RAM PC Kingston 4G 1600MHZ DDR3 CL10 Dimm HyperX Fury White-HX316C10FW/4

TÚI ĐỰNG MTXT
HP 15-fd0081TU (8D734PA): Nền Tảng Hiệu Năng, Sẵn Sàng Để Nâng Cấp
HP 15-fd0081TU là sự lựa chọn thông minh cho những ai cần một cỗ máy mạnh mẽ ngay từ đầu và một nền tảng vững chắc để nâng cấp trong tương lai. Với CPU 10 nhân thế hệ 13, đây là một khoản đầu tư cho hiệu suất làm việc lâu dài.
1. Nền Tảng Sức Mạnh Vượt Trội - Thế Hệ 13
2. Sẵn Sàng Nâng Cấp - Tối Ưu Hóa Hiệu Năng
3. Trải Nghiệm Hiện Đại, Toàn Diện
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-1335U (up to 4.6GHz, 10 Cores, 12 Threads) |
RAM |
8GB (1x 8GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics |
Màn hình |
15.6" Full HD (1920x1080) IPS, Viền mỏng, Chống lóa |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth® 5.1 |
Cổng kết nối |
1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.7 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Natural Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Thông Minh
Họ Nói Gì Về "Nền Tảng Mạnh Mẽ" Này?
★★★★★ Anh Minh - Nhân viên văn phòng & Power User
"Tôi chọn máy này vì con chip Core i5 10 nhân cực kỳ mạnh mẽ. Với 8GB RAM ban đầu, máy đã xử lý công việc đa nhiệm của tôi rất tốt. Sau khi tự lắp thêm một thanh RAM 8GB nữa, nó thực sự biến thành một con quái vật. Card đồ họa Iris Xe được phát huy hết sức mạnh, mọi thứ đều mượt mà không tưởng. Một sự đầu tư quá thông minh."
★★★★★ Thảo Nhi - Sinh viên ngành Thiết kế Đồ họa
"Em cần một CPU mạnh và ổ cứng lớn để bắt đầu, và chiếc HP này đáp ứng hoàn hảo. Em có thể chạy Photoshop và Illustrator ổn định. Quan trọng là sau này khi cần làm các dự án video nặng hơn, em chỉ cần bỏ ra một khoản chi phí nhỏ để nâng cấp RAM là máy lại mạnh mẽ hơn. Rất kinh tế cho sinh viên."
★★★★★ Tuấn Anh - Lập trình viên
"Đối với một lập trình viên, CPU mạnh là ưu tiên số một. Con chip 10 nhân này biên dịch code rất nhanh. 8GB RAM là đủ để bắt đầu, nhưng khả năng nâng cấp lên 16GB kênh đôi mới là lý do chính tôi chọn nó. Đây là một nền tảng hoàn hảo để xây dựng một cỗ máy làm việc lâu dài."
2. So Sánh: Lựa Chọn Nền Tảng Thông Minh
Tiêu chí |
HP 15 (8D734PA) |
Đối thủ (CPU yếu hơn, 16GB RAM) |
Đối thủ (RAM hàn chết, không nâng cấp) |
---|---|---|---|
Nền tảng CPU |
Tốt nhất (Core i5 10 nhân). |
Cơ bản (Thường Core i3 6 nhân). |
Tốt nhất (Core i5 10 nhân). |
Khả năng Nâng cấp RAM |
Tốt nhất (Còn 1 khe trống). |
Tùy máy. |
Không thể (RAM hàn chết). |
Giá trị Lâu dài |
Tốt nhất (Sức mạnh tăng theo nhu cầu). |
Hạn chế (CPU sẽ là nút thắt cổ chai). |
Hạn chế (Không thể nâng cấp khi cần). |
Giá trị tổng thể |
"Nền tảng mạnh mẽ, sẵn sàng cho tương lai". |
"RAM tốt nhưng nền tảng yếu". |
"Mạnh mẽ nhưng không linh hoạt". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. 8GB RAM có đủ dùng không?
2. Nâng cấp lên 16GB RAM kênh đôi mang lại lợi ích gì?
3. Tôi có thể nâng cấp ổ cứng SSD được không?
CPU | 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads) |
Memory | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01) |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics |
Display | 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC |
Other | HP True Vision 720p HD Camera, 1 USB Type-C® 5Gbps signaling rate (supports data transfer only and does not support charging or external monitors), 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 HDMI 1.4b, 1 headphone/microphone combo |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 3 Cells 41 Whrs Battery |
Weight | 1,70 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Natural Silver |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz Acer ComfyView™
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg