Chuột Quang Dây Rút Genius Micro Traveler USB (Bạc)
TÚI ĐỰNG MTXT
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcLaptop Dell Inspiron 5640 (KHPF5) – Hiệu Năng Vượt Trội, Thiết Kế Hiện Đại
Laptop Dell Inspiron 5640 (KHPF5) là lựa chọn lý tưởng cho người dùng hiện đại cần một chiếc laptop cao cấp, mạnh mẽ và bền bỉ để làm việc, học tập hay sáng tạo nội dung. Với chip Intel Core i7 Gen 15 mới nhất, RAM DDR5 tốc độ cao cùng ổ SSD 1TB, thiết bị mang đến trải nghiệm mượt mà và hiệu năng vượt ngoài mong đợi.
🔹 Thông số kỹ thuật chi tiết Dell Inspiron 5640 (KHPF5)
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i7-150U (1.30 GHz, 12MB Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads) |
|
RAM |
16GB DDR5 Bus 5200MHz (2 khe, 8GB x 2, Dual Channel) |
|
Ổ cứng |
1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa (VGA) |
NVIDIA® GeForce® MX570A 2GB GDDR6 + Intel® Iris® Xe Graphics |
|
Màn hình |
16 inch FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare, WVA, 60Hz, 45% NTSC, ComfortView |
|
Cổng kết nối |
USB 3.2 Gen 1, USB 3.2 Gen 2 Type-C (DisplayPort 1.4, PowerDelivery), HDMI 1.4, Jack 3.5mm, SD Card Reader |
|
Kết nối không dây |
Intel Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
4 Cell 54 Whrs |
|
Trọng lượng |
1.9 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 |
|
Màu sắc |
Ice Blue (Xanh Băng) |
|
Bảo hành |
12 tháng – Hàng chính hãng Dell Việt Nam |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
⚡ Hiệu năng mạnh mẽ – Sẵn sàng cho mọi tác vụ
Trang bị Intel Core i7-150U Gen 15 (Raptor Lake) với 10 nhân 12 luồng, Dell Inspiron 5640 xử lý mượt mà từ văn phòng, học tập, đồ họa nhẹ đến đa nhiệm nâng cao.
Kết hợp cùng RAM DDR5 tốc độ 5200MHz và ổ SSD 1TB, tốc độ khởi động và mở ứng dụng nhanh gấp nhiều lần so với chuẩn DDR4 truyền thống.
🎨 Màn hình 16" FHD+ – Rộng hơn, sáng hơn, thoải mái hơn
Dell Inspiron 5640 sở hữu tỷ lệ khung hình 16:10, mang lại không gian hiển thị lớn hơn 11% so với màn 16:9 thông thường.
Công nghệ ComfortView giúp giảm ánh sáng xanh, bảo vệ mắt khi làm việc lâu dài — phù hợp cho nhân viên văn phòng, sinh viên, designer hoặc lập trình viên.
🔊 Trải nghiệm tiện ích và kết nối toàn diện
⚖️ So sánh Dell Inspiron 5640 với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Inspiron 5640 (KHPF5) |
HP Pavilion 16 i7-1355U |
Acer Aspire 5 i7-1355U |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i7-150U (Gen 15) |
Intel Core i7-1355U (Gen 13) |
Intel Core i7-1355U (Gen 13) |
|
RAM |
16GB DDR5 5200MHz |
16GB DDR4 3200MHz |
16GB DDR4 3200MHz |
|
SSD |
1TB PCIe 4.0 NVMe |
512GB PCIe 3.0 |
512GB PCIe 3.0 |
|
GPU |
NVIDIA MX570A 2GB + Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
|
Màn hình |
16” FHD+ 1200p |
15.6” FHD |
15.6” FHD |
|
Pin |
54Wh |
41Wh |
50Wh |
|
Cổng Thunderbolt 4 |
✅ Có |
❌ Không |
❌ Không |
➡ Kết luận: Dell Inspiron 5640 vượt trội hơn hẳn ở hiệu năng, khả năng kết nối và độ bền — xứng đáng là lựa chọn cao cấp cho người dùng chuyên nghiệp.
