Plextor M8Pe M.2 2280 512GB NVMe PCI-Express 3.0 x4 MLC SSD PX-512M8PeG
5,800,000

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 1 x cổng micro USB cấp nguồn Khe cắm SIM Khe cắm Micro SD |
Nút | Nút Mở/Tắt nguồn Nút Menu |
Bộ cấp nguồn | Pin sạc trong 2000mAh |
Dạng mạng | 4G: FDD-LTE B1/B3/B7/B8/B20 (2100/1800/2600/900/800MHz) 3G: DC-HSPA+/HSPA/UMTS B1/B8 (2100/900MHz) 2G: EDGE/GPRS/GSM Quad Band (850/900/1800/1900MHz) |
Tốc độ dữ liệu | Tốc độ Download: 150Mbps, Tốc độ Upload: 50Mbps |
Kích thước ( R x D x C ) | 4.2 × 2.6 × 0.6 in. (106 × 66 × 16mm) |
Ăng ten | Ăng-ten ngầm |
Đầu đọc thẻ Micro SD | Hỗ trợ lên đến 32GB |
Màn hình hiển thị | Thống kê lưu lượng, Trạng thái Wi-Fi, Số lượng người dùng, Kiểu mạng (2G/3G/4G), Cường độ tín hiệu, Trạng thái kết nối Internet, Tin nhắn, Trạng thái Pin. |
Hỗ trợ | Tự động nhận dạng và cấu hình thẻ SIM Mobifone, Vinaphone, Viettel |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n |
Băng tần | 2.4GHz |
Công suất truyền tải | 2.4G <20dbm |
Bảo mật Wi-Fi | Hỗ trợ WPA-PSK/WPA2-PSK, Danh sách đen, Kích hoạt/Vô hiệu hóa Broadcast SSID |
DHCP | Máy chủ DHCP, Danh sách máy khách DHCP |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Wi-Fi Di động 4G LTE M7350 Cáp Micro USB Bộ chuyển đổi thẻ SIM chuẩn sang Micro SIM Bộ chuyển đổi thẻ SIM chuẩn sang Nano SIM Hướng dẫn cài đặt nhanh Pin 2000mAh |
System Requirements | Windows 10/8/7/vista/XP, Mac OS, Android, iOS, Windows Phone |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 1 x cổng micro USB cấp nguồn Khe cắm SIM Khe cắm Micro SD |
Nút | Nút Mở/Tắt nguồn Nút Menu |
Bộ cấp nguồn | Pin sạc trong 2000mAh |
Dạng mạng | 4G: FDD-LTE B1/B3/B7/B8/B20 (2100/1800/2600/900/800MHz) 3G: DC-HSPA+/HSPA/UMTS B1/B8 (2100/900MHz) 2G: EDGE/GPRS/GSM Quad Band (850/900/1800/1900MHz) |
Tốc độ dữ liệu | Tốc độ Download: 150Mbps, Tốc độ Upload: 50Mbps |
Kích thước ( R x D x C ) | 4.2 × 2.6 × 0.6 in. (106 × 66 × 16mm) |
Ăng ten | Ăng-ten ngầm |
Đầu đọc thẻ Micro SD | Hỗ trợ lên đến 32GB |
Màn hình hiển thị | Thống kê lưu lượng, Trạng thái Wi-Fi, Số lượng người dùng, Kiểu mạng (2G/3G/4G), Cường độ tín hiệu, Trạng thái kết nối Internet, Tin nhắn, Trạng thái Pin. |
Hỗ trợ | Tự động nhận dạng và cấu hình thẻ SIM Mobifone, Vinaphone, Viettel |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n |
Băng tần | 2.4GHz |
Công suất truyền tải | 2.4G <20dbm |
Bảo mật Wi-Fi | Hỗ trợ WPA-PSK/WPA2-PSK, Danh sách đen, Kích hoạt/Vô hiệu hóa Broadcast SSID |
DHCP | Máy chủ DHCP, Danh sách máy khách DHCP |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Wi-Fi Di động 4G LTE M7350 Cáp Micro USB Bộ chuyển đổi thẻ SIM chuẩn sang Micro SIM Bộ chuyển đổi thẻ SIM chuẩn sang Nano SIM Hướng dẫn cài đặt nhanh Pin 2000mAh |
System Requirements | Windows 10/8/7/vista/XP, Mac OS, Android, iOS, Windows Phone |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13500H Processor(1.9 GHz, 18M Cache, Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) OLED 16:9 Aspect Ratio 60Hz 0.2ms 600 Nits 100% DCI-P3 Glossy Display Screen-to-Body Ratio: 86% PANTONE Validated VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1,80 Kg