HP PageWide Pro 477dw MFP Printer (D3Q20D) 718EL

CPU | Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache) |
Memory | 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được) |
Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD) |
VGA | Intel UHD Graphics |
Display | 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD |
Driver | None |
Other | 2 xUSB Standard-A ports, supporting: • One port for USB 3.2 Gen 1 • One port for USB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging 1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1 x Headphone/speaker jack |
Wireless | 802.11a/b/g/n/ac+ax wireless LAN + BT 5.1 |
Battery | 3Cell 50WHrs |
Weight | 1.7 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB Soldered LPDDR4x-4266 (no slots, dual-channel)
HDD: 256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe
VGA: Integrated Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.3 inch WQXGA (2560 x 1600) Low Power IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB Color Gamut Dolby Vision
Weight: 1,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600H Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1255U (1.70GHz up to 4.70GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 4800MHz (2slots, up to 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16inch FHD+ (WUXGA, 1920 x 1200) 16:10, IPS, 300nits, 60Hz, 45% NTSC, Acer ComfyView™
Weight: 1.80 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg