Màn hình - LCD Lenovo ThinkVision E2054 (60DFAAR1WW) | 19.5 inch HD (1440 x 900) LED Backlit Monitor _VGA _618FEL
|
Tốc độ in |
In siêu tốc 300mm/giây |
|
Phương pháp in |
In nhiệt trực tiếp |
|
Độ phân giải |
180 dpi |
|
Khổ giấy |
50 - 82 mm |
|
Độ Rộng Khổ in |
72mm (512 Dots / Line) |
|
Đường kính cuộn giấy |
80 mm |
|
Kết nối |
Cổng USB 2.0/ Serial (RS-232C) |
|
|
Tự động cắt giấy ( Auto cutter ) |
|
Xuất xứ |
KOREA |
|
Kích thước (W x D x H) |
152 x 204 x 150 mm |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
|
Tốc độ in |
In siêu tốc 300mm/giây |
|
Phương pháp in |
In nhiệt trực tiếp |
|
Độ phân giải |
180 dpi |
|
Khổ giấy |
50 - 82 mm |
|
Độ Rộng Khổ in |
72mm (512 Dots / Line) |
|
Đường kính cuộn giấy |
80 mm |
|
Kết nối |
Cổng USB 2.0/ Serial (RS-232C) |
|
|
Tự động cắt giấy ( Auto cutter ) |
|
Xuất xứ |
KOREA |
|
Kích thước (W x D x H) |
152 x 204 x 150 mm |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 60Hz Multitouch Enabled IPS Edge to Edge Glass Micro Edge 250 Nits 63% sRGB
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155H with Intel® AI Boost (NPU) 16 cores (6 P-cores + 8 E-cores + 2 Low Power E-cores), Max Turbo Frequency 4.8 GHz
Memory: 32GB LPDDR5 Bus 6400MHz Memory Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.3 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED VESA DisplayHDR™ 500 Certified 100% DCI-P3 Typical
Weight: 0,99Kg
CPU: Intel Core 3 100U Processor
Memory: 8GB (1x8GB, 2x khe cắm)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe (1 x M.2 2230/2280 slot for PCIe solid-state drive <Đã sử dụng 1>)
VGA: Intel Graphics
Display: 23.8 INCH FHD 1920x1080 , màn hình chống chói Anti-Glare, Narrow Border, AIT Infinity, không cảm ứng
Weight: 4,95 kg