Thẻ Nhớ TEAM Micro SD 32GB Class 10 (Box)

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Bộ xử lý | Qualcomm 560MHz CPU, MIPS 74Kc |
Bộ nhớ | 64MB DDR2 RAM,8MB Flash |
Giao diện | 1 cổng 10/100Mbps LAN/POE 1 nút reset |
Bộ cấp nguồn | Passive Power over Ethernet via LAN (+4,5pins; -7,8pins) Vôn: 16-27VDC |
Dimensions | 360 x 280 x 207 mm (14.4 x 11.0 x 8.1 in.) |
Độ lợi Ăng ten | 23dBi |
Độ rộng bước sóng Ăng ten | 9°(phủ sóng chiều ngang), 7°(phủ sóng chiều dọc) |
Bảo vệ | Chống tĩnh điện 15KV Chống sét 6KV |
Enclosure | Chất liệu: nhựa PC siêu bền Kháng thời tiết: thiết kế chống bụi và nước chuẩn IP65 |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11a/n |
Proprietary Protocol | TDMA Mode (cần bật Pharos MAXtream) |
Tốc độ Wi-Fi | Lến đến 300Mbps (40MHz,Dynamic) Lên đến 144.4Mbps (20MHz,Dynamic) Lên đến 72.2Mbps (10MHz,Dynamic) Lên đến 36.1Mbps (5MHz,Dynamic) |
Băng tần | 5.15~5.85GHz |
Công suất truyền tải | Tối đa. 29dBm/790mW (Adjustable power by 1dBm) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Operating Modes | AP / Client / Bridge / Repeater / AP Router / AP Client Router (WISP Client) |
Cấu hình mạng | WAN: Static/Dynamic/PPPoE/L2TP/PPTP LAN: Static/Dynamic/DHCP Forwarding: DMZ/ALG/UPnP/Virtual Server/Port Trigger Bảo mật: SPI Firewall/ Ping Forbidden/VPN/DoS Protection Kiểm soát truy cập Static Routing Kiểm soát băng thông Liên kết IP & MAC |
Cấu hình Wi-Fi | Công nghệ Pharos MAXtream TDMA Tùy chọn độ rộng kênh: 5/10/20/40MHz Chọn kênh tự động Tùy chỉnh công suất truyền tải Dynamic Frequency Selection (DFS) Hỗ trợ WDS Bảo mật: mã hóa WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (AES/TKIP), mã hóa 64/128/152-bit WEP SSID Broadcast Enable/Disable Multi-SSID với VLAN Tagging(AP Mode) Distance/ACK Timeout Setting Wireless MAC Address Filter Tính năng nâng cao: Beacon Interval/RTS Threshold/Fragmentation Threshold/DTIM Interval/AP Isolation/Short GI/Wi-Fi Multimedia |
Quản lý | Phát hiện và quản lý từ xa bằng phần mềm Pharos Control HTTP/HTTPS Web-based management System log SNMP Agent(v2c) Ping Watch Dog Dynamic DDNS SSH Server |
Công cụ hệ thống | Indicators:Signal Strength/Noise/Transmit CCQ/CPU/Memory Monitors: Throughput/Stations/Interfaces/ARP/Routes/WAN/DHCP Spectrum Analyzer Speed Test Ping Traceroute |
System-level Optimizations | Optimized IGMP Snooping/Proxy for multicast applications Hardware watch dog |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, IP65 |
Sản phẩm bao gồm | CPE Outdoor không dây 24V 0.5A Passive PoE Adapter Bộ công cụ lắp vào cột Dây nguồn AC Hướng dẫn sử dụng |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 10, Windows 8, Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux. Lưu ý: Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng một trong các trình duyệt web sau để có trải nghiệm tốt nhất: Google Chrome, Safari và Firefox. Trình duyệt IE không được khuyến nghị. |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm bảo quản: 5%~95% không ngưng tụ |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Bộ xử lý | Qualcomm 560MHz CPU, MIPS 74Kc |
Bộ nhớ | 64MB DDR2 RAM,8MB Flash |
Giao diện | 1 cổng 10/100Mbps LAN/POE 1 nút reset |
Bộ cấp nguồn | Passive Power over Ethernet via LAN (+4,5pins; -7,8pins) Vôn: 16-27VDC |
Dimensions | 360 x 280 x 207 mm (14.4 x 11.0 x 8.1 in.) |
Độ lợi Ăng ten | 23dBi |
Độ rộng bước sóng Ăng ten | 9°(phủ sóng chiều ngang), 7°(phủ sóng chiều dọc) |
Bảo vệ | Chống tĩnh điện 15KV Chống sét 6KV |
Enclosure | Chất liệu: nhựa PC siêu bền Kháng thời tiết: thiết kế chống bụi và nước chuẩn IP65 |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11a/n |
Proprietary Protocol | TDMA Mode (cần bật Pharos MAXtream) |
Tốc độ Wi-Fi | Lến đến 300Mbps (40MHz,Dynamic) Lên đến 144.4Mbps (20MHz,Dynamic) Lên đến 72.2Mbps (10MHz,Dynamic) Lên đến 36.1Mbps (5MHz,Dynamic) |
Băng tần | 5.15~5.85GHz |
Công suất truyền tải | Tối đa. 29dBm/790mW (Adjustable power by 1dBm) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Operating Modes | AP / Client / Bridge / Repeater / AP Router / AP Client Router (WISP Client) |
Cấu hình mạng | WAN: Static/Dynamic/PPPoE/L2TP/PPTP LAN: Static/Dynamic/DHCP Forwarding: DMZ/ALG/UPnP/Virtual Server/Port Trigger Bảo mật: SPI Firewall/ Ping Forbidden/VPN/DoS Protection Kiểm soát truy cập Static Routing Kiểm soát băng thông Liên kết IP & MAC |
Cấu hình Wi-Fi | Công nghệ Pharos MAXtream TDMA Tùy chọn độ rộng kênh: 5/10/20/40MHz Chọn kênh tự động Tùy chỉnh công suất truyền tải Dynamic Frequency Selection (DFS) Hỗ trợ WDS Bảo mật: mã hóa WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (AES/TKIP), mã hóa 64/128/152-bit WEP SSID Broadcast Enable/Disable Multi-SSID với VLAN Tagging(AP Mode) Distance/ACK Timeout Setting Wireless MAC Address Filter Tính năng nâng cao: Beacon Interval/RTS Threshold/Fragmentation Threshold/DTIM Interval/AP Isolation/Short GI/Wi-Fi Multimedia |
Quản lý | Phát hiện và quản lý từ xa bằng phần mềm Pharos Control HTTP/HTTPS Web-based management System log SNMP Agent(v2c) Ping Watch Dog Dynamic DDNS SSH Server |
Công cụ hệ thống | Indicators:Signal Strength/Noise/Transmit CCQ/CPU/Memory Monitors: Throughput/Stations/Interfaces/ARP/Routes/WAN/DHCP Spectrum Analyzer Speed Test Ping Traceroute |
System-level Optimizations | Optimized IGMP Snooping/Proxy for multicast applications Hardware watch dog |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, IP65 |
Sản phẩm bao gồm | CPE Outdoor không dây 24V 0.5A Passive PoE Adapter Bộ công cụ lắp vào cột Dây nguồn AC Hướng dẫn sử dụng |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 10, Windows 8, Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux. Lưu ý: Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng một trong các trình duyệt web sau để có trải nghiệm tốt nhất: Google Chrome, Safari và Firefox. Trình duyệt IE không được khuyến nghị. |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm bảo quản: 5%~95% không ngưng tụ |
CPU: 9th Generation Intel® Core™ i5 _ 9300HF Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (1 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1050 with 3GB GDDR5
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), IPS Anti Glare, 250 nits, 45% Color Gamut
Weight: 2,20 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 processor 275HX (up to 5.4Ghz, 24 Core 24 Threads, 36MB cache) , 13 TOPS
Memory: 64GB (16GB x 4) DDR5 4000Mhz (4x SO-DIMM socket)
HDD: 3TB (3x 1TB) M.2 NVMe (Total 3 slots)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 with 16 GB of dedicated GDDR7 VRAM, supporting 7680 NVIDIA® CUDA® Cores.
Display: 18" 2K+ (2560 x 1600) IPS MiniLED, SDR mode 600 nits / HDR mode 1000 nits, DCI-P3 100%, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD intergrated Mini LED technology, Nvidia Advanced Optimus capable
Weight: 3.5 kg