TP-Link EAP330 | Bộ định tuyến không dây băng tần kép AC1900 718F
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc- 2 cổng RJ45 Gigabit Ethernet (ETH1 Support IEEE802.3at PoE).
- Công nghệ Beamforming: Tập trung Wi-Fi đến thiết bị cho một kết nối mạnh mẽ hơn.
- Tiêu chuẩn không dây: IEEE 802.11ac/n/g/b/a.
- Kết nối đồng thời tần số 2.4GHz tốc độ 600Mbps và tần số 5GHz tốc độ 1300Mbps.
- Tập trung kết nối 2 cổng Gigabit Ethernet để phá vỡ các nút cổ chai trong truyền dẫn mạng.
- EAP điều khiển phần mềm cho phép người quản trị dễ dàng quản lý hàng trăm EAPs.
- Cổng khóa cung cấp phương pháp thuận tiện cho việc chứng thực của khách.
- Hỗ trợ bảo mật: Captive Portal Authentication, Access Control, Wireless Mac Address Filtering, Wireless Isolation Between Clients, SSID to VLAN Mapping, Rogue AP Detection, 802.1X Support, 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2-Enterprise,WPA-PSK / WPA2-PSK.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 10.
- Kích thước: 220.5 x 193.5 x 36.5mm.
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
- 2 cổng RJ45 Gigabit Ethernet (ETH1 Support IEEE802.3at PoE).
- Công nghệ Beamforming: Tập trung Wi-Fi đến thiết bị cho một kết nối mạnh mẽ hơn.
- Tiêu chuẩn không dây: IEEE 802.11ac/n/g/b/a.
- Kết nối đồng thời tần số 2.4GHz tốc độ 600Mbps và tần số 5GHz tốc độ 1300Mbps.
- Tập trung kết nối 2 cổng Gigabit Ethernet để phá vỡ các nút cổ chai trong truyền dẫn mạng.
- EAP điều khiển phần mềm cho phép người quản trị dễ dàng quản lý hàng trăm EAPs.
- Cổng khóa cung cấp phương pháp thuận tiện cho việc chứng thực của khách.
- Hỗ trợ bảo mật: Captive Portal Authentication, Access Control, Wireless Mac Address Filtering, Wireless Isolation Between Clients, SSID to VLAN Mapping, Rogue AP Detection, 802.1X Support, 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2-Enterprise,WPA-PSK / WPA2-PSK.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 10.
- Kích thước: 220.5 x 193.5 x 36.5mm.
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5 _ 1035G1 Processor (1.00 GHz, 6M Cache, up to 3.60 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz Onboard (1 x Slot RAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch LED Backlit HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit 220 Nits 45% Color Gamut
Weight: 1,80 Kg
CPU: 13th Gen Intel Core i9-13900H (up to 5.40GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 ( 1x16GB Onboard + 1x16GB SODIMM)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (1 slot)
VGA: Nvidia GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 / Intel Iris Xe Graphic
Display: 14.5inch 2.8K (2880 x 1800) 120Hz OLED 16:10, LED Backlit, 0.2ms, 120Hz, 600nits peek brightness, 100% DCI-P3, PANTONE Validate, Screen-to-body ratio: 93 %, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.7 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Core™ i9-12900 (30 MB cache, 16 cores (8+8), 2.4 GHz to 5.1 GHz, 65 W)
Memory: 16 GB, DDR5, 4400 MHz
HDD: 256GB M.2 NVMe SSD+ 1TB HDD
VGA: Intel® UHD Graphics 770
Weight: 8.5 kg