Plextor M6GV 128GB M.2 (2280) SSD SATA III (6GB/S)
1,390,000
2,590,000

Type (Loại) | SSD |
Capacity (Dung lượng) | 128GB |
Interface (Chuẩn giao tiếp) | SATA III (6GB/S) |
Form factor/Drive size (Chủng loại) | m2.SATA |
Read/Write Speed (Tốc độ đọc / ghi) | Read 520MB/s |
Write:360MB/s | |
Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên 4K | 87,000 IOPS / 79,000 IOPS |
Controller | Marvell 88SS9188 |
NAND Flash | TOSHIBA A19nm Toggle MLC |
Support (Hỗ trợ) | Bảo mật mã hóa 256-bit AES-compliant , TRIM, S.M.A.R.T., NCQ, ATA/ATAPI-8 |
Dimension (Kích thước) | 80 x 22 x 3.65 mm |
Weight (Trọng lượng) | 10g |
Warranty (Bảo hành) | 3 năm |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Type (Loại) | SSD |
Capacity (Dung lượng) | 128GB |
Interface (Chuẩn giao tiếp) | SATA III (6GB/S) |
Form factor/Drive size (Chủng loại) | m2.SATA |
Read/Write Speed (Tốc độ đọc / ghi) | Read 520MB/s |
Write:360MB/s | |
Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên 4K | 87,000 IOPS / 79,000 IOPS |
Controller | Marvell 88SS9188 |
NAND Flash | TOSHIBA A19nm Toggle MLC |
Support (Hỗ trợ) | Bảo mật mã hóa 256-bit AES-compliant , TRIM, S.M.A.R.T., NCQ, ATA/ATAPI-8 |
Dimension (Kích thước) | 80 x 22 x 3.65 mm |
Weight (Trọng lượng) | 10g |
Warranty (Bảo hành) | 3 năm |
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U Processor
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2230 PCIe NVMe Class 35
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD, IPS, 60Hz, 250 nits, 45% NTSC, anti-glare, Non-Touch
Weight: 1.81 kg