Mực In Phun HP No 80 Cyan/Yellow/Magenta Ink Cartridge, 175ml C4872A/C4873A/C4874A 618EL
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Bộ xử lý | Qualcomm 560MHz CPU, MIPS 74Kc |
| Bộ nhớ | 64MB DDR2 RAM,8MB Flash |
| Giao diện | 1 cổng 10/100Mbps LAN/POE 1 nút reset |
| Bộ cấp nguồn | Passive Power over Ethernet via LAN (+4,5pins; -7,8pins) Vôn: 16-27VDC |
| Dimensions | 360 x 280 x 207 mm (14.4 x 11.0 x 8.1 in.) |
| Độ lợi Ăng ten | 23dBi |
| Độ rộng bước sóng Ăng ten | 9°(phủ sóng chiều ngang), 7°(phủ sóng chiều dọc) |
| Bảo vệ | Chống tĩnh điện 15KV Chống sét 6KV |
| Enclosure | Chất liệu: nhựa PC siêu bền Kháng thời tiết: thiết kế chống bụi và nước chuẩn IP65 |
| TÍNH NĂNG WI-FI | |
|---|---|
| Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11a/n |
| Proprietary Protocol | TDMA Mode (cần bật Pharos MAXtream) |
| Tốc độ Wi-Fi | Lến đến 300Mbps (40MHz,Dynamic) Lên đến 144.4Mbps (20MHz,Dynamic) Lên đến 72.2Mbps (10MHz,Dynamic) Lên đến 36.1Mbps (5MHz,Dynamic) |
| Băng tần | 5.15~5.85GHz |
| Công suất truyền tải | Tối đa. 29dBm/790mW (Adjustable power by 1dBm) |
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
|---|---|
| Operating Modes | AP / Client / Bridge / Repeater / AP Router / AP Client Router (WISP Client) |
| Cấu hình mạng | WAN: Static/Dynamic/PPPoE/L2TP/PPTP LAN: Static/Dynamic/DHCP Forwarding: DMZ/ALG/UPnP/Virtual Server/Port Trigger Bảo mật: SPI Firewall/ Ping Forbidden/VPN/DoS Protection Kiểm soát truy cập Static Routing Kiểm soát băng thông Liên kết IP & MAC |
| Cấu hình Wi-Fi | Công nghệ Pharos MAXtream TDMA Tùy chọn độ rộng kênh: 5/10/20/40MHz Chọn kênh tự động Tùy chỉnh công suất truyền tải Dynamic Frequency Selection (DFS) Hỗ trợ WDS Bảo mật: mã hóa WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (AES/TKIP), mã hóa 64/128/152-bit WEP SSID Broadcast Enable/Disable Multi-SSID với VLAN Tagging(AP Mode) Distance/ACK Timeout Setting Wireless MAC Address Filter Tính năng nâng cao: Beacon Interval/RTS Threshold/Fragmentation Threshold/DTIM Interval/AP Isolation/Short GI/Wi-Fi Multimedia |
| Quản lý | Phát hiện và quản lý từ xa bằng phần mềm Pharos Control HTTP/HTTPS Web-based management System log SNMP Agent(v2c) Ping Watch Dog Dynamic DDNS SSH Server |
| Công cụ hệ thống | Indicators:Signal Strength/Noise/Transmit CCQ/CPU/Memory Monitors: Throughput/Stations/Interfaces/ARP/Routes/WAN/DHCP Spectrum Analyzer Speed Test Ping Traceroute |
| System-level Optimizations | Optimized IGMP Snooping/Proxy for multicast applications Hardware watch dog |
| KHÁC | |
|---|---|
| Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, IP65 |
| Sản phẩm bao gồm | CPE Outdoor không dây 24V 0.5A Passive PoE Adapter Bộ công cụ lắp vào cột Dây nguồn AC Hướng dẫn sử dụng |
| System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 10, Windows 8, Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux. Lưu ý: Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng một trong các trình duyệt web sau để có trải nghiệm tốt nhất: Google Chrome, Safari và Firefox. Trình duyệt IE không được khuyến nghị. |
| Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm bảo quản: 5%~95% không ngưng tụ |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Bộ xử lý | Qualcomm 560MHz CPU, MIPS 74Kc |
| Bộ nhớ | 64MB DDR2 RAM,8MB Flash |
| Giao diện | 1 cổng 10/100Mbps LAN/POE 1 nút reset |
| Bộ cấp nguồn | Passive Power over Ethernet via LAN (+4,5pins; -7,8pins) Vôn: 16-27VDC |
| Dimensions | 360 x 280 x 207 mm (14.4 x 11.0 x 8.1 in.) |
| Độ lợi Ăng ten | 23dBi |
| Độ rộng bước sóng Ăng ten | 9°(phủ sóng chiều ngang), 7°(phủ sóng chiều dọc) |
| Bảo vệ | Chống tĩnh điện 15KV Chống sét 6KV |
| Enclosure | Chất liệu: nhựa PC siêu bền Kháng thời tiết: thiết kế chống bụi và nước chuẩn IP65 |
| TÍNH NĂNG WI-FI | |
|---|---|
| Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11a/n |
| Proprietary Protocol | TDMA Mode (cần bật Pharos MAXtream) |
| Tốc độ Wi-Fi | Lến đến 300Mbps (40MHz,Dynamic) Lên đến 144.4Mbps (20MHz,Dynamic) Lên đến 72.2Mbps (10MHz,Dynamic) Lên đến 36.1Mbps (5MHz,Dynamic) |
| Băng tần | 5.15~5.85GHz |
| Công suất truyền tải | Tối đa. 29dBm/790mW (Adjustable power by 1dBm) |
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
|---|---|
| Operating Modes | AP / Client / Bridge / Repeater / AP Router / AP Client Router (WISP Client) |
| Cấu hình mạng | WAN: Static/Dynamic/PPPoE/L2TP/PPTP LAN: Static/Dynamic/DHCP Forwarding: DMZ/ALG/UPnP/Virtual Server/Port Trigger Bảo mật: SPI Firewall/ Ping Forbidden/VPN/DoS Protection Kiểm soát truy cập Static Routing Kiểm soát băng thông Liên kết IP & MAC |
| Cấu hình Wi-Fi | Công nghệ Pharos MAXtream TDMA Tùy chọn độ rộng kênh: 5/10/20/40MHz Chọn kênh tự động Tùy chỉnh công suất truyền tải Dynamic Frequency Selection (DFS) Hỗ trợ WDS Bảo mật: mã hóa WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (AES/TKIP), mã hóa 64/128/152-bit WEP SSID Broadcast Enable/Disable Multi-SSID với VLAN Tagging(AP Mode) Distance/ACK Timeout Setting Wireless MAC Address Filter Tính năng nâng cao: Beacon Interval/RTS Threshold/Fragmentation Threshold/DTIM Interval/AP Isolation/Short GI/Wi-Fi Multimedia |
| Quản lý | Phát hiện và quản lý từ xa bằng phần mềm Pharos Control HTTP/HTTPS Web-based management System log SNMP Agent(v2c) Ping Watch Dog Dynamic DDNS SSH Server |
| Công cụ hệ thống | Indicators:Signal Strength/Noise/Transmit CCQ/CPU/Memory Monitors: Throughput/Stations/Interfaces/ARP/Routes/WAN/DHCP Spectrum Analyzer Speed Test Ping Traceroute |
| System-level Optimizations | Optimized IGMP Snooping/Proxy for multicast applications Hardware watch dog |
| KHÁC | |
|---|---|
| Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, IP65 |
| Sản phẩm bao gồm | CPE Outdoor không dây 24V 0.5A Passive PoE Adapter Bộ công cụ lắp vào cột Dây nguồn AC Hướng dẫn sử dụng |
| System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 10, Windows 8, Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux. Lưu ý: Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng một trong các trình duyệt web sau để có trải nghiệm tốt nhất: Google Chrome, Safari và Firefox. Trình duyệt IE không được khuyến nghị. |
| Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm bảo quản: 5%~95% không ngưng tụ |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 23.8 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits
Weight: 7,50 Kg
CPU: 12th Gen Intel Core i5-12500 (6Cores/18MB/12T/3.0GHz to 4.6GHz/65W)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics 770
Weight: 4.5 Kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 226V 8M Cache, up to 4.50 GHz
Memory: 16GB LPDDR5X
HDD: 512B PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch 3K (2880 x 1800) OLED 16:10 120Hz 600nits HDR peak brightness 100% DCI-P3 1.07 billion colors
Weight: 1.3 kg