Asus MeMo Pad HD 8 ME181CX _ 1A012A ( Đen ) Intel Atom Baytrail - Z3745 1.8 GHz/1G/8G/WiFi

HP 240 G8 (617K5PA): Nền Tảng Hoàn Hảo, Trải Nghiệm Vượt Trội
HP 240 G8 (617K5PA) là sự lựa chọn thông minh cho những ai tìm kiếm một chiếc laptop có trải nghiệm hình ảnh cao cấp và một nền tảng vững chắc để nâng cấp trong tương lai. Đây là một khoản đầu tư hiệu quả, mang lại giá trị vượt trội cho công việc và học tập hàng ngày.
1. Trải Nghiệm Hình Ảnh Cao Cấp - Màn Hình Full HD IPS
2. Nền Tảng Thông Minh, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
3. Kết Nối Toàn Diện Cho Mọi Nhu Cầu
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i3-1005G1 (up to 3.40GHz, 2 Cores, 4 Threads) |
RAM |
4GB (1x 4GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® UHD Graphics |
Màn hình |
14" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare) |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 5 (802.11ac) + Bluetooth 5.0 |
Cổng kết nối |
1x RJ-45 (LAN), 1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b, SD Card Reader |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.5 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Xám (Gray) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Thông Thái
(Những người dùng thực tế sẽ là minh chứng rõ ràng nhất cho giá trị của một sản phẩm.)
Họ Nói Gì Về "Nền Tảng Hoàn Hảo" Này?
★★★★★ Nam Anh - Sinh viên
"Em thực sự bất ngờ khi tìm thấy một chiếc máy có màn hình Full HD IPS trong tầm giá này. Hình ảnh rất đẹp và sắc nét, xem video bài giảng hay giải trí đều tuyệt vời. Máy chạy mượt các tác vụ học tập. Em đã mua thêm một thanh RAM 4GB lắp vào, và giờ máy chạy đa nhiệm tốt hơn rất nhiều. Một sự đầu tư quá thông minh."
★★★★★ Chị Mai - Nhân viên văn phòng
"Tôi chọn máy này vì màn hình IPS giúp tôi làm việc với số liệu cả ngày không bị mỏi mắt. Ban đầu 4GB RAM là đủ cho các tác vụ cơ bản, nhưng sau 3 tháng, tôi đã nâng cấp lên 8GB và máy chạy nhanh hơn hẳn. Khả năng nâng cấp dễ dàng chính là điểm tôi thích nhất."
★★★★★ Anh Tuấn - Chuyên viên Hỗ trợ Kỹ thuật
"Tôi cần một chiếc máy phụ đáng tin cậy, có cổng mạng LAN và màn hình đẹp. Chiếc HP 240 G8 này đáp ứng hoàn hảo. Nó là một nền tảng tốt, tôi biết mình có thể dễ dàng nâng cấp khi cần. Một lựa chọn rất hiệu quả về chi phí."
2. So Sánh: Nền Tảng Đầu Tư Hiệu Quả
Tiêu chí |
HP 240 G8 (617K5PA) |
Đối thủ (Cùng giá, màn hình HD, 8GB RAM) |
Đối thủ (Cùng giá, FHD IPS, RAM hàn chết) |
---|---|---|---|
Chất lượng Hiển thị |
Tốt nhất (Full HD IPS). |
Cơ bản (HD). |
Tốt nhất (Full HD IPS). |
Khả năng Nâng cấp RAM |
Tốt nhất (Còn 1 khe trống). |
Tốt. |
Không thể (RAM hàn chết). |
Giá trị Lâu dài |
Tốt nhất (Nền tảng vững chắc, linh hoạt). |
Khá (Cần nâng cấp màn hình). |
Hạn chế (Không thể nâng cấp). |
Giá trị tổng thể |
"Nền tảng hoàn hảo, giá trị vượt trội". |
"Hy sinh trải nghiệm hình ảnh". |
"Mạnh mẽ nhưng không linh hoạt". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Tại sao màn hình Full HD IPS lại là một nâng cấp đáng giá?
2. 4GB RAM có đủ dùng không? Tại sao không mua máy 8GB luôn?
3. Nâng cấp lên 8GB RAM kênh đôi mang lại lợi ích gì?
CPU | 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz) |
Memory | 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01) |
Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Integrated Intel® UHD Graphics |
Display | 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC |
Other | HP TrueVision HD 720p Camera, USB 3.2 Gen 1 Ports, USB 3.2 Gen 1 Type C Port (Data Only), HDMI 1.4b, RJ-45/Ethernet Port, Headphone/ Microphone Combo Jack, Multi Format Digital Media Reader (Supports SD, SDHC, and SDXC), Firmware TPM 2.0 |
Wireless | 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz |
Battery | 3 Cells 41 Whrs Battery |
Weight | 1,50 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Gray |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg