Bao da cho Nexus 7 571- ASUS Travel Cover
TÚI ĐỰNG MTXT
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcHP Pavilion 14 dv2070TU (7C0V9PA): Người Trình Diễn Thông Minh & Phong Cách
Không chỉ là một công cụ làm việc, HP Pavilion 14 là một tuyên ngôn về sự lựa chọn thông minh. Với thiết kế Bạc Tự Nhiên (Natural Silver) thanh lịch, hiệu năng mạnh mẽ từ chip Intel thế hệ 12 và trải nghiệm giải trí cao cấp, đây là chiếc laptop hoàn hảo cho những người trẻ năng động.
1. Bước Nhảy Vọt Về Hiệu Năng - CPU Intel® Core™ i3 Thế Hệ 12
2. Thiết Kế Tinh Tế, Hiển Thị Sống Động
3. Đắm Chìm Trong Âm Thanh B&O Cao Cấp
4. Nền Tảng Thông Minh - Sẵn Sàng Nâng Cấp
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i3-1215U (up to 4.40GHz, 6 Cores, 8 Threads) |
|
RAM |
8GB (1x 8GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe, dễ dàng nâng cấp) |
|
Ổ cứng |
256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
|
Màn hình |
14" FHD (1920x1080) IPS 250nits, Viền mỏng |
|
Âm thanh |
Audio by B&O, Dual Speakers, HP Audio Boost |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6, 802.11ax 2x2 + BT5.1 |
|
Cổng kết nối |
1x USB-C® (Power Delivery, DisplayPort™ 1.4), 2x USB-A, HDMI, SD Card Reader |
|
Pin |
43Wh |
|
Trọng lượng |
1.40 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Năng Động
Họ Nói Gì Về "Người Trình Diễn Thông Minh" Này?
★★★★★ Minh Anh - Sinh viên Đại học Truyền thông
"Thiết kế của chiếc Pavilion 14 này thực sự thanh lịch. Màu Bạc rất hiện đại và không bị lỗi mốt. Máy nhẹ nên mình mang đi học, đi cà phê rất tiện. Điều mình bất ngờ nhất là hiệu năng của con chip Core i3 thế hệ 12, nó xử lý các file thiết kế Canva và chạy các phần mềm học tập của mình rất mượt. Mình cũng dự định sẽ lắp thêm một thanh RAM 8GB nữa vào năm sau."
★★★★★ Anh Tuấn - Nhân viên Marketing
"Mình cần một chiếc laptop vừa đủ mạnh để làm việc, vừa phải đẹp để gặp khách hàng. HP Pavilion 14 đáp ứng hoàn hảo cả hai. Máy chạy các tác vụ văn phòng, mở nhiều tab Chrome mà không hề bị chậm. Cổng USB-C đa năng rất tiện, mình chỉ cần cắm một dây là vừa sạc, vừa xuất hình ra màn hình lớn ở công ty. Một lựa chọn rất thông minh."
★★★★★ Phương Linh - Tín đồ giải trí
"Mình mua máy này chủ yếu để xem phim và lướt web. Màn hình IPS viền mỏng cho hình ảnh rất đẹp, xem Netflix rất đã mắt. Nhưng điểm mình yêu thích nhất chính là âm thanh từ loa B&O, nó trong và có chiều sâu hơn hẳn các laptop khác mình từng dùng. Cảm giác như một rạp chiếu phim thu nhỏ."
2. So Sánh: Lựa Chọn Thông Minh & Phong Cách
|
Tiêu chí |
HP Pavilion 14 (7C0V9PA) |
Đối thủ (Cùng giá, CPU đời cũ) |
Đối thủ (Cùng giá, RAM hàn chết) |
|---|---|---|---|
|
Hiệu năng CPU |
Vượt trội (10/10). Core i3 Gen 12 (6 nhân/8 luồng). |
Yếu hơn (5/10). Thường là Core i3 Gen 11 (2 nhân/4 luồng). |
Vượt trội (10/10). |
|
Khả năng Nâng cấp |
Tốt nhất (10/10). Còn trống 1 khe RAM, nâng cấp cực dễ. |
Khá (8/10). |
Không có (0/10). RAM hàn chết, không thể thay đổi. |
|
Trải nghiệm Âm thanh |
Cao cấp (10/10). Âm thanh B&O. |
Cơ bản (6/10). Loa thường. |
Cao cấp (10/10). |
|
Giá trị tổng thể |
"Lựa chọn thông minh & phong cách". Hiệu năng hiện đại, dễ dàng nâng cấp cho tương lai. |
"Nhanh lỗi thời". |
"Sức mạnh bị giới hạn". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. CPU Core i3 thế hệ 12 có đủ mạnh không?
2. Tại sao khả năng nâng cấp RAM lại quan trọng?
3. Máy có chơi game được không?
| CPU | 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads) |
| Memory | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01) |
| Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Integrated Intel® UHD Graphics |
| Display | 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits |
| Other | HP Wide Vision 720p HD Camera, Audio B&O Dual Speakers, HP Audio Boost, Multi Format SD Media Card Reader, Headphone / Microphone Combo, HDMI 2.0, SuperSpeed USB Type A 5Gbps Signaling Rate, SuperSpeed USB Type C® 10Gbps Signaling Rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) |
| Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
| Battery | 3 Cells 43 Whrs Battery |
| Weight | 1,40 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Natural Silver |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i5-10500T (6 Cores/12MB/12T/2.3GHz upto 3.8GHz )
Memory: 8GB (1x8GB) DDR4 non ECC memory
HDD: M.2 512GB PCIe NVMe Class 35 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 21.5" FHD 1920x1080 IPS No Touch Anti-Glare, Camera
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 23.8 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Narrow Border AIT Infinity Non Touch Display
Weight: 5.4Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i3 _ 1315U Processor (1.2 GHz, 10M Cache, Up to 4.50 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 23.8 inch Full HD (1920 x 1080) Wide view Angle Anti Glare
Weight: 5.70 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i9-14900HX 2.2GHz up to 5.8GHz 36MB
Memory: 128GB DDR5 5600MHz (4x SO-DIMM socket, up to 192GB SDRAM)
HDD: v2TB SSD PCIE G4X4 (2x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4) + 1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen5))
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 16GB GDDR6 Up to 2040MHz Boost Clock 175W
Display: 18” UHD+ (3840x2400) 16:10, MiniLED, 120Hz, 100% DCI-P3, IPS-Level panel
Weight: 3.6 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen4 SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.3inch 2.8K (2880 x 1800) 16:10, OLED, 100% DCI-P3, VESA DisplayHDR™ 500 Certified
Weight: 0.99 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg