Túi Laptop HP
200,000
Giao tiếp |
1 cổng WAN 1000Mbps 4 cổng LAN 1000Mbps 1 cổng USB 2.0 1 cổng DC In
|
Tốc độ |
867Mbps băng tần 5GHz & 300Mbps băng tần 2.4GHz
|
Dải tần số (Băng tần) |
2.4GHz / 5GHz
|
Antenna dBi |
4 ăng ten liền 5dBi
|
Cơ chế bảo mật mạng |
WEP, WPA, WPA2, WPA/WPA2
|
Button (nút) |
1 nút WPS/RST
|
Nguồn |
12V DC/ 1A
|
Standard (Chuẩn kết nối) |
IEEE 802.11g IEEE 802.11b IEEE 802.11n IEEE 802.11ac
|
Bảo hành |
24 tháng
|
Hãng sản xuất |
TOTOLINK
|
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Giao tiếp |
1 cổng WAN 1000Mbps 4 cổng LAN 1000Mbps 1 cổng USB 2.0 1 cổng DC In
|
Tốc độ |
867Mbps băng tần 5GHz & 300Mbps băng tần 2.4GHz
|
Dải tần số (Băng tần) |
2.4GHz / 5GHz
|
Antenna dBi |
4 ăng ten liền 5dBi
|
Cơ chế bảo mật mạng |
WEP, WPA, WPA2, WPA/WPA2
|
Button (nút) |
1 nút WPS/RST
|
Nguồn |
12V DC/ 1A
|
Standard (Chuẩn kết nối) |
IEEE 802.11g IEEE 802.11b IEEE 802.11n IEEE 802.11ac
|
Bảo hành |
24 tháng
|
Hãng sản xuất |
TOTOLINK
|
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 11400H Processor (2.70 GHz, 12M Cache, Up to 4.50 GHz, 6Cores, 12Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920*1080), 60Hz 72%NTSC IPS-Level, close to 100%sRGB
Weight: 1.8 Kg