD (new)
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920*1080), IPS-Level 60Hz 45%NTSC Thin Bezel, close to 100%sRGB
Weight: 1.3 kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,60 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1255U Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX550 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
Display: 27 inch Full HD (1080p) 1920 x 1080 at 75 Hz, Flicker Free, Low Blue Light
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.38 kg