💬 Đánh giá khách hàng
“Máy chạy cực mượt, render video nhẹ và làm việc văn phòng đều tốt. Màn hình đẹp, bàn phím gõ sướng tay.” – Nguyễn Minh Khôi, Hà Nội
“Thiết kế tinh tế, màu xanh Ice Blue nhìn sang trọng lắm. Cổng Thunderbolt tiện ghê!” – Trần Bảo Ngọc, TP.HCM
“Dell bảo hành chính hãng, pin dùng ổn, đáng đồng tiền bát gạo.” – Phạm Duy, Đà Nẵng
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Inspiron 5640 có phù hợp cho sinh viên, dân văn phòng không?
👉 Rất phù hợp! Hiệu năng mạnh, pin lâu, màn hình 16:10 giúp thao tác thoải mái khi học online hoặc làm việc dài giờ.
2. Máy có hỗ trợ sạc qua cổng USB-C không?
👉 Có. Cổng Thunderbolt 4.0 hỗ trợ Power Delivery, cho phép sạc nhanh và truyền dữ liệu cùng lúc.
3. Dell Inspiron 5640 có chơi game được không?
👉 Có thể chơi game nhẹ và trung bình nhờ card đồ họa NVIDIA MX570A 2GB kết hợp với Intel Iris Xe.
📦 Tổng kết – Dell Inspiron 5640 (KHPF5)
✅ Hiệu năng vượt trội với Intel Core i7 Gen 15 và RAM DDR5
✅ Ổ SSD 1TB cho tốc độ truy cập dữ liệu cực nhanh
✅ Màn hình 16:10 ComfortView bảo vệ mắt
✅ Thiết kế sang trọng – Màu Ice Blue độc đáo
✅ Cổng Thunderbolt 4.0 và bảo hành chính hãng Dell Việt Nam
| CPU | Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads) |
| Memory | 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel) |
| Hard Disk | 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | NVIDIA® GeForce® MX570A with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics |
| Display | 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC 25ms ComfortView |
| Other | Fingerprint Rreader, English US Backlit Keyboard, 2 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Ports, 1 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® Port with DisplayPort™ 1.4 and PowerDelivery, 1 Headphone and Microphone Combo Port 1 HDMI 1.4 Port, 1 SD-Card Slot, 1080p at 30 fps FHD Camera, Stereo Speakers with Realtek ALC3254 Audio Controller |
| Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
| Battery | 4 Cells 54 Whrs Battery |
| Weight | 1,90 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit + Office Home & Student 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Ice Blue |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX570A with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC 25ms ComfortView
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13650HX (2.60GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR5-4800MHz SO-DIMM (2x SO-DIMM slot)
HDD: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 18inch WQXGA (2560 x 1600) 16:10, 240Hz, 3ms, IPS-level, Anti-glare display, 100% DCI-P3, G-Sync, Pantone Validated, NEBULA
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 Processor 225H 18M Cache, up to 4.90 GHz
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14″ WUXGA (1920 x 1080) IPS, 16:10 aspect ratio, 60Hz, 45% NTSC, 300nit, antiglare
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX570A with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC 25ms ComfortView
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX570A with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC 25ms ComfortView
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX570A with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC 25ms ComfortView
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX570A with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC 25ms ComfortView
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX570A with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC 25ms ComfortView
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX570A with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC 25ms ComfortView
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX570A with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC 25ms ComfortView
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX570A with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC 25ms ComfortView
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX570A with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC 25ms ComfortView
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX570A with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC 25ms ComfortView
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX570A with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC 25ms ComfortView
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX570A with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC 25ms ComfortView
Weight: 1,90 Kg