Asus Zenfone 2 ZE551ML-6J232WW (70059935) _Intel Atom Z3560 1.8Ghz_2GB_32GB_Silver_ 4162FT
.png)
1 | Xuất xứ | Trung Quốc |
---|---|---|
2 | Bảo hành | 12 tháng |
3 | Kích thước màn hình | 6.1" |
4 | Công nghệ màn hình | IPS LCD |
5 | Độ phân giải | 828 x 1792 Pixels |
6 | Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) |
7 | Độ phân giải camera sau | Chính 12 MP & Phụ 12 MP |
8 | Quay phim camera sau | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
9 | Chụp ảnh nâng cao Camera sau | Chụp hình góc rộng, Zoom quang học, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chụp hình góc siêu rộng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
10 | Độ phân giải camera trước | 12 MP |
11 | Video Call | Có |
12 | Hệ điều hành | iOS 13 |
13 | Chipset | Apple A13 Bionic 6 nhân |
14 | Tốc độ CPU | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
15 | Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân |
16 | RAM | 4GB |
17 | Bộ nhớ trong (ROM) | 128GB |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
1 | Xuất xứ | Trung Quốc |
---|---|---|
2 | Bảo hành | 12 tháng |
3 | Kích thước màn hình | 6.1" |
4 | Công nghệ màn hình | IPS LCD |
5 | Độ phân giải | 828 x 1792 Pixels |
6 | Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) |
7 | Độ phân giải camera sau | Chính 12 MP & Phụ 12 MP |
8 | Quay phim camera sau | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
9 | Chụp ảnh nâng cao Camera sau | Chụp hình góc rộng, Zoom quang học, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chụp hình góc siêu rộng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
10 | Độ phân giải camera trước | 12 MP |
11 | Video Call | Có |
12 | Hệ điều hành | iOS 13 |
13 | Chipset | Apple A13 Bionic 6 nhân |
14 | Tốc độ CPU | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
15 | Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân |
16 | RAM | 4GB |
17 | Bộ nhớ trong (ROM) | 128GB |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1125G4 Processor (2.0 GHz, 8M Cache, Up to 3.7 GHz, 4 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB LPDDR4x Bus 4267MHz Memory Onboard
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 13.3 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60 Hz Anti Glare 100% sRGB 300 Nits Wide Viewing Angle
Weight: 1,20 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,70 Kg
CPU: 12th Intel Core i5-1240P (12MB, up to 4.40GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0Inch FHD Anti-glare LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7520U Mobile Processor (4-core/8-thread, 2 MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB LPDDR5 on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD Without HDD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 27 inch Full HD 1920x1080 sRGB: 100% 250nits 75Hz Non-touch screen
Weight: 8.90 kg