HP PageWide Pro 452dw Printer (D3Q16D) 718EL

Nhà sản xuất | Seagate |
Chiều rộng(in/mm) | 9.25 / 235.15 |
Chiều dài(in/mm) | 4,68 / 119 3 |
Chiều cao(in/mm) | 1,89 / 48 |
Trọng lượng (lb/kg) | 2.53/1.151 |
Dung lượng | 4TB |
Yêu cầu hệ thống | – Cần 1 Router với một cổng Ethernet có sẵn (cần cho router Wi-Fi để truy cập và sao lưu file bằng mạng không dây) – Kết nối Internet để kích hoạt và chia sẻ file Internet Internet Explorer cập nhật hoặc một phiên bản trước đó, phiên bản cập nhật của Firefox, Chrome, Safari Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Hệ điều hành Mac OS X 10.7 trở lên |
Yêu cầu ứng dụng truy cập từ xa | – IOS, Smartphonevà máy tính bảng Android (hệ điều hành Android 4, iOS 6.0 trở lên) Máy tính để bàn hoặc Mac OS – Ứng dụng thiết bị di động của Seagate Media có tại: App Store trên iTunes, Android Marketplace, Google Play và Amazon App store |
Chuẩn giao tiếp | Ethernet |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Nhà sản xuất | Seagate |
Chiều rộng(in/mm) | 9.25 / 235.15 |
Chiều dài(in/mm) | 4,68 / 119 3 |
Chiều cao(in/mm) | 1,89 / 48 |
Trọng lượng (lb/kg) | 2.53/1.151 |
Dung lượng | 4TB |
Yêu cầu hệ thống | – Cần 1 Router với một cổng Ethernet có sẵn (cần cho router Wi-Fi để truy cập và sao lưu file bằng mạng không dây) – Kết nối Internet để kích hoạt và chia sẻ file Internet Internet Explorer cập nhật hoặc một phiên bản trước đó, phiên bản cập nhật của Firefox, Chrome, Safari Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Hệ điều hành Mac OS X 10.7 trở lên |
Yêu cầu ứng dụng truy cập từ xa | – IOS, Smartphonevà máy tính bảng Android (hệ điều hành Android 4, iOS 6.0 trở lên) Máy tính để bàn hoặc Mac OS – Ứng dụng thiết bị di động của Seagate Media có tại: App Store trên iTunes, Android Marketplace, Google Play và Amazon App store |
Chuẩn giao tiếp | Ethernet |
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB (4x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) IPS, micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600H Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13620H Processor (2.4 GHz, 24M Cache, Up to 4.90 GHz, 10 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS-Level 45% NTSC
Weight: 2,20 Kg
CPU: Intel Core i7-13700 up to 5.2GHz, 30MB
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel UHD Graphics 770
Weight: 4.2 kg
CPU: AMD Ryzen 7 5700U 1.8GHz up to 4.3GHz, 4MB L2 / 8MB L3
Memory: 16GB (8GB DDR4 3200MHz Onboard + 8GB DDR4 3200MHz, hỗ trợ tối đa 16GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.38 kg