Dell Venue 7 3741 (LW01VN) Intel Atom Z3735G _ 1GB _ 8GB _ 3G _ Wifi _ Camera _ Android 4.4

Thông tin chung
|
Hệ điều hành | Android 4.4 |
Ngôn ngữ
|
Đa ngôn ngữ | |
Màn hình
|
Loại màn hình | LED Backlight WUXGA |
Màu màn hình
|
16 triệu màu | |
Độ phân giải
|
1920 x 1200 pixels | |
Màn hình rộng
|
8 inch | |
Công nghệ cảm ứng
|
Full HD,IPS display with Corning® Gorilla® Glass 3 | |
CPU & RAM
|
Loại CPU (Chipset) | Intel Atom Z3560 |
Số nhân
|
Quad-core | |
Tốc độ CPU
|
1.83GHz | |
RAM
|
2 GB | |
Chip đồ hoạ (GPU)
|
PowerVR G6430 | |
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
Bộ nhớ trong (ROM) | 16 GB, 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài
|
Không | |
Hỗ trợ thẻ tối đa
|
Không | |
Thông tin khác
|
Đang cập nhật | |
Chụp ảnh & Quay phim
|
Camera sau | 5 MP(2592 x 1944 pixels) |
Camera trước
|
1.2 MP(1280 x 960 pixels) | |
Tính năng camera
|
Geo-tagging, Panaroma | |
Quay phim
|
1080p@30fps | |
Kết nối & Cổng giao tiếp
|
3G | Có 3G (tốc độ Download 21Mbps/42 Mbps; Upload 5.76 Mbps |
4G
|
Không | |
WiFi
|
Wi-Fi Chuẩn 802.11 b/g/n/ac | |
Hỗ trợ sim
|
Micro sim | |
Đàm thoại
|
Không | |
GPS
|
A-GPS support; GLONASS | |
Bluetooth
|
4.0 | |
Cổng USB
|
Micro USB | |
HDMI
|
Đang cập nhật | |
Jack tai nghe
|
3.5 mm | |
Kết nối khác
|
NFC | |
Giải trí & Ứng dụng
|
Xem phim | MPEG-4, H.264, FLV, JPEG, MP4 |
Nghe nhạc
|
WAVE, MP3, MIDI, SonicMaster | |
Radio FM
|
Không | |
Ghi âm
|
Có | |
Văn phòng
|
Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN | |
Chỉnh sửa hình ảnh
|
Không | |
Ứng dụng khác
|
Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Sách điện tử, Mail, Sổ tay, Memo | |
Thiết kế & Trọng lượng
|
Kích thước (DxRxC) | 213 x 123 x 7.45mm |
Trọng lượng (g)
|
299 | |
Pin & Dung lượng
|
Loại pin | Lithium - Polymer |
Dung lượng pin
|
15.2Wh | |
Thời gian sử dụng thường
|
9 giờ |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Thông tin chung
|
Hệ điều hành | Android 4.4 |
Ngôn ngữ
|
Đa ngôn ngữ | |
Màn hình
|
Loại màn hình | LED Backlight WUXGA |
Màu màn hình
|
16 triệu màu | |
Độ phân giải
|
1920 x 1200 pixels | |
Màn hình rộng
|
8 inch | |
Công nghệ cảm ứng
|
Full HD,IPS display with Corning® Gorilla® Glass 3 | |
CPU & RAM
|
Loại CPU (Chipset) | Intel Atom Z3560 |
Số nhân
|
Quad-core | |
Tốc độ CPU
|
1.83GHz | |
RAM
|
2 GB | |
Chip đồ hoạ (GPU)
|
PowerVR G6430 | |
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
Bộ nhớ trong (ROM) | 16 GB |
Thẻ nhớ ngoài
|
Không | |
Hỗ trợ thẻ tối đa
|
Không | |
Thông tin khác
|
Đang cập nhật | |
Chụp ảnh & Quay phim
|
Camera sau | 5 MP(2592 x 1944 pixels) |
Camera trước
|
1.2 MP(1280 x 960 pixels) | |
Tính năng camera
|
Geo-tagging, Panaroma | |
Quay phim
|
1080p@30fps | |
Kết nối & Cổng giao tiếp
|
3G | Có 3G (tốc độ Download 21Mbps/42 Mbps; Upload 5.76 Mbps |
4G
|
Không | |
WiFi
|
Wi-Fi Chuẩn 802.11 b/g/n/ac | |
Hỗ trợ sim
|
Micro sim | |
Đàm thoại
|
Không | |
GPS
|
A-GPS support; GLONASS | |
Bluetooth
|
4.0 | |
Cổng USB
|
Micro USB | |
HDMI
|
Đang cập nhật | |
Jack tai nghe
|
3.5 mm | |
Kết nối khác
|
NFC | |
Giải trí & Ứng dụng
|
Xem phim | MPEG-4, H.264, FLV, JPEG, MP4 |
Nghe nhạc
|
WAVE, MP3, MIDI, SonicMaster | |
Radio FM
|
Không | |
Ghi âm
|
Có | |
Văn phòng
|
Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN | |
Chỉnh sửa hình ảnh
|
Không | |
Ứng dụng khác
|
Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Sách điện tử, Mail, Sổ tay, Memo | |
Thiết kế & Trọng lượng
|
Kích thước (DxRxC) | 213 x 123 x 7.45mm |
Trọng lượng (g)
|
299 | |
Pin & Dung lượng
|
Loại pin | Lithium - Polymer |
Dung lượng pin
|
15.2Wh | |
Thời gian sử dụng thường
|
9 giờ |
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel Core i5-1340P (12MB, Up to 4.6 GHz)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD Touch, IPS, 250 nits 45% NTSC, narrow bezel
Weight: 1.38kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg