CÁP HDMI 1.4/4K - 5M UNITEK (5M19A) 318HP
.jpg)
Thương hiệu | Không |
---|---|
Label | GXT 108 Rava illated |
Màu sắc | Đen |
Loại đèn LED | 7 màu |
Thiết kế chuột | Cân đối |
Kết nối | Có dây |
Loại kết nối | USB 2.0 |
Cảm biến | Quang học |
DPI tối đa | 2000 |
Số nút bấm | 6 |
Chiều dài dây | 1.7m |
Tốc độ phản hồi | 1000Hz |
Tuổi thọ nút bấm | 20 triệu click |
Phần mềm điều khiển | Không |
Bảo hành | 24 tháng |
Thương hiệu | Không |
---|---|
Label | GXT 108 Rava illated |
Màu sắc | Đen |
Loại đèn LED | 7 màu |
Thiết kế chuột | Cân đối |
Kết nối | Có dây |
Loại kết nối | USB 2.0 |
Cảm biến | Quang học |
DPI tối đa | 2000 |
Số nút bấm | 6 |
Chiều dài dây | 1.7m |
Tốc độ phản hồi | 1000Hz |
Tuổi thọ nút bấm | 20 triệu click |
Phần mềm điều khiển | Không |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® Quadro® T500 with 4GB GDDR6
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel Core i5-13420H (8C / 12T, upto 4.6GHz, 12MB)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,53 Kg
CPU: Snapdragon X1E 78 100(42MB Cache, up to 3.4GHz, 12 cores, 12 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5X on board
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 15.6-inch 3K(2880 x 1620) 16:9, OLED 3K 120Hz/0.2ms 600nits
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ i5-14450HX (1.80GHz up to 4.80GHz, 20MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (2x8GB)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, micro-edge, anti-glare, 300nits, 62.5% sRGB
Weight: 2.31 kg
CPU: Intel Core i5-12500, up to 4.6 GHz, 18 MB
Memory: 8 GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8 GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 256 GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics 770
Weight: 4.7 kg