Galaxy Tab II 10.1"
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
| Băng thông | GSM&EDGE Band | 850 / 900 / 1800 / 1900MHz |
|---|---|---|
| 3G Band | 850 / 900 / 1900 / 2100MHz | |
| Mạng và Dữ liệu | GPRS | Class33 |
| EDGE | Class33 | |
| 3G | HSPA + 21Mbps / HSUPA 5.76Mbps | |
| Hệ điều hành | Android 4.0 (Ice Cream Sandwich) | |
| Trình duyệt | Android Browser | |
| Tỉ lệ hấp thụ đặc trưng SAR | 1.2 |
| Kích cỡ | Tablet |
|---|
| Kích thước (CxRxS) | 175.3 x 256.6 x 9.7mm | |
|---|---|---|
| Trọng lượng | 587g |
| Bên trong | Công nghệ | PLS TFT LCD |
|---|---|---|
| Độ phân giải | 1280 x 800 | |
| Kích cỡ | 10.1" |
| Chuẩn | Công suất | 7000mAh |
|---|
| Độ phân giải camera | 3MP | |
|---|---|---|
| Thu phóng KTS/quang học | X4 Digital Zoom | |
| Chế độ chụp | Normal / Self-shot | |
| Hiệu ứng ảnh | Gray, Negative, Sepia | |
| Cân bằng trắng | Auto / Daylight / Incandescent / Fluorescent / Cloudy | |
| ISO | Auto |
| Video player | 3GPP, ASF, AVI, MP4, WMV, FLV, MKV, WebM | |
|---|---|---|
| Quay video | HD (Recording) | |
| Tin nhắn video | H.264 | |
| Xem video trực tuyến | Có | |
| Cuộc gọi video | H.264 | |
| Thiết bị nhập vào | Touch | |
| Video nền | Main LCD |
| Nghe nhạc | 3GP / AAC / AMR / ASF / MPEG4 / MP3 / WAV / WMA / 3GA / AWB / FLAC / MID / XMF | |
|---|---|---|
| Nhạc chuông đa âm | 64 Poly | |
| Nhạc chuông MP3 | MPEG-4, AAC Ringtone | |
| DRM | OMA 1.0, WMDRM, Playready | |
| Công nghệ 3D | Earphone Only | |
| Thư viện nhạc | DNSe 1.0 |
| Trình xem tài liệu | Có | |
|---|---|---|
| In di động | Mobile Printing (BPP / Pictbridge) | |
| Chế độ offline | Có | |
| Ghi âm và thư thoại | Voice Memo, Voice Mail |
| SMS/EMS/MMS | SMS / MMS | |
|---|---|---|
| T9 thông minh | Có | |
| Email (POP3, IMAP4, SMTP, Exchange ActiveSync) | ||
| vCard/vCalendar | Có | |
| Chat | ChatOn |
| Bluetooth | Bluetooth 3.0 | |
|---|---|---|
| USB | 2.0 High Speed | |
| USB mass storage | Có | |
| WIFI | Có | |
| A-GPS | Có |
| Bộ nhớ trong | 16GB Internal Memory | |
|---|---|---|
| SMS | Up to Memory | |
| Danh bạ | Up to Memory | |
| Thẻ nhớ ngoài | Up to 32GB (microSD) |
| Lịch | Year / Month / Week / Day / Task | |
|---|---|---|
| Lịch trình | Up to Memory | |
| Việc cần làm | Up to Memory | |
| Đồng hồ | Real Time Clock, Dual Time Clock, World Clock | |
| Đồng hồ thế giới | Có | |
| Báo thức | Có | |
| Chuyển đổi tiền tệ | Có | |
| Chuyển đổi | Có | |
| Máy tính | Có | |
| Sổ ghi chú | Có | |
| Stop watch | Có | |
| Đếm lùi | Có |
| Thời gian cuộc gọi | Dialed Video Calls, Dialed Voice calls, Last Call Time, Received Video Calls, Received Voice Calls, Total Video Call Time | |
|---|---|---|
| Hiển thị tên người gọi | Có | |
| Các cuộc gọi đã gọi/gọi lỡ/đã nhận | 500 / 500 / 500 | |
| Gọi hội nghị | Max 6 | |
| Điện thoại có loa | Có | |
| Nhận diện giọng nói | Có |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |




CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (4GB Onboard, 4GB x 01 Slot)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD IPS (1920 x 1080) Resolution High Brightness Acer ComfyView LED Backlit Display LCD
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB Onboard
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14″ WUXGA (1920 x 1200)
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500 Processor 24M Cache, up to 4.80 GHz
Memory: 8GB DDR5 (1x8GB, 4 slot)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 1TB HDD (1x M2 for Wiif card, 2xM2 for SSD, 5x SATA 3.0)
VGA: NVIDIA Quadro T400 4GB
Weight: 6.5 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H (2.00GHz up to 4.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 PCIE G4x4 SSD (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE G3x4)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 45%NTSC 144Hz
Weight: 1.90 kg